Travel IELTS Speaking: Hướng Dẫn Trả Lời – Chinh Phục Band 7+

Trong bài viết hôm nay, Edmicro sẽ cùng bạn “xử gọn” chủ đề Travel IELTS Speaking qua việc học các từ và cách diễn đạt thú vị và tham khảo mẫu câu trả lời cho cả 3 Part. 

Travel IELTS Speaking Part 1 

1. Do you often go traveling?

Yes, I do enjoy traveling, and I try to do it as often as I can. Exploring new places, experiencing different cultures, and trying diverse cuisines are some of the things I cherish about traveling. Whether it’s a quick weekend getaway or a more extended trip, I find that traveling provides valuable experiences and wonderful memories

Dịch:

Vâng, tôi thực sự thích đi du lịch và cố gắng thực hiện nó càng thường xuyên càng tốt. Khám phá những địa điểm mới, trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và thử nhiều món ăn đa dạng là những điều tôi trân trọng khi đi du lịch. Dù đó là một chuyến đi ngắn vào cuối tuần hay một hành trình dài hơn, tôi nhận thấy rằng du lịch mang lại những trải nghiệm quý giá và những kỷ niệm tuyệt vời.

Từ vựng:

  • getaway (n): kỳ nghỉ đi xa
Sample IELTS Speaking Part 1 topic Travel
Sample IELTS Speaking Part 1 chủ đề du lịch

2. Do you like to travel alone or in a group?

I appreciate both solo travel and traveling in groups, as they offer unique experiences. Traveling alone provides a sense of independence and the freedom to set my own itinerary, allowing for self-discovery and personal growth. On the other hand, group travel can be more social and enjoyable when exploring with friends or family, fostering shared memories and bonding.

Dịch:

Tôi đánh giá cao cả việc đi du lịch một mình lẫn đi theo nhóm, vì cả hai đều mang đến những trải nghiệm độc đáo. Du lịch một mình mang lại cảm giác độc lập và tự do để tự lên kế hoạch cho hành trình của bản thân, đồng thời giúp khám phá bản thân và phát triển cá nhân. Ngược lại, du lịch theo nhóm có thể mang tính xã hội và thú vị hơn khi khám phá cùng bạn bè hoặc gia đình, đồng thời tạo ra những kỷ niệm chung và tăng cường sự gắn kết.

Từ vựng:

  • itinerary (n): lịch trình
  • foster (v): nuôi dưỡng

3. Do you prefer to travel or stay at home during holiday periods? Why?

I typically prefer to travel during holiday periods. Traveling offers the opportunity to explore new places, immerse myself in different cultures, and create lasting memories. It’s a chance to break from the routine and experience the world, whether it’s a nearby city or a foreign country. 

Dịch:

Tôi thường thích đi du lịch vào những dịp nghỉ lễ. Du lịch mang đến cơ hội khám phá những địa điểm mới, hòa mình vào các nền văn hóa khác nhau và tạo ra những kỷ niệm khó quên. Đây là cơ hội để tạm rời khỏi thói quen hàng ngày và trải nghiệm thế giới, dù đó là một thành phố gần nhà hay một quốc gia xa xôi.

Từ vựng:

  • immerse myself in: đắm chìm vào
Sample IELTS Speaking Part 1 topic Travel (2)
Sample IELTS Speaking Part 1 chủ đề du lịch (2)

4. Have you done much traveling?

Yes, I’ve had the opportunity to do quite a bit of traveling. Over the years, I’ve explored various cities and countries, each offering unique experiences and memories. Traveling has been an enriching part of my life, allowing me to learn about different cultures, try new cuisines, and broaden my perspective on the world. It’s something I truly value.

Dịch:

Vâng, tôi đã có cơ hội đi du lịch khá nhiều. Qua nhiều năm, tôi đã khám phá nhiều thành phố và quốc gia khác nhau, mỗi nơi mang đến những trải nghiệm và kỷ niệm độc đáo. Du lịch là một phần phong phú trong cuộc sống của tôi, giúp tôi tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau, thưởng thức những món ăn mới và mở rộng tầm nhìn về thế giới. Đây là điều mà tôi thực sự trân trọng.

Từ vựng:

  •  perspective (n): quan điểm

5. What kind of places have you visited in your life?

I’ve had the privilege of visiting a diverse range of places in my life. These include bustling cities like New York and Tokyo, serene natural wonders such as the Grand Canyon and the Swiss Alps, historical sites like the Pyramids of Egypt, and exotic beach destinations in Thailand and Bali. Each place left a unique impression and added to my collection of unforgettable experiences.

Dịch:

Tôi đã có vinh dự được ghé thăm nhiều địa điểm đa dạng trong đời. Chúng bao gồm những thành phố nhộn nhịp như New York và Tokyo, những kỳ quan thiên nhiên yên bình như Grand Canyon và dãy Alps của Thụy Sĩ, các di tích lịch sử như Kim Tự Tháp ở Ai Cập, và những bãi biển tuyệt đẹp ở Thái Lan và Bali. Mỗi nơi đều để lại ấn tượng riêng và góp phần vào kho tàng những trải nghiệm khó quên của tôi.

Từ vựng:

  • privilege (n): đặc quyền
  •  exotic (adj): độc đáo

IELTS Speaking Part 2 chủ đề du lịch

Trong Travel IELTS Speaking Part 2, bạn được phát 1 cue card có những gợi ý để nói về chủ đề travel và được yêu cầu mô tả về một trải nghiệm/ địa điểm du lịch. Bạn được chuẩn bị trong 1 phút và có từ 2 phút để nói về chủ đề được giao.

Đề bài

Describe a beautiful place you once visited. 

You should say:

  • when you went to this place
  • where it was
  • whom you went with
  • and say why you liked it so much.

Bài mẫu 1

One of the most beautiful places I’ve ever had the pleasure of visiting was the Amalfi Coast in Italy. I had the opportunity to explore this stunning coastal region a couple of years ago during the summer.

The Amalfi Coast is located in the Campania region of southern Italy, stretching along the Tyrrhenian Sea. I was fortunate to visit several charming towns along the coast, including Positano, Amalfi, and Ravello.

I went on this trip with my family, which made the experience even more special. We spent our days exploring the narrow, winding streets, with their pastel-colored buildings, cascading down the cliffs to the sea. The crystal-clear waters and picturesque beaches were incredibly inviting. We also visited the historic Duomo di Amalfi and the Villa Cimbrone in Ravello, both of which were architectural marvels with breathtaking views.

What made this place so remarkable was not only its natural beauty but also the rich Italian culture and the warmth of the local people. The delicious Italian cuisine, especially the fresh seafood and handmade pasta, added to the enchantment.

Moreover, the Amalfi Coast’s dramatic landscape with its terraced lemon groves, fragrant gardens, and jaw-dropping views of the Mediterranean Sea, created an unforgettable experience. It was a harmonious blend of natural beauty, history, and culture that left me in awe. This visit to the Amalfi Coast remains one of my most cherished travel memories.

Sample Part 2 IELTS Speaking topic Travel (1)
Sample Part 2 IELTS Speaking chủ đề du lịch (1)

Dịch:

Một trong những nơi đẹp nhất mà tôi từng có dịp ghé thăm là Bờ biển Amalfi ở Ý. Tôi đã có cơ hội khám phá vùng ven biển tuyệt đẹp này cách đây vài năm vào mùa hè.

Bờ biển Amalfi nằm ở vùng Campania, miền nam nước Ý, trải dài dọc theo biển Tyrrhenian. Tôi may mắn được thăm một số thị trấn quyến rũ dọc bờ biển, bao gồm Positano, Amalfi và Ravello.

Tôi đi chuyến đi này cùng gia đình, điều này càng làm trải nghiệm trở nên đặc biệt hơn. Chúng tôi dành thời gian khám phá những con phố hẹp uốn lượn với những tòa nhà màu pastel, vươn mình từ vách đá xuống biển. Nước biển trong xanh và những bãi biển nên thơ thật sự hấp dẫn. Chúng tôi cũng tham quan nhà thờ Duomo di Amalfi và Villa Cimbrone ở Ravello, cả hai đều là những kỳ quan kiến trúc với tầm nhìn ngoạn mục.

Điều làm nơi này trở nên đặc biệt không chỉ là vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là nền văn hóa Ý phong phú và sự ấm áp của người dân địa phương. Ẩm thực Ý tuyệt hảo, đặc biệt là hải sản tươi sống và mì pasta thủ công, càng làm tăng thêm sức hấp dẫn.

Hơn nữa, cảnh quan hùng vĩ của Bờ biển Amalfi với những vườn chanh bậc thang, khu vườn thơm ngát, và tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển Địa Trung Hải đã tạo nên một trải nghiệm khó quên. Đây là sự hòa quyện hài hòa giữa thiên nhiên, lịch sử và văn hóa, khiến tôi thực sự ngỡ ngàng. Chuyến thăm Bờ biển Amalfi vẫn là một trong những kỷ niệm du lịch quý giá nhất của tôi.

Từ vựng:

  • fragrant (adj): thơm 
  • jaw-dropping (adj): bất ngờ, kinh ngạc
  • in awe (adj): kinh ngạc

Bài mẫu 2

Last year, I had the opportunity to visit Ha Long Bay, a stunning coastal area in northern Vietnam. I went there with my family during the summer holiday, and it remains one of the most beautiful places I have ever seen.

Ha Long Bay is famous for its emerald waters, thousands of limestone islands, and unique rock formations. We joined a cruise tour that allowed us to explore several islands, visit floating fishing villages, and enjoy the breathtaking scenery along the way. The calm and clear water reflected the limestone cliffs perfectly, creating a magical and peaceful atmosphere.

During the trip, we also had a chance to go kayaking around the bay. Paddling through the narrow channels and hidden lagoons was both exciting and relaxing. We discovered small caves and beaches that were almost untouched, giving us a sense of adventure and discovery. Additionally, we enjoyed fresh seafood meals on the boat, which added a unique local flavor to the experience.

What made Ha Long Bay truly beautiful to me was not only its natural scenery but also the sense of tranquility and connection with nature. Being surrounded by such magnificent landscapes made me feel peaceful and rejuvenated. I also appreciated the local culture, as the floating villages and fishermen’s way of life added an interesting cultural dimension to the trip.

In short, visiting Ha Long Bay was an unforgettable experience. The combination of spectacular landscapes, exciting activities, and cultural insights made it a perfect travel destination. I would love to return someday to explore more of this amazing place and create more cherished memories.

Speaking Part 2 chủ đề Travel
Speaking Part 2 chủ đề Travel

Dịch:

Năm ngoái, tôi đã có cơ hội đến thăm Vịnh Hạ Long, một khu vực ven biển tuyệt đẹp ở miền Bắc Việt Nam. Tôi đi cùng gia đình trong kỳ nghỉ hè, và nơi đây vẫn là một trong những địa điểm đẹp nhất mà tôi từng thấy.

Vịnh Hạ Long nổi tiếng với làn nước màu ngọc bích, hàng nghìn hòn đảo đá vôi và các hình thù đá độc đáo. Chúng tôi tham gia một chuyến du thuyền, nhờ đó có thể khám phá nhiều hòn đảo, tham quan các làng chài nổi và tận hưởng cảnh quan tuyệt đẹp dọc đường đi. Mặt nước trong xanh phản chiếu những vách đá vôi một cách hoàn hảo, tạo nên một không gian kỳ ảo và yên bình.

Trong chuyến đi, chúng tôi cũng có cơ hội chèo kayak quanh vịnh. Việc chèo qua các kênh hẹp và đầm phá ẩn giấu vừa thú vị vừa thư giãn. Chúng tôi khám phá những hang động và bãi biển gần như còn nguyên sơ, mang lại cảm giác phiêu lưu và khám phá. Ngoài ra, chúng tôi còn thưởng thức các món hải sản tươi ngon trên du thuyền, tạo thêm hương vị đặc trưng địa phương cho trải nghiệm.

Điều làm cho Vịnh Hạ Long thực sự đẹp đối với tôi không chỉ là cảnh quan thiên nhiên mà còn là cảm giác yên bình và gần gũi với thiên nhiên. Được bao quanh bởi những cảnh quan hùng vĩ khiến tôi cảm thấy thư thái và tràn đầy năng lượng. Tôi cũng đánh giá cao văn hóa địa phương, khi các làng chài nổi và cuộc sống của ngư dân mang đến một khía cạnh văn hóa thú vị cho chuyến đi.

Tóm lại, chuyến đi đến Vịnh Hạ Long là một trải nghiệm khó quên. Sự kết hợp giữa cảnh quan ngoạn mục, các hoạt động thú vị và những hiểu biết văn hóa đã làm cho nơi đây trở thành điểm đến hoàn hảo. Tôi rất muốn một ngày nào đó quay lại để khám phá thêm và tạo ra nhiều kỷ niệm đáng nhớ hơn.

IELTS Speaking Part 3 chủ đề du lịch

IELTS Speaking topic travel Part 3 bao gồm các câu hỏi nâng cao, mở rộng hơn xoay quanh chủ đề travel. Để hoàn thành tốt phần thi này bạn cần trình bày được quan điểm, đánh giá cá nhân. Bên cạnh đó, bạn cũng cần khéo léo vận dụng các từ vựng và cấu trúc diễn đạt đắt.

1. Do you people in your country like to travel?

Yes, people in my country generally have a fondness for travel. Traveling is considered a popular pastime and a way to explore different cultures and landscapes. Many people in my country enjoy both domestic and international travel, whether it’s for leisure, business, or educational purposes. With diverse destinations and a variety of travel options available, the desire to explore and experience new places is a common sentiment among people in my country.

Dịch:

Vâng, người dân ở đất nước tôi nói chung đều có niềm yêu thích du lịch. Du lịch được coi là một sở thích phổ biến và là cách để khám phá các nền văn hóa và cảnh quan khác nhau. Nhiều người ở đất nước tôi thích cả du lịch trong nước lẫn quốc tế, dù là để giải trí, công việc hay học tập. Với nhiều điểm đến đa dạng và các lựa chọn du lịch phong phú, mong muốn khám phá và trải nghiệm những nơi mới là một cảm xúc phổ biến trong cộng đồng.

Từ vựng:

  • fondness (n): niềm yêu thích
  • domestic (adj): nội địa

2. How has traveling changed compared to several decades ago?

Traveling has evolved significantly in recent decades. Technology, affordability, globalization, and cultural exchange have all played pivotal roles in this transformation. With the internet, smartphones, and budget travel options, planning trips has become more accessible. Borders have become more open, fostering greater global understanding and cultural exchange. Sustainability and safety have also gained importance in the travel industry. Overall, travel has become more convenient, eco-conscious, and diverse in terms of experiences, compared to several decades ago.

Dịch:

Du lịch đã phát triển đáng kể trong vài thập kỷ gần đây. Công nghệ, chi phí hợp lý, toàn cầu hóa và trao đổi văn hóa đều đóng vai trò then chốt trong sự thay đổi này. Nhờ internet, điện thoại thông minh và các lựa chọn du lịch tiết kiệm, việc lên kế hoạch cho các chuyến đi trở nên dễ dàng hơn. Các biên giới trở nên cởi mở hơn, thúc đẩy sự hiểu biết toàn cầu và trao đổi văn hóa. Bền vững và an toàn cũng ngày càng được coi trọng trong ngành du lịch. Nhìn chung, du lịch hiện nay thuận tiện hơn, ý thức về môi trường hơn và đa dạng hơn về trải nghiệm so với vài thập kỷ trước.

Từ vựng:

  • pivotal (adj): quan trọng
  • accessible (adj): có thể tiếp cận được
  •  in terms of : về mặt ….
Topic Travel IELTS Speaking Part 3 sample
Chủ đề du lịch IELTS Speaking Part 3 sample

Xem thêm: Advertisement IELTS Speaking – Hướng dẫn & Sample Part 1, 2, 3 

3. When do people often travel and whom do they usually go with?

People travel at different times and with various companions. Family trips often happen during holidays and summer vacations. Solo travelers seek independence and self-discovery. Couples go on romantic getaways, while business travelers often journey alone or with colleagues. Group travel is prevalent for educational, adventure, and cultural experiences. The choice of when to travel and with whom depends on the trip’s purpose and personal preferences.

Dịch:

Mọi người đi du lịch vào những thời điểm khác nhau và cùng những người đồng hành khác nhau. Các chuyến đi cùng gia đình thường diễn ra vào các kỳ nghỉ lễ và mùa hè. Những người đi du lịch một mình tìm kiếm sự độc lập và khám phá bản thân. Các cặp đôi thường chọn những chuyến đi lãng mạn, trong khi những người đi công tác thường đi một mình hoặc cùng đồng nghiệp. Du lịch theo nhóm phổ biến cho các trải nghiệm học tập, phiêu lưu và văn hóa. Thời điểm đi du lịch và người đồng hành phụ thuộc vào mục đích chuyến đi và sở thích cá nhân.

Từ vựng:

  • companion (n): người đồng hành
  • prevalent (adj): thịnh hành
  • preference (v): sự yêu thích hơn

4. Do you think travel can change people’s way of thinking?

Yes, travel can indeed change people’s way of thinking. When individuals venture out and explore new places, they encounter different cultures, languages, and perspectives. This exposure can challenge their preconceived notions and broaden their understanding of the world. They may become more open-minded, tolerant, and appreciative of diversity

Dịch:

Vâng, du lịch thực sự có thể thay đổi cách suy nghĩ của con người. Khi mọi người ra ngoài và khám phá những nơi mới, họ tiếp xúc với các nền văn hóa, ngôn ngữ và quan điểm khác nhau. Sự trải nghiệm này có thể thách thức những định kiến sẵn có và mở rộng sự hiểu biết về thế giới. Họ có thể trở nên cởi mở hơn, khoan dung hơn và trân trọng sự đa dạng.

Từ vựng

  • venture out (v): khám phá ra
  • preconceived (adj): đã được nhận thức từ trước
  • tolerant (adj): thông cảm

Xem thêm: Technology IELTS Speaking – Cách Triển Khai & Bài Mẫu 2023

Speaking PC

Vocabularies, Collocations & Indioms Speaking Travel

Để tự tin cán đích band điểm 7+ IELTS Speaking topic du bạn cần tự tảng bị cho mình list từ vựng, collocations và idioms. Dưới đây là danh sách Edmicro đã tổng hợp dành cho bạn.

Vocabularies IELTS Travel Speaking

Từ vựng chủ đề Travel (1)
Từ vựng chủ đề Travel (1)
Từ vựng chủ đề Travel (2)
Từ vựng chủ đề Travel (2)

Collocations about Travel

Collocations chủ đề Travel (1)
Collocations chủ đề Travel (1)
Collocations chủ đề Travel (2)
Collocations chủ đề Travel (2)

Indioms IELTS Speaking Travelling

Idioms chủ đề Travel
Idioms chủ đề Travel

Trên đây là hướng dẫn chi tiết của Edmicro cho chủ đề Travel IELTS Speaking. Hãy cùng ôn tập theo các nội dung trên và khai thác các bài mẫu để tự tin cán địch band điểm mơ ước nhé.

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ