A flash in the pan là một idiom thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh. Vậy ý nghĩa cụm từ này là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.
A flash in the pan là gì?
Cụm từ “a flash in the pan” được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc một người nào đó có vẻ hứa hẹn hoặc nổi bật trong một thời gian ngắn, nhưng không duy trì được thành công hoặc sự chú ý lâu dài. Nó thường ám chỉ đến những điều mà mọi người kỳ vọng sẽ thành công nhưng cuối cùng lại không đạt được kết quả như mong đợi.
Ví dụ:
- The new tech startup was a flash in the pan; they gained a lot of media attention but quickly faded away after their first product launch. (Công ty khởi nghiệp công nghệ mới là một sự kiện thoáng qua; họ thu hút nhiều sự chú ý từ truyền thông nhưng nhanh chóng biến mất sau lần ra mắt sản phẩm đầu tiên.)
- Her career as a pop singer was just a flash in the pan; she had one hit song, but no follow-up success. (Sự nghiệp của cô ấy với tư cách là một ca sĩ nhạc pop chỉ là một sự kiện thoáng qua; cô có một bài hát hit, nhưng không có thành công nào tiếp theo.)
Nguồn gốc a flash in the pan
Cụm từ “a flash in the pan” có nguồn gốc từ ngành công nghiệp khai thác vàng trong thế kỷ 19. Trong quá trình khai thác, các thợ mỏ thường sử dụng một thiết bị gọi là “pan” (nồi nấu) để đãi vàng. Khi họ thêm nước và cát vào nồi, một số viên vàng nhỏ có thể xuất hiện, tạo ra một “flash” (ánh sáng) tỏa ra từ những viên vàng đó.

Tuy nhiên, hiện tượng này không đảm bảo rằng sẽ có thêm vàng xuất hiện sau đó. Thực tế, nhiều thợ mỏ đã trải qua cảm giác phấn khích khi thấy ánh sáng lóe lên, nhưng sau đó nhận ra rằng việc tìm kiếm vàng không phải lúc nào cũng thành công. Điều này dẫn đến việc hình thành cụm từ “a flash in the pan” để chỉ những điều có vẻ hứa hẹn nhưng cuối cùng lại không mang lại kết quả như mong đợi.
Xem thêm: Bread And Butter Là Gì? Giải Đáp Idiom Tiếng Anh
A flash in the pan trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng cụm từ “a flash in the pan” trong hội thoại hàng ngày bằng các ví dụ dưới đây nhé!
- Hội thoại 1:
Person A: That new restaurant was packed last week. Have you seen it lately? (Tuần trước nhà hàng mới đó đông nghịt người. Gần đây bạn có thấy nó không?)
Person B: Yeah, I walked by yesterday. It looked pretty empty. (Ừ, hôm qua tôi đi ngang qua. Trông khá vắng khách.)
Person A: Really? I thought it would be a huge success. (Thật á? Tôi cứ tưởng nó sẽ thành công lớn chứ.)
Person B: Well, it might have just been a flash in the pan. The hype died down quickly. (Chà, có lẽ nó chỉ là một hiện tượng nhất thời thôi. Sự cường điệu lắng xuống nhanh chóng.)
Person A: That’s a shame. The food was supposed to be good. (Tiếc thật. Đồ ăn ở đó được khen là ngon mà.)
Person B: Maybe, but sometimes initial buzz doesn’t translate into long-term success. (Có lẽ vậy, nhưng đôi khi sự ồn ào ban đầu không chuyển thành thành công lâu dài.)
- Hội thoại 2:
Person C: Did you hear about that new social media app that everyone was talking about? (Bạn có nghe về cái ứng dụng mạng xã hội mới mà mọi người bàn tán xôn xao không?
Person D: Oh, the one with the funny filters? Yeah, it was all the rage for a week. (Ồ, cái có mấy bộ lọc ngộ nghĩnh ấy hả? Ừ, nó hot rần rần được một tuần.)
Person C: Exactly! But now I barely hear anyone mention it. (Đúng vậy! Nhưng giờ tôi hầu như không thấy ai nhắc đến nó nữa.)
Person D: That sounds like a flash in the pan to me. These things come and go so quickly. (Với tôi thì đó đúng là một hiện tượng nhất thời. Mấy thứ này đến rồi đi nhanh lắm.)
Person C: I guess you’re right. It had a moment, but it didn’t have staying power. (Tôi đoán bạn đúng. Nó có một khoảnh khắc bùng nổ, nhưng lại không có sức hút lâu dài.)
Person D: Nope. It lacked something to keep people interested long-term. (Đúng vậy. Nó thiếu cái gì đó để giữ chân mọi người quan tâm lâu dài.)
- Hội thoại 3:
Person E: This new diet I’m trying is amazing! I’ve lost so much weight in just a few days. (Cái chế độ ăn kiêng mới này tôi đang thử tuyệt vời lắm! Tôi giảm được nhiều cân chỉ trong vài ngày thôi.)
Person F: That’s great to hear, but be careful. Sometimes these quick results are just a flash in the pan. (Nghe thì hay đấy, nhưng bạn cẩn thận nhé. Đôi khi những kết quả nhanh chóng như vậy chỉ là một hiện tượng nhất thời thôi.)
Person E: What do you mean? I feel really good! (Ý bạn là sao? Tôi cảm thấy rất tốt mà!)
Person F: I’m just saying, often these fad diets don’t lead to sustainable weight loss. (Tôi chỉ nói là, thường thì những chế độ ăn kiêng theo mốt không dẫn đến việc giảm cân bền vững.)
Person E: Hmm, I hope this one is different. I really want to keep the weight off. (Ừm, tôi hy vọng cái này khác. Tôi thực sự muốn giữ cân.)
Person F: I hope so too. Just be mindful that lasting change usually takes time and consistency. (Tôi cũng hy vọng vậy. Chỉ cần lưu ý rằng sự thay đổi lâu dài thường cần thời gian và sự kiên trì.)
Một số cụm từ đồng nghĩa
Bảng dưới đây trình bày một số cụm từ đồng nghĩa với a flash in the pan:
Cụm từ | Ý Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
One-hit wonder | Chỉ một người hoặc một nhóm nghệ sĩ chỉ có một thành công lớn duy nhất và không có thêm thành công nào khác. | The band was a one-hit wonder; their first song topped the charts, but they never released another hit. (Ban nhạc này chỉ là một hiện tượng thoáng qua; bài hát đầu tiên của họ đứng đầu bảng xếp hạng, nhưng họ không bao giờ phát hành thêm một hit nào khác.) |
Fleeting success | Thành công ngắn hạn, không kéo dài. | Her career was marked by fleeting success; she had a few popular films but never became a lasting star. (Sự nghiệp của cô ấy được đánh dấu bằng những thành công ngắn hạn; cô có một vài bộ phim nổi tiếng nhưng không bao giờ trở thành một ngôi sao lâu dài.) |
Short-lived fame | Sự nổi tiếng tồn tại trong thời gian ngắn. | The athlete enjoyed short-lived fame after winning the championship, but soon faded from public memory. (Vận động viên này đã tận hưởng sự nổi tiếng ngắn ngủi sau khi giành chức vô địch, nhưng nhanh chóng bị quên lãng trong ký ức công chúng) |
Passing fad | Một xu hướng hoặc sở thích tạm thời mà mọi người nhanh chóng quên lãng. | The new diet was just a passing fad; people tried it for a few months before moving on to the next trend. (Chế độ ăn kiêng mới chỉ là một xu hướng tạm thời; mọi người đã thử nó trong vài tháng trước khi chuyển sang xu hướng tiếp theo.) |
Xem thêm: Make A Living | Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng liệt kê các idiom trái nghĩa với “a flash in the pan” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Here to stay | Sẽ còn ở lại, tồn tại lâu dài | Unlike other fleeting trends, this new technology looks like it’s here to stay. (Không giống như những xu hướng nhất thời khác, công nghệ mới này có vẻ như sẽ còn ở lại.) |
Have staying power | Có sức bền, có khả năng duy trì | The singer’s early success wasn’t just a fluke; her music clearly has staying power. (Thành công ban đầu của ca sĩ không chỉ là may mắn nhất thời; âm nhạc của cô ấy rõ ràng có khả năng duy trì.) |
Stand the test of time | Vượt qua thử thách của thời gian | That old recipe isn’t just a fad; it has stood the test of time and is still loved by many. (Công thức cũ đó không chỉ là một trào lưu nhất thời; nó đã vượt qua thử thách của thời gian và vẫn được nhiều người yêu thích.) |
Go the distance | Đi đến cuối con đường, bền bỉ đến cùng | Many startups show initial promise, but only a few go the distance and become major corporations. (Nhiều công ty khởi nghiệp cho thấy tiềm năng ban đầu, nhưng chỉ một số ít đi đến cuối con đường và trở thành tập đoàn lớn.) |
A slow burn | Một sự phát triển chậm nhưng chắc chắn | His career wasn’t a flash in the pan; it was a slow burn, with his popularity gradually increasing over the years. (Sự nghiệp của anh ấy không phải là một hiện tượng nhất thời; đó là một sự phát triển chậm nhưng chắc chắn, với sự nổi tiếng tăng dần theo năm tháng.) |
Build momentum | Tạo đà, tích lũy động lực | The project didn’t take off immediately, but it gradually built momentum and eventually became a huge success. (Dự án không thành công ngay lập tức, nhưng nó dần tạo đà và cuối cùng đã trở thành một thành công lớn.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất:
1. The singer became famous overnight, but her career was just ________.
A. a flash in the pan | B. one-hit wonder | C. fleeting success | D. passing fad |
2. After releasing their hit song, the band failed to produce any more music, making them a classic example of a ________.
A. short-lived fame | B. flash in the pan | C. one-hit wonder | D. fleeting success |
3. Many trends on social media are often seen as ________, quickly forgotten after a few weeks.
A. passing fads | B. short-lived fame | C. a flash in the pan | D. one-hit wonders |
4. His ________ as a reality TV star ended when the show was canceled after one season.
A. fleeting success | B. flash in the pan | C. one-hit wonder | D. passing fad |
5. The new fitness craze was just a ________; people lost interest after a month.
A. short-lived fame | B. fleeting success | C. passing fad | D. flash in the pan |
Đáp án:
1. A | 2. C | 3. A | 4. A | 5. C |
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cụm từ A flash in the pan. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về các idiom trong tiếng Anh, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!
Xem thêm: