Phân Biệt Much Và Many: Cách Dùng Much Và Many Trong Tiếng Anh

Phân biệt Much và Many như thế nào là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình làm và giải các bài tập tiếng Anh. Vậy ngay tại bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về hai từ vựng này, biết được Many và Much dùng khi nào hay Much và Many khác nhau ra sao:

Much là gì? Many là gì? 

Much là gì? Many là gì? 
Much là gì? Many là gì? 

Trước khi tìm hiểu về cách phân biệt Much và Many, hãy cùng Edmciro tìm hiểu về định nghĩa của hai từ vựng này.

Much là một lượng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc số lượng mang nghĩa “nhiều”.

Ví dụ:

  • He didn’t eat much for breakfast. (Anh ta không ăn nhiều cho bữa sáng.)
  • How much money do you have in your wallet? (Bạn có bao nhiêu tiền trong ví của bạn?)

Many giống như Much, là một lượng từ mang nghĩa “nhiều” 

Ví dụ:

  • How many books do you have on your shelf? (Bạn có bao nhiêu sách trên kệ của bạn?)
  • There are many people waiting in line for tickets. (Có rất nhiều người đang xếp hàng chờ mua vé.)

Xem thêm: Pleased Đi Với Giới Từ Gì: Công Thức Chính Xác Nhất

Cách phân biệt Much và Many

Cách phân biệt Much và Many
Cách phân biệt Much và Many

Sau khi hiểu về nghĩa của Much và Many, vậy bây giờ hãy cùng Edmicro tìm hiểu về sự giống và khác nhau của Much và Many:

Sự giống nhau giữa Much và Many

Như đã nói ở trên, hai từ này đều mang nghĩa là “nhiều, một lượng lớn” đối tượng hoặc sự sự vật. Bên cạnh đó, 2 lượng từ này thường được đặt ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa về mặt số lượng cho danh từ/ cụm danh từ đó.

Sự khác nhau giữa Much và Many

Bảng dưới đây sẽ phân tích chi tiết cho bạn sự khác biệt giữa Much và Many:

Sự khác nhauMuch Many
Cấu trúcMuch + N không đếm được
Ví dụ: He didn’t have much time to complete the assignment.(Anh ta không có nhiều thời gian để hoàn thành bài tập.)
Many + N số nhiều (s,es)
Ví dụ: She has many friends from different countries.(Cô ấy có nhiều bạn bè từ các quốc gia khác nhau.)
Sắc thái nghĩa của câuMuch thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
Ví dụ: I don’t have much time left before my flight.(Tôi không còn nhiều thời gian trước khi chuyến bay.)
Many có thể được dùng cả trong câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Ví dụ: Many people attended the concert last night.(Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc vào đêm qua.)
Các cấu trúc trúc kết hợp của Many và MuchMuch kết hợp được với:Very much: Đóng vai trò là tính từ/ trạng từ trong câuVí dụ: Tôi rất ghét con gián. (I hate cockroach very much.)
Too much: Quá nhiềuVí dụ: Anh ấy ăn quá nhiều. (He eats too much.)
So much: Quá nhiềuVí dụ: Why do you need so much help with this project? (Tại sao bạn cần quá nhiều sự trợ giúp với dự án này?)
Many được kết hợp với:Very/a great/so many: Rất nhiềuVí dụ: There are so many beautiful beaches in this country. (Ở đây có rất nhiều bãi biển đẹp.)
As many as: Dùng để so sánh số lượng nhiều tương đương nhau với N đếm đượcVí dụ: The university has as many as 20,000 students enrolled.(Trường đại học có tới 20.000 sinh viên.)

Xem thêm: Familiar Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Cách dùng Much và Many

Cách dùng Much và Many
Cách dùng Much và Many

Much/Many + Danh từ

  1. Much/Many + danh từ không có of ở giữa

Ví dụ: Many customers have complained about the poor customer service. (Rất nhiều khách hàng đã phàn nàn về chất lượng dịch vụ khách hàng kém.)

  1. Lược bỏ danh từ sau Much/Many khi nghĩa của câu đã rõ ràng.

Ví dụ: 

A: How much did you spend on that new camera? (Bạn mua chiếc máy ảnh đó có tốn nhiều tiền không?)

B: Not much, only about $200. (Không nhiều lắm, chỉ khoảng 200 đô)

Much/Many of + Từ hạn định + N

Các từ hạn định trong tiếng Anh bao gồm: Các đại từ (Tên riêng, tên địa danh), sở hữu cách (your, my, his, her, them,…), mạo từ (a, an, the). Khi dùng Much/Many + N mà trước đó có từ hạn định thì ta phải thêm “of” ở trước đó.

Cấu trúc:

Much/Many of  + từ hạn định + N

Ví dụ: Much of the information on that website is outdated. (Nhiều thông tin trên trang web đó đã lỗi thời.)

Cấu trúc How much/How many

Much và Many được kết hợp với How để tạo thành câu hỏi về số lượng hoặc giá cả.

  1.  Câu hỏi về số lượng

How much/How many đều mang nghĩa là Bao nhiêu?. Tuy nhiên cách dùng cả 2 từ này sẽ có chút khác biệt:

Cấu trúcVí dụ
How muchHow much + danh từ không đếm được + is there + (giới từ + địa điểm)How much rice is there in the pantry?(Có bao nhiêu gạo trong tủ đựng thực phẩm?)
How much + danh từ không đếm được + động từ khuyết thiếu/ trợ động từ + V + O?How much water do we need to add to the soup? (Chúng ta cần thêm bao nhiêu nước vào món súp?)
How manyHow many + danh từ số nhiều  + are there + (giới từ + địa điểm)? How many books are there on the bookshelf?(Có bao nhiêu cuốn sách trên kệ sách?)
How many + danh từ số nhiều + động từ khuyết thiếu / trợ động từ +V + O?How many students do we need to form a new study group?(Chúng ta cần bao nhiêu học sinh để thành lập một nhóm học tập mới?)
  1. Câu hỏi về giá cả:

Khi muốn hỏi về giá cả, ta sử dụng How much vì giá tiền đặt ra cho sản phẩm được coi là danh từ không đếm được.

Công thức: 

  • How much + do/does + S + cost? 
  • How much + to be + S?

Ví dụ:

  1. How much does a new laptop cost? (Một chiếc laptop mới có giá bao nhiêu?)
  2. How much is the rent to be this month? (Tiền thuê nhà tháng này sẽ là bao nhiêu?)

Sử dụng Much/Many trong câu so sánh

Much và Many được sử dụng trong câu so sánh như một trạng từ hoặc tính từ.

Trong tiếng Anh, Much và Many được dùng trong câu so sánh với 3 trường hợp sau:

Trường hợp dùng câu so sánhCấu trúcVí dụ
So sánh ngang bằngAs much (+ N không đếm được) + asAs much sugar as you can add will make the cake even sweeter.
(Cành cho nhiều đường sẽ càng làm cho chiếc bánh ngọt hơn.)
As many (+ N số nhiều) + asAs many books as you can read will help expand your knowledge.
(Đọc càng nhiều sách càng giúp bạn mở rộng vốn kiến thức.)
So sánh hơnTrường hợp so sánh với tính từ/trạng từ dài (Đổi Much/Many thành More):More + tính từ dài / trạng từ dàiThe senior manager is more experienced than the junior manager.
(Giám đốc cao cấp có kinh nghiệm hơn so với giám đốc cấp dưới.)
Trường hợp muốn nhấn mạnh việc nhiều hơn rất nhiều rất nhiều bạn có thể dùng:Much + more + tính từ dài / trạng từ dàiThe new product launch was much more meticulously planned compared to the previous one.
(Việc ra mắt sản phẩm mới được lên kế hoạch much more cẩn trọng hơn so với lần trước.)
So sánh nhấtTrường hợp so sánh tính từ/trạng từ dài (Đổi Much/Many thành The most):The most + tính từ dài / trạng từ dàiThe project manager was more meticulous in double-checking the details before finalizing the report.
(Quản lý dự án đã cẩn thận hơn trong việc kiểm tra lại chi tiết trước khi hoàn tất báo cáo.)
Trường hợp nhấn mạnh:Much/by far + the mostThis year’s sales figures are much the most impressive we’ve seen in the past decade.
(Số liệu doanh số bán hàng năm nay là much the most ấn tượng mà chúng tôi đã từng thấy trong thập kỷ qua.)
Tự học PC

Bài tập về cách sử dụng Many và Much trong tiếng Anh

Bài tập về cách sử dụng Many và Much trong tiếng Anh
Bài tập về cách sử dụng Many và Much trong tiếng Anh

Điền Much/Many vào chỗ trống:

  1. The team scored _________ goals in the big game last night.
  2. There is not _________ sugar left in the pantry.
  3. The students asked the teacher _________ questions after the lecture.
  4. He doesn’t have _________ experience in this type of work.
  5. How _________ homework did the teacher assign this week?
  6. There were not _________ visitors to the museum today.
  7. She spends _________ money on clothes every month.
  8. The city has built _________ new parks in the last few years.
  9. I don’t have _________ free time to dedicate to this project.
  10. How _________ did you pay for that new laptop?

Đáp án:

  1. many 
  2. much
  3. many
  4. much
  5. much
  6. many
  7. much
  8. many
  9. much
  10. much

Học cách phân biệt much và many rất quan trọng để thể hiện ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng hai từ này sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và bắt kịp với những người học tiếng Anh khác. Hãy thực hành nhiều để nắm vững kỹ năng này!

Xem thêm:

Bài liên quan