Sau of là gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học Tiếng Anh. Nhiều bạn thường gặp khó khăn khi xác định cách sử dụng chính xác của “of”. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời chuẩn nhất trong bài viết dưới đây nhé!
Sau of là gì?
Đầu tiên, “of,” theo định nghĩa từ điển Oxford, là một giới từ mang ý nghĩa “thuộc về” hoặc “liên quan tới” ai đó hay cái gì đó.
Để hiểu rõ cách dùng của “of”, trước hết chúng ta cần biết những thành phần nào có thể xuất hiện sau giới từ này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
Sau of là danh từ/ cụm danh từ
Giới từ “of” thường được sử dụng để đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Đây là cách dùng phổ biến và cơ bản nhất của “of” trong tiếng Anh. Nó thường chỉ sự sở hữu, nguồn gốc, hoặc mối quan hệ giữa các danh từ.
Ví dụ:
- The color of the sky (Màu của bầu trời)
- A book of her (Một cuốn sách của cô ấy)
- The door of the house (Cánh cửa của ngôi nhà)
Sau of là to V hoặc Ving
Trong một số trường hợp đặc biệt, “of” có thể đi kèm với động từ ở dạng to V hoặc Ving. Cách dùng này thường gặp trong các cụm từ hoặc thành ngữ cố định.
Ví dụ: He is capable of doing great things. (Anh ấy có khả năng làm những điều tuyệt vời.)
Cách dùng giới từ of
Cách dùng giới từ “of” đa dạng phụ thuộc vào ngữ cảnh. Phần này sẽ giúp bạn nắm vững các trường hợp phổ biến nhất khi sử dụng “of”.
Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng “of” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Cách dùng | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Chỉ sự sở hữu | Diễn tả sự sở hữu hoặc thuộc về một cái gì đó. | The leg of the table. (Chân của cái bàn.) |
Chỉ số lượng | Diễn tả số lượng hoặc phần của một tổng thể. | A cup of tea. (Một tách trà.) |
Chỉ chất liệu | Diễn tả chất liệu mà một vật được làm từ. | A ring of gold. (Một chiếc nhẫn bằng vàng.) |
Chỉ nguồn gốc | Diễn tả nguồn gốc hoặc xuất xứ của một cái gì đó. | The city of Paris. (Thành phố Paris.) |
XEM THÊM: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc: 600+ Động Từ Và Cách Ghi Nhớ
Các thành ngữ và cụm từ đi với of phổ biến
Ngoài các cách dùng thông thường, “of” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ thông dụng. Hãy cùng Edmicro khám phá những thành ngữ này để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ phổ biến đi kèm với “of”:
Thành ngữ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Out of order | Hỏng, không hoạt động. | The elevator is out of order. (Thang máy đang bị hỏng.) |
Of course | Tất nhiên, đương nhiên. | Of course, you can come to the party. (Tất nhiên, bạn có thể đến buổi tiệc.) |
In case of | Trong trường hợp. | In case of fire, use the stairs. (Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng cầu thang bộ.) |
Ahead of | Trước, phía trước. | They planned everything ahead of the event.(Họ đã lên kế hoạch mọi thứ trước sự kiện.) |
Out of the blue | Bất ngờ, không báo trước. | He showed up out of the blue. (Anh ấy xuất hiện bất ngờ.) |
In favor of | Ủng hộ, tán thành. | Many people are in favor of reducing taxes.(Nhiều người ủng hộ việc giảm thuế.) |
By means of | Bằng cách, nhờ vào. | They achieved their goal by means of hard work. (Họ đạt được mục tiêu nhờ vào làm việc chăm chỉ.) |
On behalf of | Thay mặt cho. | On behalf of the staff, I would like to thank you for your hard work.(Thay mặt toàn thể nhân viên, tôi muốn cảm ơn bạn vì sự làm việc chăm chỉ của bạn.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Will: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết “sau of là gì”
Cùng làm bài tập dưới đây với Edmicro để nắm vững kiến thức về liên từ tương quan nhé!
Bài tập: Viết lại câu sử dụng of sao cho nghĩa không thay đổi
- The teacher’s book is on the table.
- She has a beautiful smile.
- This is the door to the garden.
- They are the parents of those children.
- The top of the page is blank.
Đáp án:
- The book of the teacher is on the table.
- The smile of her is beautiful.
- This is the door of the garden.
- Those children are of parents.
- The top of the page is blank.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức chi tiết về cách dùng của giới từ “of” và các trường hợp phổ biến khi sử dụng nó. Hãy theo dõi Edmicro để cập nhật thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong những bài viết tiếp theo nhé!
XEM THÊM: