Pay Off Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết

Pay off là gì? Đây một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng tự nhiên thông qua các bài tập vận dụng có đáp án chi tiết.

Pay off là gì?

Pay off có hai nghĩa chính thường gặp trong tiếng Anh:

  • Trả hết nợ hoặc khoản vay

Ví dụ: I finally paid off my student loan. (Tôi cuối cùng cũng đã trả hết khoản vay sinh viên.)

  • Đem lại kết quả tích cực sau quá trình cố gắng

Ví dụ: All the hard work paid off when she passed the exam. (Tất cả nỗ lực đã được đền đáp khi cô ấy đỗ kỳ thi.)

Pay off trong hội thoại hàng ngày

Cụm từ pay off được dùng trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày, từ tài chính cá nhân đến học tập và kinh doanh. Dưới đây là một số ví dụ hội thoại cụ thể:

Pay off trong hội thoại hàng ngày
Pay off trong hội thoại hàng ngày

Đoạn hội thoại 1: Về việc học tập

  • Student A: “I’ve been studying so hard for this exam. I hope it pays off. (Tớ đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi này. Tớ hy vọng nó sẽ có kết quả tốt.)
  • Student B: “Me too. I’ve been spending all my free time in the library. (Tớ cũng vậy. Tớ đã dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi ở thư viện.)
  • Student A: “Do you think all this effort will really pay off? (Cậu có nghĩ tất cả những nỗ lực này thực sự sẽ có kết quả tốt không?)
  • Student B: “Definitely. Hard work always pays off in the end. (Chắc chắn rồi. Sự chăm chỉ luôn mang lại kết quả tốt vào cuối cùng.)
  • Student A: “I hope you’re right. I’m really aiming for a good grade. (Tớ hy vọng cậu nói đúng. Tớ thực sự đang nhắm đến điểm tốt.)
  • Student B: “You’ll do great! All your studying will pay off. (Cậu sẽ làm tốt thôi! Tất cả những gì cậu học sẽ mang lại kết quả tốt.)

Đoạn hội thoại 2: Về việc đầu tư

  • Person A: I’ve been investing in this company for years. I’m hoping it will pay off soon. (Tôi đã đầu tư vào công ty này trong nhiều năm. Tôi đang hy vọng nó sẽ sớm có kết quả tốt.)
  • Person B: It’s a risky investment, but it could pay off big time. (Đó là một khoản đầu tư rủi ro, nhưng nó có thể mang lại lợi nhuận lớn.)
  • Person A: I know, but I believe in the company’s potential. (Tôi biết, nhưng tôi tin vào tiềm năng của công ty.)
  • Person B: Well, I hope it pays off for you. You deserve it. (Chà, tôi hy vọng nó sẽ mang lại kết quả tốt cho bạn. Bạn xứng đáng với điều đó.)
  • Person A: Thanks. I’m just hoping my patience will pay off. (Cảm ơn. Tôi chỉ hy vọng sự kiên nhẫn của mình sẽ được đền đáp.)

Đoạn hội thoại 3: Về việc tập luyện

  • Trainer: “All your hard work in the gym is going to pay off, I can see it. (Tất cả sự chăm chỉ của bạn trong phòng tập sẽ được đền đáp, tôi có thể thấy điều đó.)
  • Trainee: “I hope so, I have been training for months. (Tôi hy vọng vậy, tôi đã tập luyện trong nhiều tháng.)
  • Trainer: “You look much stronger and healthier now, you will pay off soon. (Bây giờ bạn trông mạnh mẽ và khỏe mạnh hơn nhiều, bạn sẽ sớm được đền đáp.)
  • Trainee: “That is good to hear, I have been very dedicated. (Thật tốt khi nghe điều đó, tôi đã rất tận tâm.)
  • Trainer: “Dedication always pays off, keep up the good work. (Sự tận tâm luôn được đền đáp, hãy tiếp tục làm tốt.)

Xem thêm: Lend A Hand – Giải Thích Ý Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng

Tổng hợp từ đồng nghĩa với pay off

Dưới đây là bảng từ đồng nghĩa với pay off, kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ câu
RepayTrả lại tiền (khoản vay)He repaid all his debts. (Anh ấy đã trả hết nợ.)
SettleThanh toán, dàn xếp (tài chính)I need to settle this bill today. (Tôi cần thanh toán hóa đơn này hôm nay.)
Be worth itXứng đáng với công sức bỏ raThe effort was worth it. (Nỗ lực đó rất xứng đáng.)
Yield resultsMang lại kết quảMonths of practice finally yielded results. (Nhiều tháng luyện tập đã có kết quả.)
Be rewardedĐược đền đáp, nhận phần thưởngShe was rewarded for her persistence. (Cô ấy được đền đáp vì sự kiên trì.)

Từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với pay off mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Fail thất bạiAll his efforts failed to pay off. (Mọi nỗ lực của anh ấy đều thất bại.)
Lose mấtThe investment didn’t pay off, and they lost a lot of money. (Khoản đầu tư không đem lại kết quả, và họ mất rất nhiều tiền.)
Waste lãng phíI wasted my time on that project. It didn’t pay off at all. (Tôi đã lãng phí thời gian vào dự án đó. Nó hoàn toàn không mang lại kết quả gì.)
Default vỡ nợThe company defaulted on its loans, and the investment didn’t pay off. (Công ty vỡ nợ các khoản vay của mình, và khoản đầu tư không đem lại kết quả.)
Underperform hoạt động kém hiệu quảThe stock underperformed, and my investment didn’t pay off as expected. (Cổ phiếu hoạt động kém hiệu quả, và khoản đầu tư của tôi không đem lại kết quả như mong đợi.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng pay off là gì

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ “pay off” theo từng ngữ cảnh.

  1. Tôi cuối cùng cũng đã trả hết nợ ngân hàng.
  2. Mọi nỗ lực học tập của tôi cuối cùng đã được đền đáp.
  3. Dự án đó không mang lại kết quả như mong đợi.
  4. Bạn nên kiên trì – rồi công sức của bạn sẽ được đền đáp.
  5. Cô ấy tiết kiệm mỗi tháng để trả hết khoản vay mua xe.
  6. Nhóm của chúng tôi đã làm việc cật lực, và điều đó đã được đền đáp.
  7. Họ đã trả toàn bộ số tiền vay sau 5 năm.
  8. Việc chăm chỉ luyện tiếng Anh thực sự có hiệu quả.
  9. Kế hoạch kinh doanh mạo hiểm đó cuối cùng cũng thành công.
  10. Bạn có nghĩ rằng học thạc sĩ sẽ được đền đáp không?

Đáp án:

  1. I finally paid off my bank loan.
  2. All my studying eventually paid off.
  3. That project didn’t really pay off as expected.
  4. You should keep going—your efforts will pay off.
  5. She saves every month to pay off her car loan.
  6. Our team worked hard, and it really paid off.
  7. They paid off the entire loan after five years.
  8. Practicing English consistently really pays off.
  9. That risky business plan finally paid off.
  10. Do you think getting a master’s degree will pay off?

Bài viết này đã giải đáp câu hỏi pay off là gì? Việc sử dụng đúng cấu trúc pay off sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chuyên nghiệp, tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy liên tục luyện tập để sử dụng thành thạo hơn nhé!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ