Sau being là gì, sử dụng như thế nào và khi nào thì cần dùng đến being? Hãy cùng Edmicro khám phá qua bài viết dưới đây nhé!
Being là gì?
Being là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ be, có nghĩa là “đang là” hoặc “đang ở trong trạng thái”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc trạng thái hiện tại của một người, sự vật hay sự việc.
Ví dụ:
- She is being very kind today. (Cô ấy hôm nay rất tử tế.)
- He enjoys being in nature. (Anh ấy thích được ở giữa thiên nhiên.)
Cách dùng being
Being có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là những cách dùng being phổ biến nhất.
Being + giới từ
Trong một số trường hợp, being được kết hợp với giới từ để diễn tả trạng thái hoặc vai trò của một người hay vật gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- She is used to being on her own. (Cô ấy đã quen với việc ở một mình.)
- I am proud of being a member of this family. (Tôi tự hào là một thành viên của gia đình này.)
Being + tính từ/danh từ
Khi đi cùng với tính từ hoặc danh từ, being thường dùng để diễn tả trạng thái, tính cách, phẩm chất hoặc vai trò của một người hoặc sự việc tại thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- He is being difficult right now. (Hiện tại anh ấy đang khó tính.)
- They are being students in the new program. (Họ là những học sinh trong chương trình mới.)
Being + quá khứ phân từ (past participle)
Being có thể kết hợp với quá khứ phân từ (V3) để tạo thành cấu trúc bị động, thường được dùng khi muốn nhấn mạnh trạng thái hoặc hành động bị tác động lên bởi ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- The book is being written by a famous author. (Cuốn sách đang được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
- The house was being cleaned when I arrived. (Ngôi nhà đang được dọn dẹp khi tôi đến.)
Xem thêm : Intensive IELTS Writing | Review Chi Tiết & PDF Download
Being dùng trong mệnh đề phân từ
Mệnh đề phân từ (participle clause) với being thường được sử dụng để rút gọn mệnh đề, làm cho câu ngắn gọn hơn và diễn đạt rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- Being a teacher, he has a lot of patience. (Vì là một giáo viên, anh ấy có rất nhiều kiên nhẫn.)
- Being late, she missed the bus. (Vì đến trễ, cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)
Lưu ý khi sử dụng being
Ngoài ra, người học cũng nên lưu ý những điều quan trọng dưới đây để luôn sử dụng chúng chính xác nhất nhé!
- Being thường nhấn mạnh trạng thái tạm thời.
Ví dụ: She is being rude. (Cô ấy đang thô lỗ) – ta đang ám chỉ hành vi tạm thời của cô ấy là thô lỗ, không phải tính cách cố hữu của cô ấy.
- Being không sử dụng khi nói về những sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái vĩnh viễn.
Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ) chứ không phải “He is being a doctor”.
- Khi sử dụng being trong cấu trúc bị động, cần chú ý thời gian của hành động và các thì phù hợp.
Ví dụ: The work is being done. (Công việc đang được thực hiện) – sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập sau để nắm vững được kiến thức sau being là gì nhé!
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- She is proud of __________ in the new project.
- The car was __________ repaired when we arrived.
Bài tập 2: Rút gọn mệnh đề:
- Because he was tired, he went to bed early.
- As she is a nurse, she knows how to deal with emergencies.
Đáp án:
Bài 1 | Bài 2 | |
---|---|---|
Câu 1 | being | Being tired, he went to bed early. |
Câu 2 | being | Being a nurse, she knows how to deal with emergencies. |
Bài viết đã cung cấp các kiến thức tổng quan để trả lời cho câu hỏi sau being là gì trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy nhanh tay nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: