Nội Động Từ – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Nội động từ là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt hành động một cách chính xác và tự nhiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nội động từ, cách sử dụng và phân biệt chúng với ngoại động từ.

Nội động từ là gì?

Định nghĩa nội động từ
Định nghĩa nội động từ

Nội động từ (Intransitive Verb) là động từ diễn tả hành động không tác động trực tiếp lên một đối tượng nào khác. Nói cách khác, các động từ này không cần tân ngữ đi kèm để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • The sun shines. (Mặt trời chiếu sáng.)
  • The baby cries. (Đứa bé khóc.)
  • Birds fly. (Chim bay.)

Cách sử dụng

Intransitive Verb thường đứng sau chủ ngữ và không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Tuy nhiên, chúng có thể đi kèm với trạng từ hoặc các thành phần khác của câu để bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, v.v.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • He walks slowly. (Anh ấy đi bộ chậm.)
  • They arrived yesterday. (Họ đến ngày hôm qua.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Help: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất

Dưới đây là những cách dùng thường gặp nhất của nội động từ.

Cách dùngVí dụ
Có tân ngữ cùng nghĩaTân ngữ này thường là danh từ có cùng gốc từ với động từ, nhằm nhấn mạnh hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ. He died a peaceful death. (Ông ấy mất một cách yên bình.)
She lived a long life. (Cô ấy sống một cuộc đời dài.)
Tác động trực tiếp lên chủ ngữ gây ra hành độngNội động từ mô tả hành động hoặc sự thay đổi xảy ra với chính chủ ngữ đóThe leaves fell. (Lá rơi.)
The water boiled. (Nước sôi.)
Là các động từ liên kếtCác động từ này kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa, mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.She looks tired. (Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.)
The food smells delicious. (Thức ăn có mùi thơm ngon.)
Đi cùng tính từ hoặc danh từNội động từ có thể được bổ nghĩa bởi một tính từ hoặc danh từ để cung cấp thông tin về hành động hoặc trạng thái mà động từ đó mô tả.She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
He became angry. (Anh ấy trở nên tức giận.)

Các nội động từ thường gặp

Dưới đây, Edmicro đã tổng hợp các nội động từ thường gặp:

Nội động từÝ nghĩaVí dụ
ArriveĐếnThe train arrived at the station on time. (Tàu đến ga đúng giờ.)
ComeĐếnCome here and sit down. (Đến đây và ngồi xuống.)
GoĐiI need to go to the supermarket. (Tôi cần đi siêu thị.)
HappenXảy raWhat happened to your car? (Chuyện gì đã xảy ra với xe của bạn?)
LaughCườiThey laughed at the joke. (Họ cười vì câu chuyện cười.)
LieNằmHe lay down on the bed and fell asleep. (Anh ấy nằm xuống giường và ngủ thiếp đi.)
LiveSốngShe lives in a small village. (Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ.)
OccurXảy raThe accident occurred at the intersection. (Tai nạn xảy ra ở ngã tư.)
RiseMọc, tăngThe sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
SitNgồiPlease sit down and make yourself comfortable. (Vui lòng ngồi xuống và thoải mái.)
SleepNgủI slept for eight hours last night. (Tôi đã ngủ 8 tiếng đêm qua.)
StandĐứngHe stood up and walked to the window. (Anh ấy đứng dậy và bước đến cửa sổ.)
StayWe stayed at a hotel near the beach. (Chúng tôi ở tại một khách sạn gần bãi biển.)
TalkNói chuyệnThey talked for hours about their plans. (Họ nói chuyện hàng giờ về kế hoạch của mình.)
WaitĐợiI’ll wait for you here. (Tôi sẽ đợi bạn ở đây.)
WalkĐi bộWe walked along the beach. (Chúng tôi đi bộ dọc bãi biển.)
WorkLàm việcShe works as a teacher. (Cô ấy làm giáo viên.)

Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Bạn học có thể dựa vào các đặc điểm sau:

  • Nội động từ: Không cần tân ngữ trực tiếp.
  • Ngoại động từ: Cần tân ngữ trực tiếp để hoàn chỉnh ý nghĩa.

Ví dụ:

  • Nội động từ: The dog barks. (Con chó sủa.)
  • Ngoại động từ: The dog bites the mailman. (Con chó cắn người đưa thư.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Xác định nội động từ trong các câu sau:

  1. The flowers bloom in spring.
  2. He runs every morning.
  3. She dances gracefully.
  4. The birds sing sweetly in the trees.
  5. The sun shines brightly in the sky.
  6. The children laugh happily at the park.
  7. The leaves fall gently from the trees.
  8. The river flows peacefully through the valley.
  9. The dog barks loudly at the stranger.
  10. The cat sleeps soundly on the sofa.

Đáp án:

  1. bloom
  2. runs
  3. dances
  4. sing
  5. shines
  6. laugh
  7. fall
  8. flows
  9. barks
  10. sleeps

Hiểu rõ về nội động từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ