Mệnh Đề Phân Từ: Lý Thuyết & Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Mệnh đề phân từ (Participle Clause) là cấu trúc ngữ pháp mà người học tiếng Anh thường xuyên bắt gặp. Đặc biệt người học có thể thấy cấu trúc này trong các bài IELTS đòi hỏi độ phức tạp cao. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro IELTS đi từ A tới Z với kiến thức này nhé!

Định nghĩa mệnh đề phân từ

Participle Clause là một dạng mệnh đề phụ. Nó thường bắt đầu bằng V_ing, V_ed hoặc Having VP2.

Mệnh đề này thường tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Vị trí của mệnh đề rất linh hoạt, có thể đứng tùy mục đích:

  • Đầu câu
  • Giữa câu
  • Cuối câu
Ví dụ mệnh đề phân từ
Ví dụ mệnh đề phân từ

Chức năng của mệnh đề phân từ

Chức năng chính của Participle Clause là cung cấp thêm thông tin về thời gian, nguyên nhân hoặc kết quả. Vì sự linh hoạt đó, đây là cấu trúc rất hay để áp dụng trong IELTS. Bạn cũng thường bắt gặp mệnh đề này trong các văn bản mang tính học thuật cao. 

Example: Surprised by the unexpected news, they gathered in the meeting room to discuss the situation.

“Surprised by the unexpected news” là Participle Clause chỉ nguyên nhân.

Các loại mệnh đề phân từ

Kiểu mệnh đề này được chia ra làm 3 loại chính:

Present Participle Clause – V_ing

Mệnh đề phân từ hiện tại mang nghĩa chủ động. Công thức chung là:

Verb (Động từ) + ing

Mệnh đề này thường được sử dụng với các trường hợp sau:

  • Diễn tả kết quả của hành động trước đó

Example: Amazed by the view, they decided to stay at the mountaintop for a while.
(Ngạc nhiên trước khung cảnh này, họ quyết định ở lại đỉnh núi một lúc.)

  • Diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động khác

Example: Eating breakfast, Nam reviewed his notes for the upcoming meeting.
(Vừa ăn sáng, Nam xem lại những ghi chép của mình cho cuộc họp sắp tới.)

  • Diễn tả hành động này là nguyên nhân dẫn tới hành động kia

Example: Concerned about his health, Tom started a new exercise routine.
(Lo lắng cho sức khỏe của mình, Tom bắt đầu một thói quen tập thể dục mới.)

Example: The woman who was sitting under the tree was my cousin.
= The woman sitting under the tree was my cousin
(Người phụ nữ ngồi dưới gốc cây là em họ của tôi)

XEM THÊM: Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ: Lý Thuyết & Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Past Participle Clause – V_ed

Mệnh đề phân từ quá khứ thường sẽ được sử dụng khi động từ ở thể bị động. Công thức chung là:

Verb (động từ) + -ed/ bất quy tắc thể quá khứ V2

Mệnh đề này thường được sử dụng với các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động này là nguyên nhân dẫn tới hành động kia (mang nghĩa bị động)

Example: Frightened by the sudden noise, the cat darted under the table.
(Sợ hãi bởi tiếng ồn đột ngột, con mèo lao xuống gầm bàn)

  • Bổ sung thông tin cho chủ thể (mang nghĩa bị động)

Example: Moved by the touching story, the audience was brought to tears.
(Xúc động bởi câu chuyện cảm động, khán giả đã rơi lệ)

Example: If she is convinced, she would join the team for the project.
= Convinced, she would join the team for the project.
(Nếu được thuyết phục, cô ấy sẽ tham gia dự án)

Perfect Participle Clause

Cuối cùng là mệnh đề phân từ hoàn thành. Công thức chung là:

Having + (been) + Verb (Động từ) + -ed/ bất quy tắc quá khứ phân từ V3

Mệnh đề này thường được sử dụng với các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động chính trong câu

Example: Having visited the museum, we decided to explore the nearby park.
(Sau khi thăm bảo tàng, chúng tôi quyết định khám phá công viên gần đó)

  • Diễn tả hành động đã diễn ra được một khoảng thời gian nhất định trước khi hành động chính bắt đầu

Example: Having known each other since childhood, they had a strong bond of friendship.
(Biết nhau từ thời thơ ấu, họ có một mối liên kết tình bạn mạnh mẽ)

Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý

Ngoài những kiến thức nêu trên, sau đây là một số điểm cần đặc biệt lưu ý khi dùng Participle Clause:

  • Trong một số trường hợp, chủ ngữ của hai mệnh đề (chính & phân từ) khác nhau. Khi ấy, chủ ngữ của mệnh đề phân từ sẽ bao gồm đại từ hoặc là đại từ

Example: Riding carelessly on the street, an accident happened at My Dinh.
(Đi xe ẩu trên đường phố, một tai nạn đã xảy ra tại Mỹ Đình.)

  • “Not” có thể để trước hoặc sau mệnh đề phân từ. Thông thường là trước.

Example:
Not satisfied with the service, they requested a refund.
They requested a refund, not satisfied with the service.
(Không hài lòng với dịch vụ, họ yêu cầu được hoàn tiền)

  • Present Participle Clause thường sẽ đi cùng liên từ và giới từ (before, after, when, while,…). Trường hợp này liên từ và giới từ sẽ đứng trước mệnh đề.

Example: Before going to bed, she always reads a book.
(Trước khi đi ngủ, cô ấy luôn đọc một quyển sách)

Bài tập vận dụng

Bạn đã hiểu hết những kiến thức kể trên chưa? Hãy cùng Edmicro IELTS thử sức với một số câu hỏi bên dưới nhé!

Bài tập mệnh đề phân từ
Bài tập mệnh đề phân từ

Answers:

Đáp án mệnh đề phân từ
Đáp án mệnh đề phân từ

Phía trên là tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về mệnh đề phân từ. Hãy liên tục luyện tập để hiểu thêm kiến thức nhé. Đừng quên đọc thêm những bài viết hữu ích khác của Edmicro IELTS. Chúc các bạn học tốt!

ĐỌC THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ