Run In The Family Là Gì? Giải Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh

Run in the family là gì? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa và cách dùng cụm từ thông qua ví dụ, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng!

Run in the family là gì?

Run in the family (/rʌn ɪn ðə ˈfæməli/) là thành ngữ tiếng Anh diễn tả đặc điểm chung (thể chất, tính cách, bệnh lý, tài năng…) xuất hiện ở nhiều thành viên trong gia đình do di truyền hoặc ảnh hưởng từ môi trường.

Ví dụ:

  • Musical talent runs in the family – my grandparents, parents, and siblings all play instruments. (Năng khiếu âm nhạc có trong gia đình tôi – ông bà, bố mẹ và anh chị em tôi đều chơi nhạc cụ.)
  • Heart disease runs in her family, so she exercises regularly. (Bệnh tim phổ biến trong gia đình cô ấy, nên cô ấy tập thể dục đều đặn.)

Run in the family trong hội thoại hàng ngày

Thành ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về đặc điểm gia đình, sức khỏe hoặc tài năng. Các bạn học có thể tham khảo các tình huống hội thoại dưới đây để hiểu thêm về cụm từ nhé.

Run in the family trong hội thoại hàng ngày
Run in the family trong hội thoại hàng ngày
  • Hội thoại 1:

Person A: Your daughter is such a talented artist! (Con gái bạn là một nghệ sĩ tài năng thật đấy!)
Person B: Oh, thank you! It seems to run in the family. My mother was a painter too. (Ồ, cảm ơn bạn! Dường như đó là di truyền trong gia đình tôi. Mẹ tôi cũng là họa sĩ.)
Person A: That’s fascinating! So it’s a generational talent. (Thật thú vị! Vậy đó là một tài năng di truyền qua nhiều thế hệ.)
Person B: Yes, and my grandfather was a sculptor. It’s quite a legacy. (Vâng, và ông tôi là nhà điêu khắc. Đó là một di sản đáng tự hào.)
Person A: That’s wonderful. She must be very proud. (Thật tuyệt vời. Chắc hẳn cô bé rất tự hào.)
Person B: She is, and we encourage her passion. (Đúng vậy, và chúng tôi luôn khuyến khích đam mê của con bé.)

  • Hội thoại 2:

Person C: You’re a doctor, and so is your brother? (Bạn là bác sĩ, và anh trai bạn cũng vậy à?)
Person D: Yes, and my father was a doctor too. It runs in the family. (Vâng, và bố tôi cũng là bác sĩ. Đó là truyền thống gia đình.)
Person C: Wow, that’s a strong medical background. (Chà, đó là một nền tảng y tế vững chắc.)
Person D: My sister is a nurse as well. We all work in healthcare. (Chị gái tôi cũng là y tá nữa. Tất cả chúng tôi đều làm trong ngành y tế.)
Person C: That’s amazing! You must have a lot to talk about at family gatherings. (Thật tuyệt vời! Chắc hẳn gia đình bạn có rất nhiều chuyện để nói trong những buổi họp mặt.)
Person D: We definitely do! Healthcare is a big part of our lives. (Chắc chắn rồi! Y tế là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng tôi.)

  • Hội thoại 3:

Person E: You’re a great public speaker. You seem so comfortable on stage. (Bạn là một diễn giả tuyệt vời. Bạn có vẻ rất thoải mái trên sân khấu.)
Person F: Thank you! I guess it runs in the family. My mom was a teacher, and she always spoke confidently. (Cảm ơn bạn! Tôi đoán là do di truyền. Mẹ tôi là giáo viên, và bà ấy luôn nói chuyện rất tự tin.)
Person E: That makes sense. It must be something you picked up from her. (Điều đó hợp lý. Chắc hẳn bạn đã học được điều đó từ bà ấy.)
Person F: Probably. And my grandfather was a lawyer, so maybe it’s in my genes. (Có lẽ vậy. Và ông tôi là luật sư, nên có lẽ nó nằm trong gen của tôi.)
Person E: Well, it definitely shows. You have a natural talent for it. (Chà, điều đó chắc chắn thể hiện rõ. Bạn có một tài năng thiên bẩm về nó.)
Person F: That’s kind of you to say. (Bạn thật tốt bụng khi nói vậy.)

Xem thêm: A Flash In The Pan: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa với run in the family

Ngoài thành ngữ run in the family, các bạn học có thể sử dụng thay thế bằng các cụm từ dưới đây để diễn đạt các ngữ cảnh tương tự:

Từ đồng nghĩaÝ NghĩaVí dụ
In the bloodCó trong máu (di truyền)Creativity is in their blood – three generations are artists! (Sự sáng tạo chảy trong máu họ – ba thế hệ đều là nghệ sĩ!)
Hereditary traitĐặc điểm di truyềnBlue eyes are a hereditary trait in her family. (Đôi mắt xanh là đặc điểm di truyền trong gia đình cô.)
Passed down through generationsTruyền qua nhiều thế hệThis recipe was passed down through generations. (Công thức này được truyền qua nhiều thế hệ.)
Genetic predispositionKhuynh hướng di truyềnThere’s a genetic predisposition to diabetes in his family. (Trong gia đình anh có khuynh hướng di truyền mắc bệnh tiểu đường.)

Xem thêm: Put Forward Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Từ trái nghĩa

Cùng Edmicro tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với “run in the family” để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Break the moldKhác biệt hoàn toàn với truyền thống hoặc kỳ vọng.Emily became an artist even though her whole family are doctors – she really broke the mold. (Emily trở thành nghệ sĩ mặc dù cả gia đình đều là bác sĩ – cô ấy thực sự phá vỡ khuôn mẫu.)
Black sheepNgười khác biệt hoặc không được chấp nhận trong gia đình.Jake is the black sheep – he’s the only one who didn’t go into the family business. (Jake là con cừu đen – anh ấy là người duy nhất không theo công việc kinh doanh của gia đình.)
Out of characterCư xử khác biệt so với những gì mong đợi từ một ngườiHer rebellious attitude is really out of character for someone in her conservative family. (Thái độ nổi loạn của cô ấy thực sự rất khác với tính cách của một người trong gia đình bảo thủ như vậy.)
Go against the grainLàm điều trái ngược với quy tắc hay thói quen.Becoming a musician went against the grain in his family of engineers. (Trở thành nhạc sĩ là điều đi ngược hoàn toàn với truyền thống gia đình kỹ sư của anh ấy.)
Not follow in someone’s footstepsKhông theo nghề nghiệp hay con đường mà người thân đi.She decided not to follow in her mother’s footsteps and became a pilot instead of a teacher. (Cô ấy quyết định không nối nghiệp mẹ và trở thành phi công thay vì giáo viên.)
Stand out from the familyNổi bật hoặc không giống với những người trong gia đình.With his love for fashion, Daniel really stands out from the family of farmers. (Với niềm đam mê thời trang, Daniel thực sự khác biệt so với gia đình toàn là nông dân.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng thành ngữ run in the family:

  1. Khả năng nấu ăn ngon có trong gia đình tôi.
  2. Tóc bạc sớm là đặc điểm di truyền từ bên nội.
  3. Đam mê thể thao của anh ấy là do di sản gia đình.
  4. Bệnh dị ứng này đã truyền qua ba thế hệ.
  5. Sự thông minh có trong máu nhà cậu ấy!

Đáp án:

  1. Cooking skills run in my family.
  2. Early gray hair runs in my family from his father’s side.
  3. His passion for sports runs in my family.
  4. This allergy runs in my family.
  5. Intelligence runs in my family!

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ run in the family là gì, cách dùng linh hoạt và các từ đồng nghĩa phổ biến. Nếu có thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ