Work vocabulary IELTS – từ vựng IELTS chủ đề công việc là một chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking. Bạn có thể được hỏi từ bạn làm công việc gì cho tới vấn đề bạo lực lạnh công sở. Cùng Edmicro tìm hiểu về Work Vocabulary IELTS nhé!
Work vocabulary IELTS công việc
| Từ vựng công việc | |||
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Part-time (adj) | /ˌpɑːt ˈtaɪm/ | bán thời gian | She’s looking for a part-time job. → Cô ấy đang tìm một công việc bán thời gian. |
| White-collar (adj) | /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ | Nhân viên làm trong văn phòng, công sở | The company plans to cut 50 white-collar workers as part of a restructuring. → Công ty dự kiến sẽ cắt giảm 50 nhân viên theo kế hoạch tái cơ cấu. |
| Blue-collar (adj) | /ˌbluː ˈkɒlə(r)/ | công nhân làm công việc chân tay | Another drawback was that daycare proved to be used more by white-collar than blue-collar groups. → Một nhược điểm nữa là dịch vụ chăm sóc được nhân viên văn phòng sử dụng nhiều hơn các nhóm công nhân |
| Leadership (n) | /ˈliːdəʃɪp/ | Sự lãnh đạo | The school has flourished under the leadership of Mr. Buxton. → Trường học đã phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của ông Buxton. |
| Experienced staff (n) | /ɪkˈspɪəriənststɑːf/ | đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm | The main difficulty now is the great shortage of trained and experienced staff. → Khó khăn lớn nhất hiện giờ là sự thiếu hụt đội ngũ nhân viên đã được đào tạo và giàu kinh nghiệm. |
| Workplace (n) | /ˈwɜːkpleɪs/ | nơi làm việc | These safety standards apply to all workplaces. → Những tiêu chuẩn về an toàn này áp dụng cho tất cả mọi nơi làm việc. |
| manual labor/ manual worker (n) | /ˈmænjuəl ˈleɪbə/ /ˈmænjuəl ˈwɜːkə/ | lao động chân tay, lao động thủ công | There is a big demand for manual labor in the construction industry. → Hiện đang có nhu cầu lớn về lực lượng lao động trong ngành xây dựng. |
| mental work (n) | /ˈmɛntᵊl wɜːk/ | lao động trí óc | Many people feel that mental work can be physically exhausting. → Nhiều người nghĩ rằng lao động trí óc có thể khiến cơ thể kiệt sức. |
| Workforce (n) | /ˈwɜːkfɔːs/ | lực lượng lao động, nhân viên | Two-thirds of the workforce is women. → Hai phần ba lực lượng lao động là phụ nữ. |
Xem thêm: Top 10 App Học Từ Vựng IELTS Miễn Phí Và Trả Phí

Work vocabulary IELTS công sở
| Từ vựng công sở | |||
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Supervise (v) | /ˈsuːpəvaɪz/ | giám sát | The pool is fully supervised by trained staff. → Bể bơi được giám sát kỹ càng bởi nhân viên đã được huấn luyện. |
| Sick leave (n) | /ˈsɪk liːv/ | nghỉ ốm, bệnh | He was on sick leave following a heart attack. → Anh ấy nghỉ ốm vì lên cơn đau tim. |
| A business trip (n) | /ə ˈbɪznɪs trɪp/ | chuyến đi công tác | As I will be away on a business trip starting May 15th, I need to know if my order will arrive before that? → Tôi phải đi công tác từ ngày 15/5, vì vậy tôi muốn biết liệu đơn hàng có thể được giao đến trước đó không? |
| Perk (n) | /pɜːk/ | lợi ích ngoài lương, chế độ | Perks offered by the firm include a car and free health insurance. → Lợi ích ngoài lương của công ty bao gồm bảo hiểm xe hơi và bảo hiểm y tế miễn phí. |
| Experienced staff (n) | /ɪkˈspɪəriənststɑːf/ | đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm | The main difficulty now is the great shortage of trained and experienced staff. → Khó khăn lớn nhất hiện giờ là sự thiếu hụt đội ngũ nhân viên đã được đào tạo và giàu kinh nghiệm. |
| Job description (n) | /ˈdʒɒb dɪskrɪpʃn/ | mô tả công việc | There was no mention of any cleaning in my job description. → Trong mô tả công việc của tôi không đề cập tới việc lau chùi. |
| Board of directors (n) | /bɔːd ɒv daɪˈrɛktəz/ | hội đồng quản trị | She currently serves on Prudential’s board of directors. → Cô ấy hiện đang làm việc trong Hội đồng Quản trị của Prudential. |
| mental work (n) | /ˈmɛntᵊl wɜːk/ | lao động trí óc | Many people feel that mental work can be physically exhausting. → Nhiều người nghĩ rằng lao động trí óc có thể khiến cơ thể kiệt sức. |
| A workaholic (n) | /ˌwɜːkəˈhɒlɪk/ | người cuồng công việc | He’s a workaholic. He can’t remember when he last had a break. → Anh ta là một người cuồng công việc. Anh không thể nhớ lần cuối nghỉ ngơi là khi nào nữa. |
| Income (n) | /ˈɪnkʌm/ | thu nhập | Trying to earn an income as an artist can be hard. → Kiếm sống bằng nghề nghệ sĩ có thể rất khó khăn. |
| Salary (n) | /ˈsæləri/ | lương | The average monthly salary for an unskilled worker is $550. → Lương tháng trung bình của một nhân viên chưa có kinh nghiệm là 550 đô la. |
| Interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | phỏng vấn | I got an interview with a PR company for a trainee position. → Tôi có cuộc hẹn phỏng vấn với một công ty quảng cáo cho vị trí thực tập sinh. |
| Resignation (n) | /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ | nghỉ việc, đơn nghỉ việc | We haven’t received his resignation yet. → Chúng tôi vẫn chưa nhận được đơn xin nghỉ việc của anh ấy. |
| Multinational (adjI | /ˌmʌltiˈnæʃnəl/ | đa quốc gia | Over the years the firm has grown into a multinational organization with more than 200 affiliates in 17 countries. → Những năm qua công ty đã phát triển thành một tập đoàn đa quốc gia với các 200 công ty con tại 17 nước trên thế giới. |
Xem thêm: Tự Học IELTS Speaking: Bí Quyết Tăng Band Nhanh Chóng
Work vocabulary tính chất công việc
| Tính chất công việc | |||
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Fatigue (n) | /fəˈtiːɡ/ | sự mệt mỏi | The right vitamins help you combat fatigue. → Uống đúng vitamin sẽ giúp bạn chống lại sự mệt mỏi. |
| Permanent (adj) | /ˈpɜːmənənt/ | lâu dài | She was unable to find a permanent job. → Cô ấy vẫn chưa tìm được một công việc để làm lâu dài. |
| Temporary (adj) | /ˈtemprəri/ | ngắn hạn, tạm thời | They had to move into temporary accommodation. → Họ phải chuyển đến nơi ở tạm thời. |
| Procrastinate (v) | /prəˈkræstɪneɪt/ | trì hoãn | When it comes to housework, I tend to procrastinate. → Khi nói đến làm việc nhà, tôi thường có xu hướng trì hoãn. |
| Versatile (adj) | /ˈvɜːsətaɪl/ | đa năng | According to the manufacturer, they are ‘the newest and most versatile shoe. → Theo nhà sản xuất, chúng là kiểu giày mới nhất và đa năng nhất. |
| Flexible (adj) | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt, linh động | We can offer you flexible working hours. → Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn giờ làm việc linh hoạt. |
Bài mẫu Speaking IELTS Part 1 topic Work
Sau khi đã nắm được các từ vựng IELTS Speaking chủ đề Work (Công việc). Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách vận dụng những từ vựng này vào bài thi IELTS Speaking nhé.
1. What is your job?
I am working as a Business Analyst in a multinational IT company. I have been doing this job for about two years now, and I enjoy it very much.
2. Why did you choose this job?
I chose this job because I wanted to use my skills and knowledge in natural language processing, artificial intelligence, and machine learning. I also wanted to have a challenging and rewarding job that would allow me to learn new things and improve myself.

3. What do you like about your job?
There are many things that I like about my job, but I think the most important one is that I can interact with clients from different countries and cultures. I also like to use my creativity and intelligence to produce high-quality results that can satisfy and impress my clients.
Idiom chủ đề work
Trong IELTS Speaking, việc sử dụng idiom về work sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn ở tiêu chí từ vựng. Dưới đây là một số idiom thường gặp, dễ áp dụng:
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Work against the clock | Làm việc khẩn trương để kịp deadline | We had to work against the clock to finish the project. (Chúng tôi phải làm việc khẩn trương để hoàn thành dự án.) |
| All in a day’s work | Công việc thường ngày, không có gì đặc biệt | Dealing with customers’ complaints is all in a day’s work for me. (Xử lý khiếu nại của khách hàng chỉ là việc thường ngày đối với tôi.) |
| Back to the drawing board | Bắt đầu lại từ đầu sau khi thất bại | The plan didn’t work, so it’s back to the drawing board. (Kế hoạch không hiệu quả, vì vậy phải bắt đầu lại từ đầu.) |
| Climb the career ladder | Thăng tiến trong sự nghiệp | He is working hard to climb the career ladder in his company. (Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong công ty.) |
| Get the sack | Bị sa thải | He was late too often and finally got the sack. (Anh ta đi làm muộn quá nhiều lần và cuối cùng bị sa thải.) |
| Pull one’s weight | Làm tròn trách nhiệm | Everyone needs to pull their weight in this team. (Mọi người trong nhóm cần làm tròn trách nhiệm của mình.) |
| Call it a day | Kết thúc công việc trong ngày | We were tired, so we decided to call it a day. (Chúng tôi mệt rồi nên quyết định kết thúc công việc hôm nay.) |
| Work one’s fingers to the bone | Làm việc cực kỳ chăm chỉ | She worked her fingers to the bone to support her family. (Cô ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ để nuôi gia đình.) |
| Behind schedule | Trễ tiến độ | The construction is behind schedule due to bad weather. (Công trình bị trễ tiến độ do thời tiết xấu.) |
| Ahead of schedule | Hoàn thành sớm tiến độ | The report was finished ahead of schedule. (Báo cáo đã được hoàn thành sớm tiến độ.) |
| Big picture | Cái nhìn toàn cảnh, tổng thể | Good managers always focus on the big picture. (Những nhà quản lý giỏi luôn tập trung vào cái nhìn tổng thể.) |
| Keep one’s nose to the grindstone | Làm việc chăm chỉ, không ngừng nghỉ | If you keep your nose to the grindstone, you’ll get promoted soon. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ sớm được thăng chức.) |
| Get down to business | Bắt đầu làm việc nghiêm túc | Let’s stop chatting and get down to business. (Hãy ngừng nói chuyện và bắt đầu làm việc nghiêm túc.) |
| Have one’s hands full | Rất bận rộn | She has her hands full with two jobs and a baby. (Cô ấy rất bận rộn với hai công việc và một em bé.) |
| A dead-end job | Công việc không có tương lai | He left because he didn’t want to stay in a dead-end job. (Anh ấy nghỉ việc vì không muốn làm một công việc không có tương lai.) |
Trên đây là bộ từ vựng Work vocabulary IELTS – từ vựng về công việc chi tiết nhất. Nếu bạn còn thắc mắc gì, đừng ngại liên hệ Edmicro nhé!
Xem thêm:


