Over the top – một cụm từ tiếng Anh đầy hình ảnh, thường được dùng để miêu tả những điều vượt quá giới hạn thông thường, đôi khi đến mức lố bịch hoặc cường điệu. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa đa dạng của “over the top”, từ việc thể hiện sự thái quá trong hành động và lời nói đến việc chỉ những trang trí hoặc phong cách phô trương.
Over the top là gì?
“Over the top” (viết tắt là OTT) là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất và có lẽ bạn đang hỏi đến là nghĩa quá mức, lố bịch, thái quá, hoặc vượt quá giới hạn. Nó thường được dùng để mô tả một cái gì đó cường điệu, thái quá hoặc không phù hợp với tình huống.

Ví dụ:
- The decorations for the party were really over the top – so many balloons and streamers! (Đồ trang trí cho bữa tiệc thực sự quá lố – quá nhiều bóng bay và dây kim tuyến!)
- The actor’s performance was over the top, full of dramatic gestures. (Màn trình diễn của diễn viên quá cường điệu, đầy những cử chỉ kịch tính.)
- I thought his apology was a little over the top; a simple ‘sorry’ would have been enough. (Tôi nghĩ lời xin lỗi của anh ấy hơi thái quá; một lời ‘xin lỗi’ đơn giản là đủ rồi.)
Xem thêm: Over And Above | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Từ Đồng Nghĩa
Over the top trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ trên:
- Đoạn hội thoại 1 – Nói về trang phục
Emily: Did you see what Jessica wore to the office party? (Cậu có thấy Jessica mặc gì đến tiệc công ty không?)
Kate: Yeah, a full evening gown and diamond earrings! (Có chứ, một chiếc váy dạ hội và bông tai kim cương luôn!)
Emily: Don’t you think that was a bit over the top? (Cậu không thấy thế là hơi quá đáng sao?)
Kate: Definitely. It looked more like a red carpet event. (Quá luôn. Trông như sự kiện thảm đỏ ấy.)
Emily: Exactly! We were all in jeans and sweaters. (Đúng vậy! Trong khi tụi mình chỉ mặc quần jean và áo len thôi.)
- Đoạn hội thoại 2 – Nói về món quà
Tom: I got Lily a new iPhone and a weekend trip to Paris. (Tớ tặng Lily một cái iPhone mới và một chuyến du lịch Paris cuối tuần.)
Mike: Whoa, that’s a bit over the top for a birthday, don’t you think? (Ồ, cậu không thấy thế là hơi quá mức cho một dịp sinh nhật sao?)
Tom: I just wanted to surprise her. (Tớ chỉ muốn tạo bất ngờ cho cô ấy thôi.)
Mike: I’m sure she’ll love it, but you’ve really raised the bar! (Chắc chắn là cô ấy sẽ thích, nhưng cậu làm mấy anh em khó theo quá đấy!)
Tom: Yeah… maybe I went a little too far. (Ừ… chắc là hơi lố thật.)
- Đoạn hội thoại 3 – Nói về phản ứng
Sara: I told Mark he was late, and he started yelling at me! (Tớ nói với Mark là anh ấy đến muộn, thế mà anh ấy hét lên với tớ!)
Jenny: Really? That seems over the top. (Thật sao? Phản ứng thế là quá đáng rồi.)
Sara: I was shocked. It wasn’t even a big deal. (Tớ sốc luôn. Có gì to tát đâu.)
Jenny: Maybe he’s stressed about something else. (Có thể anh ấy đang căng thẳng chuyện khác.)
Sara: Still, it wasn’t fair to take it out on me. (Dù sao thì, trút giận lên tớ như vậy là không công bằng.)
Over the top đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Over the top:

Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Excessive | Quá mức, thừa thãi | His praise was a bit excessive. (Lời khen của anh ấy hơi quá mức.) |
Exaggerated | Cường điệu, phóng đại | Her reaction was somewhat exaggerated. (Phản ứng của cô ấy hơi cường điệu.) |
Extravagant | Phung phí, xa hoa (cũng có thể chỉ sự thái quá) | The decorations were quite extravagant. (Đồ trang trí khá xa hoa.) |
Immoderate | Không điều độ, quá đáng | His criticism was immoderate and unfair. (Lời chỉ trích của anh ấy quá đáng và không công bằng.) |
Outlandish | Kỳ dị, kỳ quái (thường chỉ vẻ ngoài hoặc hành vi thái quá) | His outfit was rather outlandish for a formal event. (Bộ trang phục của anh ấy khá kỳ dị đối với một sự kiện trang trọng.) |
Inordinate | Quá mức, vô độ | The amount of food they ordered was inordinate. (Lượng thức ăn họ gọi là quá mức.) |
Ridiculous | Lố bịch, buồn cười một cách ngớ ngẩn | His excuse for being late was ridiculous. (Lời bào chữa cho việc đến muộn của anh ấy thật lố bịch.) |
Absurd | Vô lý, ngớ ngẩn | The situation had become quite absurd. (Tình huống đã trở nên khá ngớ ngẩn.) |
Preposterous | Lố bịch, phi lý | His demands were absolutely preposterous. (Những yêu cầu của anh ấy hoàn toàn phi lý.) |
Ludicrous | Buồn cười, lố bịch | The idea seemed ludicrous at first. (Ý tưởng ban đầu nghe có vẻ lố bịch.) |
Xem thêm: Single Out | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với over the top giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Moderate | Vừa phải, điều độ | Her makeup was moderate and suitable for the occasion. (Trang điểm của cô ấy vừa phải và phù hợp với dịp đó.) |
Simple | Đơn giản | He wore a simple black shirt and jeans to the party. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi đen đơn giản và quần jean đến buổi tiệc.) |
Subtle | Nhẹ nhàng, tinh tế | The lighting in the restaurant was subtle and relaxing. (Ánh sáng trong nhà hàng nhẹ nhàng và thư giãn.) |
Understated | Tối giản, không phô trương | Her style is very understated but elegant. (Phong cách của cô ấy rất tối giản nhưng thanh lịch.) |
Reasonable | Hợp lý | The price for the service was reasonable, not over the top. (Giá cho dịch vụ đó hợp lý, không quá đắt đỏ.) |
Reserved | Kiềm chế, dè dặt | He gave a reserved response to the compliment. (Anh ấy phản ứng một cách dè dặt trước lời khen.) |
Bài tập ứng dụng
Bài Tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “over the top”
- Cách trang trí của bữa tiệc thật quá lố.
- Anh ấy luôn có những phản ứng thái quá khi bị chỉ trích.
- Bộ phim này có nhiều cảnh hành động táo bạo.
- Cô ấy đã phản ứng thái quá với món quà sinh nhật cho bạn mình.
- Tôi nghĩ rằng quảng cáo này thật thái quá và không cần thiết.
- Đôi khi, sự hài hước của anh ấy có thể trở nên quá lố bịch.
- Bữa tiệc cưới của họ thật hoành tráng với tất cả những chi tiết xa hoa.
- Anh ấy đã làm một bài thuyết trình quá lố cho một chủ đề đơn giản.
- Những yêu cầu của cô ấy trong kế hoạch thật quá mức tưởng tượng.
- Tôi cảm thấy bộ trang phục của cô ấy hôm nay là quá lố cho một buổi gặp mặt bình thường.
Đáp án:

Tóm lại, “over the top” là một cụm từ linh hoạt, được sử dụng để mô tả những gì vượt quá mức bình thường, có thể là thái quá, lố bịch, hoặc cường điệu. Dù mang sắc thái tiêu cực khi chỉ sự không phù hợp hay thiếu tinh tế, “over the top” đôi khi lại được chấp nhận và thậm chí đánh giá cao trong những bối cảnh nhất định, đặc biệt khi muốn tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc mang đến sự giải trí. Hiểu rõ ngữ cảnh và các từ đồng nghĩa của “over the top” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Xem thêm: