Từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu sẽ được Edmicro IELTS tổng hợp theo các chủ đề và hướng dẫn bạn cách học hiệu quả!
Từ vựng IELTS quan trọng thế nào?
Từ vựng là một yếu tố quan trọng trong bài thi IELTS. Chiếm 25% tổng điểm thi Listening và Reading, và 20% tổng điểm thi Writing và Speaking.
Thí sinh cần trau dồi và mở rộng vốn từ vựng IELTS của mình vì:
- Hiểu đề bài: Thí sinh cần hiểu các từ trong câu hỏi để biết được chính xác yêu cầu đề bài.
- Cải thiện cách viết: Từ vựng giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
- Sử dụng từ chính xác: Thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác về mặt ngữ pháp và từ vựng. Nếu sử dụng sai từ vựng, họ sẽ bị trừ điểm.
Xem thêm: Lộ Trình Học IELTS Từ 0 Đến 3.0 Chi Tiết, Cực Dễ Áp Dụng
Từ vựng IELTS thường gặp theo các chủ đề
Dưới đây là các Từ Vựng IELTS thường gặp theo 5 chủ đề cơ bản nhất. (n) là chữ cái viết tắt của “noun”, có nghĩa là danh từ.
FAMILY – Từ vựng IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Gia đình
Các từ vựng cơ bản về gia đình.
Từ | Giải nghĩa | Đặt câu |
---|---|---|
Family (n) | Gia đình | My family is the most important thing in my life. -> Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc đời tôi |
Parent (n) | Cha mẹ, phụ huynh | My parents are divorced. -> Cha mẹ tôi đã ly hôn. |
Child/Children (n) | Trẻ em | Children are the future of the world. -> trẻ em là tương lai của thế giới. |
Grandparent (n) | Ông bà | I love spending time with my grandparents. -> Tôi thích dành thời gian bên ông bà. |
Aunt and uncle (n) | Cô và chú (họ hàng) | I love spending time with my aunts and uncles. -> Tôi thích dành thời gian bên các cô và các chú của mình. |
Cousin (n) | anh/chị/em/cháu họ | My cousin is very funny. -> em họ tôi rất vui tính. |
Spouse (n) | vợ/chồng, đồng nghĩa với wife/husband | My spouse and I are planning to have a baby. -> Chồng/Vợ tôi và tôi đang dự định có em bé. |
TIME – Từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu theo thời gian
Nhóm từ vựng chỉ giờ
Nhóm từ vựng chỉ các thứ trong tuần
Nhóm từ vựng chỉ các tháng trong năm
Xem thêm: Từ Vựng Về Chính Trị – Nâng Cao Vốn Từ Vựng Cùng Edmicro
PLACE – Từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu chỉ địa điểm
Nhóm từ chỉ phương hướng
Nhóm từ chỉ một vài địa điểm thường gặp.
Từ | Giải nghĩa | Đặt câu |
---|---|---|
Town (n) | Thị trấn | I’m going to town to do some shopping. -> Tôi đến thị trấn để mua sắm. |
Village (n) | làng | The village is a great place to visit. -> Ngôi làng này là một nơi tuyệt vời để tham quan. |
Apartment (n) | Căn hộ chung cư | I live in a small apartment in the city. -> Tôi sống ở một căn hộ nhỏ trong thành phố. |
factory (n) | Nhà máy | The factory produces cars. -> Nhà máy sản xuất ra những chiếc xe ô tô. |
hospital (n) | Bệnh viện | My mother is in the hospital. -> Mẹ tôi đang ở bệnh viện. |
Museum (n) | Bảo tàng | The museum is closed on Mondays. -> Bảo tàng đóng cửa vào các ngày thứ Hai. |
desert (n) | Sa mạc | The Sahara Desert is the largest desert in the world. -> Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới. |
Hallway (n) | Hành lang | There is a painting in the hallway. -> Có một bức tranh ở hành lang. |
Garage (n) | Ga-ra, nơi để xe ô tô trong nhà. | My car is in the garage. -> Xe ô tô của tôi đang ở trong gara. |
Attic (n) | Gác mái, phòng trên cùng của một căn nhà. | The attic is a great place to play hide-and-seek. -> gác mái là nơi lý tưởng để chơi trốn tìm. |
Basement (n) | Tầng hầm, phòng dưới lòng đất của một căn nhà. | The children are playing in the basement. -> Bọn trẻ đang chơi dưới tầng hầm |
Xem thêm: The Oxford Picture Dictionary: Sách Học Từ Vựng Có Minh Họa
Hobby – Từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu chỉ sở thích
Các từ vựng cơ bản về sở thích.
Từ | Giải nghĩa | Đặt câu |
---|---|---|
Play guitar/ drum/ trumpet/ piano | Chơi guitar/ trống/ kèn trumpet/ đàn piano | I like playing the guitar. -> Tôi thích chơi ghi-ta. |
Read book/ newspaper/ magazine | Đọc sách/ báo/ tạp chí | I enjoy reading books. -> Tôi thích đọc sách. |
Watch movie/film | Xem phim | I’m watching a comedy movie. -> Tôi đang xem một bộ phim hài. |
Hang out with friends | Đi chơi với bạn bè | I’m going to hang out with my friends tonight. -> Tôi sẽ đi chơi với bạn bè tối nay. |
Listen to music | Nghe nhạc | I listen to music to relax. -> Tôi nghe nhạc để thư giãn. |
Take pictures | Chụp ảnh | I’m going to take pictures of my family. -> Tôi sẽ chụp ảnh gia đình tôi. |
Draw/ paint/ color (v) | Vẽ nét/ vẽ màu nước/ tô màu | I drew a picture of a cat. -> Tôi đã vẽ tranh về một con mèo. |
JOB – Từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu chỉ công việc
Các từ vựng cơ bản về công việc
Từ | Giải nghĩa | Đặt câu |
Doctor (n) | Bác sĩ | I’m feeling sick. I need to see a doctor. -> Tôi thấy mình ốm. Tôi cần gặp bác sĩ. |
Professor (n) | Giáo sư | The professor is a kind and patient teacher. -> Giáo sư là một người giáo viên tốt bụng và kiên nhẫn. |
Lecturer (n) | Giảng viên | The lecturer is talking about the history of the United States. -> Giảng viên đang nói về lịch sử của Hoa Kỳ. |
Tutor (n) | Gia sư | My tutor helps me with my math homework. -> Gia sư giúp tôi làm bài tập toán. |
Businessman/ businesswoman (n) | Doanh nhân/ nữ doanh nhân | The businesswoman is a strong and independent woman.-> Nữ doanh nhân là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập. |
Accountant (n) | Kế toán | I am an accountant. -> Tôi là một kế toán. |
Lawyer (n) | Luật sư | My lawyer is helping me with my case. -> Luật sư đang giúp tôi với vụ kiện của tôi. |
Athlete (n) | Vận động viên | The athlete won the gold medal. -> Vận động viên đã giành được huy chương vàng. |
Coach (n) | Huấn luyện viên | I’m going to see a coach about my tennis game. -> Tôi sẽ đi gặp một huấn luyện viên về trận đấu tennis của mình. |
Worker (n) | Công nhân/ người lao động nói chung | The worker is building a house. -> Người công nhân đang xây một ngôi nhà. |
Engineer (n) | Kỹ sư | Engineers design and build things. -> Kỹ sư thiết kế và xây dựng nhiều thứ. |
university student/ college student | Sinh viên đại học/ sinh viên cao đẳng | My sister is a university student. She is studying to be a doctor. -> Chị gái tôi là sinh viên đại học. Chị đang học để trở thành bác sĩ. |
Xem thêm: Cambridge IELTS 8 [Audio + PDF]: Độ Khó & Hướng Dẫn Học Chi Tiết
Cách học từ vựng IELTS hiệu quả
Dưới đây là 4 cách học từng vựng hiệu quả nhất: học theo chủ đề, sử dụng flashcard hoặc ứng dụng, luyện tập sử dụng từ vựng trong cuộc sống hằng ngày và giải trí bằng tiếng Anh.
Học từ vựng theo chủ đề | Điều này sẽ giúp thí sinh dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong các bài viết của mình. Bạn hãy tham khảo và học theo 10 chủ đề được nêu trên. |
Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng | Đây là những cách học hiệu quả giúp thí sinh ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng.Bạn có thể tự tạo flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng có sẵn trên thị trường. |
Luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài viết. | Đây là cách tốt nhất để thí sinh củng cố kiến thức từ vựng của mình. Bạn có thể luyện tập sử dụng từ vựng bằng cách: viết bài luận, bài báo hoặc email theo chủ đề mà bạn quan tâm. |
Giải trí bằng tiếng anh | Đọc sách và báo tiếng Anh là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới.. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh cũng là những phương pháp thú vị để học từ vựng và cải thiện kỹ năng nghe hiểu. |
Xem thêm:
- Listening IELTS Vocabulary: Nguồn Học Và Cách Học Hiệu Quả
- Tự Học IELTS Writing: Hướng Dẫn Siêu Chi Tiết – Cực Dễ Áp Dụng
Việc luyện tập thường xuyên từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu sẽ giúp bạn thêm tự tin, rèn luyện các kỹ năng và phản xạ trước câu hỏi. Edmicro IELTS chúc bạn đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS!