Exist đi với giới từ gì là câu hỏi của nhiều bạn học khi ôn thi tiếng Anh. Edmicro sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng chính xác động từ này.
Exist là gì?
Exist là một nội động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là sống, tồn tại.


Ví dụ:
- Some people believe that ghosts exist. (Một số người tin rằng ma quái tồn tại.)
- A better solution exists for this problem. (Một giải pháp tốt hơn tồn tại cho vấn đề này.)
- Do you think aliens exist? (Bạn có nghĩ là người ngoài hành tinh tồn tại không?)
- There are many species of animals that no longer exist. (Có nhiều loài động vật đã không còn tồn tại.)
Exist đi với giới từ gì?
Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn bảng tổng hợp những giới từ đi kèm với exist kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Exist on | Tiếp tục sống trong khó khăn | Many small businesses exist on limited resources. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ tiếp tục sống dựa trên nguồn tài nguyên hạn chế.) |
Tồn tại, có thật, đã sống | Some species of birds exist on this island. (Một số loài chim tồn tại trên hòn đảo này.) | |
Exist in | Tồn tại, có thật, đã sống | Some ancient traditions still exist in remote villages. (Một số truyền thống cổ xưa vẫn tồn tại trong các ngôi làng hẻo lánh.) |
Xem thêm: On The Whole Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Các từ/cụm từ tương tự
Ngoài ra, dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự với exist, đi kèm với các ví dụ, giúp các bạn linh hoạt sử dụng tiếng Anh.


Từ/ Cụm từ | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Live | Tồn tại, sống trong một môi trường, tình huống | Many species live in the ocean. (Nhiều loài sinh vật sống trong đại dương.) |
Survive | Tiếp tục sống trong hoàn cảnh khó khăn | He managed to survive the harsh conditions of the desert. (Anh ấy đã sống sót qua những điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.) |
Remain | Còn lại, duy trì tồn tại trong một trạng thái nào đó | Some traditions remain unchanged over centuries. (Một số truyền thống vẫn giữ nguyên qua hàng thế kỷ.) |
Endure | Chịu đựng, tồn tại qua thời gian lâu dài | The sculpture has endured for thousands of years. (Tác phẩm điêu khắc đã tồn tại qua hàng nghìn năm.) |
Persist | Duy trì tồn tại, kiên trì trong một hoàn cảnh nhất định | Despite challenges, they persisted in their mission. (Mặc dù gặp khó khăn, họ vẫn kiên trì trong nhiệm vụ của mình.) |
Alive | Sống, tồn tại | The story is alive in the hearts of many. (Câu chuyện vẫn sống mãi trong lòng nhiều người.) |
Các từ/cụm từ trái nghĩa
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ dưới đây bằng cách học thêm các từ trái nghĩa với exist nhé!
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cease to exist | ngừng tồn tại | Dinosaurs ceased to exist millions of years ago. (Khủng long đã ngừng tồn tại hàng triệu năm trước.) |
Nonexistent | không tồn tại | The rumor turned out to be nonexistent. (Tin đồn hóa ra là không có thật.) |
Imaginary | tưởng tượng, hư cấu | Unicorns are imaginary creatures. (Kỳ lân là những sinh vật tưởng tượng.) |
Fictional | hư cấu | Sherlock Holmes is a fictional detective. (Sherlock Holmes là một thám tử hư cấu.) |
Absent | vắng mặt, không có | The evidence is absent from the crime scene. (Bằng chứng vắng mặt tại hiện trường vụ án.) |
Extinct | tuyệt chủng | The dodo bird is extinct. (Chim dodo đã tuyệt chủng.) |
Unreal | không thực tế | His dreams seemed so unreal. (Giấc mơ của anh ấy có vẻ không thực tế.) |
Xem thêm: Easy Đi Với Giới Từ Gì – Các Cấu Trúc Chính Xác Nhất
Bài tập vận dụng
Hãy làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức exist đi với giới từ gì nhé!
Bài tập: Viết lại các câu dưới đây, sử dụng các cấu trúc của exist.
- Scientists are still unsure whether life is present on other planets.
- Many species of animals live in the deep ocean.
- Ghosts are believed to inhabit places with a dark history.
- There are still unknown species that thrive in remote areas.
- The ancient ruins stand as a reminder of past civilizations.
- Some rare flowers can be found only in specific climates.
- The concept of justice is present in every society, although it is defined differently.
- Many people still believe that monsters roam in the dark.
- Some traditions have been passed down through generations.
- The idea of a perfect world may only appear in dreams.
Đáp án:
- Scientists are still unsure whether life exists on other planets.
- Many species of animals exist in the deep ocean.
- Ghosts are said to exist in places with a dark history.
- There are still unknown species that exist in remote areas.
- The ancient ruins exist as a reminder of past civilizations.
- Some rare flowers exist only in specific climates.
- The concept of justice exists in every society, although it is defined differently.
- Many people still believe that monsters exist in the dark.
- Some traditions exist because they have been passed down for generations.
- The idea of a perfect world may exist only in dreams.
Bài viết trên đã trả lời cho câu hỏi exist đi với giới từ gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác về động từ này, hãy để lại bình luận xuống phía dưới đây nhé!
Xem thêm: