Cross my mind là một thành ngữ tiếng Anh diễn tả sự xuất hiện bất chợt của một ý nghĩ trong tâm trí. Bạn đã bao giờ trải qua khoảnh khắc một ý tưởng, một câu hỏi, hay một ký ức bất ngờ “loé lên” trong đầu? Hãy cùng Edmicro khám phá sâu hơn về ý nghĩa, các cách diễn đạt tương đồng thú vị của “cross my mind” và cách sử dụng nó một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Cross my mind là gì?
Cross my mind là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là bỗng nhiên nghĩ đến điều gì đó, chợt nảy ra ý nghĩ. Nó thường diễn tả một ý nghĩ thoáng qua, không nhất thiết phải là một suy nghĩ sâu sắc hay được cân nhắc kỹ lưỡng.

Ví dụ:
- It crossed my mind that she might be lying. (Tôi chợt nghĩ đến việc có lẽ cô ấy đang nói dối.)
- The idea had never crossed my mind before. (Ý nghĩ đó chưa bao giờ nảy ra trong đầu tôi trước đây.)
Xem thêm: Knock Off Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Cross my mind trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ Cross my mind nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Về việc quên mang ô
Anna: Ugh, I’m soaked! I should’ve brought an umbrella. (Trời ơi, mình ướt như chuột lột! Lẽ ra nên mang ô theo.)
Ben: Didn’t it cross your mind that it might rain today? (Cậu không nghĩ là hôm nay có thể mưa sao?)
Anna: Honestly, no. The sky was clear this morning. (Thật sự là không. Sáng nay trời còn quang đãng mà.)
Ben: Well, next time, check the forecast. (Lần sau nhớ xem dự báo thời tiết nhé.)
Anna: Lesson learned! (Rút kinh nghiệm rồi!)
- Đoạn hội thoại 2 – Về việc chọn nghề nghiệp
Mike: Have you ever thought about becoming a teacher? (Cậu đã bao giờ nghĩ đến việc trở thành giáo viên chưa?)
Lucy: It crossed my mind a few years ago. (Mấy năm trước cũng thoáng nghĩ đến rồi.)
Mike: Really? You’d be great at it. (Thật à? Tớ nghĩ cậu sẽ rất phù hợp đấy.)
Lucy: Thanks, but I ended up in marketing instead. (Cảm ơn, nhưng cuối cùng tớ lại chọn làm marketing.)
Mike: Still, the offer’s always open if you change your mind. (Dù sao thì nếu đổi ý, cơ hội vẫn luôn có đấy.)
- Đoạn hội thoại 3 – Quên sinh nhật
Sarah: You forgot my birthday, didn’t you? (Anh quên sinh nhật em rồi, đúng không?)
Tom: Oh no! It didn’t even cross my mind, I’m so sorry! (Trời ơi! Nó thậm chí còn không lướt qua đầu anh, anh xin lỗi nhiều!)
Sarah: I was just teasing you. You remembered last year! (Em chỉ trêu thôi. Năm ngoái anh còn nhớ đấy!)
Tom: Still, I feel terrible. Let me make it up to you. (Dù sao anh cũng cảm thấy tệ quá. Cho anh chuộc lỗi nha.)
Sarah: Fine, dinner’s on you! (Được thôi, anh bao bữa tối nhé!)
Cross my mind đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Cross my mind:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Occur to me | Xuất hiện trong suy nghĩ (trang trọng hơn) | It never occurred to me that she might be lying. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy có thể đang nói dối.) |
Come to mind | Nảy ra trong đầu (tự nhiên) | When I think of summer, beaches immediately come to mind. (Khi nghĩ về mùa hè, những bãi biển lập tức hiện lên trong đầu tôi.) |
Cross my thoughts | Thoáng qua suy nghĩ (giống cross my mind) | Your name crossed my thoughts yesterday. (Tên bạn đã thoáng qua trong suy nghĩ tôi hôm qua.) |
Pop into my head | Bật ra trong đầu (đột ngột, thân mật) | A solution just popped into my head! (Một giải pháp vừa bật ra trong đầu tôi!) |
Xem thêm: Over And Above | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Từ Đồng Nghĩa
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với Cross my mind:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ignore | Phớt lờ, bỏ qua | I completely ignored the warning signs. (Tôi hoàn toàn phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.) |
Overlook | Bỏ sót, bỏ qua | She overlooked the possibility of delays during the trip. (Cô ấy đã bỏ qua khả năng có thể bị trì hoãn trong chuyến đi.) |
Dismiss | Gạt bỏ, không cân nhắc | He dismissed the idea without even thinking it through. (Anh ấy đã gạt bỏ ý tưởng đó mà không suy nghĩ kỹ.) |
Be unaware of | Không biết đến, không nhận thức được | I was completely unaware of the change in schedule. (Tôi hoàn toàn không biết gì về sự thay đổi lịch trình.) |
Forget | Quên | I forgot to call my mom on her birthday. (Tôi đã quên gọi cho mẹ vào ngày sinh nhật bà.) |
Avoid thinking about | Tránh nghĩ đến điều gì | He avoided thinking about the problem because it stressed him out. (Anh ấy tránh nghĩ đến vấn đề đó vì nó khiến anh cảm thấy căng thẳng.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch lại những câu dưới đây sang tiếng Anh bằng cụm từ Cross my mind:
- Ý tưởng đó chưa bao giờ xuất hiện trong đầu tôi.
- Liệu anh có bao giờ nghĩ rằng cô ấy sẽ phản bội mình?
- Tên của bạn đã thoáng qua trong đầu tôi sáng nay.
- Chúng tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc hủy chuyến đi.
- Một ý tưởng kỳ lạ bất ngờ lóe lên trong đầu tôi.
- Nếu bạn không nhắc, tôi đã quên bẵng chuyện này.
- Có bao giờ bạn nghĩ mình sẽ trở thành triệu phú?
- Một nghi ngờ thoáng qua trong đầu tôi nhưng tôi phớt lờ nó.
- Khi nhìn thấy hoa anh đào, kỷ niệm cũ hiện ra trong đầu tôi.
- Chúng tôi chợt nhận ra mình đã đi sai đường.
Đáp án:

Tóm lại, “cross my mind” là một thành ngữ hữu ích để diễn tả những ý nghĩ thoáng qua, bất chợt xuất hiện trong đầu. Hiểu rõ ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của nó sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn, giúp bạn diễn đạt những suy nghĩ nhất thời một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Xem thêm: