As high as a kite là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh, tai bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu:
As high as a kite nghĩa là gì?
Cụm từ as high as a kite có nghĩa là rất vui vẻ hoặc say sưa, thường được sử dụng để mô tả trạng thái phấn khích hoặc hưng phấn. Cụm từ này có nguồn gốc từ việc tưởng tượng rằng một chiếc diều đang bay cao trên bầu trời, tượng trưng cho cảm giác tự do và vui vẻ.


Ví dụ:
- After winning the lottery, he was as high as a kite. (Sau khi trúng xổ số, anh ấy vui mừng khôn xiết.)
- She felt as high as a kite after receiving the good news. (Cô ấy cảm thấy cực kỳ hưng phấn sau khi nhận được tin tốt.)
Xem thêm: Kiss And Make Up: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Nguồn gốc


Cụm từ “high as a kite” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến từ “kite” nghĩa là diều. Khi diều bay cao trên bầu trời, nó thường biểu trưng cho cảm giác vui vẻ và tự do. Sự kết hợp với tính từ “high” không chỉ thể hiện chiều cao mà còn ám chỉ trạng thái hưng phấn, thường được dùng để mô tả cảm giác lâng lâng do sử dụng chất kích thích hoặc ma túy. Cụm từ này phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và hình ảnh bay bổng của diều.
Tần suất và ngữ cảnh của cụm từ As high as a kite


Cụm từ “high as a kite” thường xuất hiện trong tiếng Anh hàng ngày nhưng lại có tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Cụm từ này chủ yếu mô tả trạng thái say xỉn hoặc hưng phấn quá mức, thường liên quan đến việc sử dụng thuốc hoặc chất kích thích. Nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, nhưng ít được chấp nhận trong văn bản học thuật hoặc các ngữ cảnh chuyên môn.
Những từ và cụm từ đồng nghĩa
Dưới đây là những từ và cụm từ đồng nghĩa với as high as a kite


Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
On cloud nine | Rất hạnh phúc, phấn khích | She was on cloud nine after she got the job. (Cô ấy rất hạnh phúc sau khi nhận được công việc đó.) |
Over the moon | Vô cùng vui mừng | He was Over the moon when she said yes. (Anh ấy rất vui mừng khi cô ấy đồng ý.) |
Thrilled | Hào hứng, phấn khích | I was thrilled to hear the good news. (Tôi rất hào hứng khi nghe tin tốt lành.) |
Ecstatic | Ngây ngất, sung sướng | She was ecstatic about her new car. (Cô ấy rất sung sướng với chiếc xe mới của mình.) |
Elated | Vui sướng tột đỉnh | They were elated to win the championship. (Họ rất vui sướng khi giành chức vô địch.) |
In seventh heaven | Cực kỳ hạnh phúc | He was in seventh heaven when he met his idol. (Anh ấy vô cùng hạnh phúc khi gặp thần tượng của mình.) |
Walking on air | Cảm thấy lâng lâng, hạnh phúc | I’ve been walking on air since I got the promotion. (Tôi đã cảm thấy lâng lâng kể từ khi được thăng chức.) |
Buzzing | Phấn khích, náo nức | The atmosphere at the party was buzzing. (Không khí tại bữa tiệc rất náo nhiệt.) |
Amped | Phấn khích, sẵn sàng | We’re all amped for the concert tonight. (Chúng tôi đều rất háo hức cho buổi hòa nhạc tối nay.) |
Stoked | Phấn khích, hào hứng (thường dùng trong tiếng lóng) | I’m so stoked about our trip to Hawaii! (Tôi rất hào hứng về chuyến đi Hawaii của chúng ta!) |
Xem thêm: Out Of Stock – Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với as high as a kite nhé!
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Depressed | Chán nản | He felt depressed after failing his driving test. (Anh ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt bài kiểm tra lái xe.) |
Down | Buồn bã | She’s been feeling down since her dog ran away. (Cô ấy cảm thấy buồn bã kể từ khi con chó của cô ấy chạy mất.) |
Gloomy | Ảm đạm | The gloomy weather made it difficult to stay positive. (Thời tiết ảm đạm khiến cho việc giữ tinh thần lạc quan trở nên khó khăn.) |
Low | Suy sụp | My energy levels are low today; I need a nap. (Hôm nay tôi cảm thấy năng lượng thấp; tôi cần ngủ một giấc.) |
Melancholy | U sầu | A feeling of melancholy washed over her as she listened to the old song. (Một cảm giác u sầu tràn ngập cô ấy khi cô ấy nghe bài hát cũ.) |
Sad | Buồn | He was sad to hear about the passing of his former teacher. (Anh ấy buồn khi nghe tin về sự ra đi của người thầy cũ.) |
Bài tập ứng dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức học được trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Viết lại câu sử dụng cụm từ as high as a kite
- After the party, she felt extremely excited and joyful.
- He was in a great mood after receiving the good news.
- After winning the game, the team was really thrilled.
- She was very cheerful and bubbly after her vacation.
- They were feeling elated and carefree at the concert.
Đáp án:


Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ As high as a kite trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: