Phrasal Verb Make | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Phrasal verb Make là một cấu trúc từ với đa dạng ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Để khám phá chi tiết hơn về phrasal verb này, hãy cùng tìm hiểu với Edmicro trong bài viết dưới đây nhé!

Các phrasal verbs với Make và cách sử dụng

Phrasal verbs đi với mỗi giới từ có thể mang nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Cùng Edmicro khám phá chi tiết nhé!

Phrasal verb Make up

Make up là một phrasal verb với rất nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Bịa chuyện, nói dối: He made up a story about his whereabouts. (Anh ta bịa đặt một câu chuyện về nơi ở của mình.)
  • Sáng tác: The composer made up a beautiful piece of music. (Nhạc sĩ sáng tác một bản nhạc tuyệt đẹp.)
  • Hòa giải, làm lành: They had a fight but they made up soon after. (Họ đã cãi nhau nhưng họ làm lành ngay sau đó.)
  • Trang điểm: She spends a lot of time making up in the morning. (Cô ấy dành nhiều thời gian trang điểm vào buổi sáng.)
  • Tạo thành, cấu thành: Women make up 60% of our staff. (Phụ nữ chiếm 60% nhân viên của chúng tôi.)
  • Bù đắp, đền bù: He tried to make up for his mistake by apologizing. (Anh ấy cố gắng bù đắp cho lỗi lầm của mình bằng cách xin lỗi.)

Phrasal verb Make for

  • Hướng tới, đi về phía: He made for the exit as soon as the show was over. (Anh ấy hướng tới lối ra ngay khi chương trình kết thúc.)
  • Tạo ra, gây ra: His speech made for a lot of controversy. (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ra nhiều tranh cãi.)
  • Phù hợp, thích hợp: This book makes for an interesting read. (Cuốn sách này phù hợp để đọc thú vị.)

Phrasal verb Make of

  • Hiểu, nhận xét về: What do you make of his behavior? (Bạn hiểu gì về hành vi của anh ấy?)
  • Làm từ, được chế tạo từ: This table is made of wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ.)

Phrasal verb Make off

Ý nghĩa: Bỏ trốn, tẩu thoát

Ví dụ: The thieves made off with the jewels before the police arrived. (Những tên trộm đã bỏ trốn với những viên kim cương trước khi cảnh sát đến.)

Phrasal verb Make out

  • Nhìn thấy, nghe thấy rõ: I can’t make out what he is saying. (Tôi không thể nghe rõ anh ấy đang nói gì.)
  • Làm ăn, tiến triển: How are you making out with your project? (Bạn làm ăn thế nào với dự án của bạn?)
  • Viết ra, lập ra: He made out a list of things to do. (Anh ấy viết ra một danh sách những việc cần làm.)

Make over

  • Thay đổi, cải tạo: She decided to make over her wardrobe. (Cô ấy quyết định thay đổi tủ quần áo của mình.)
  • Chuyển nhượng, giao cho: He made over his property to his children. (Anh ấy chuyển nhượng tài sản của mình cho con cái.)

Make up for

Ý nghĩa: Bù đắp, đền bù

Ví dụ: He bought her flowers to make up for forgetting her birthday. (Anh ấy mua cho cô ấy hoa để bù đắp cho việc quên sinh nhật của cô ấy.)

Make do with

Ý nghĩa: Chịu đựng, xoay sở

Ví dụ: We don’t have enough chairs, so we’ll have to make do with what we have. (Chúng tôi không có đủ ghế, nên chúng tôi sẽ phải xoay sở với những gì chúng tôi có.)

XEM THÊM: Câu Điều Kiện Loại 2 – Ngữ Pháp Quan Trọng Trong Tiếng Anh

Bài tập với phrasal verb Make 

Để giúp bạn làm quen với việc sử dụng các phrasal verbs với Make, Edmicro đã chuẩn bị một số bài tập thực hành. Hãy thử sức với những câu hỏi sau đây và xem mình đã hiểu rõ cách sử dụng các phrasal verb này chưa nhé.

Bài tập vận dụng phrasal verb Make 1
Bài tập vận dụng phrasal verb Make 1

Đáp án: 

  1. a) made
  2. b) made up
  3. c) made out
  4. a) made
  5. a) made
  6. b) made up
  7. c) made out
  8. a) made
  9. b) made up
  10. a) made
Bài tập vận dụng phrasal verb Make 2
Bài tập vận dụng phrasal verb Make 2

Đáp án

  1. make up
  2. made up
  3. track down
  4. made up
  5. make up for
  6. make out
  7. make
  8. made

Trên đây là một tổng hợp chi tiết về các phrasal verbs với động từ Make. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Đừng ngần ngại thực hành qua bài tập đã được cung cấp để củng cố kiến thức của bạn. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả! 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ