Start from scratch – một cụm thành ngữ gợi lên hình ảnh của sự khởi đầu thuần khiết, không vướng bận quá khứ hay dựa dẫm vào nền tảng có sẵn. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa của “start from scratch”.
Start from scratch là gì?
Start from scratch là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là bắt đầu lại từ đầu, bắt đầu từ con số không, hoặc bắt đầu mà không có bất kỳ sự chuẩn bị hoặc nền tảng nào trước đó. Nó ngụ ý việc xây dựng hoặc tạo ra một cái gì đó hoàn toàn mới, từ những bước cơ bản nhất.

Ví dụ:
- After the fire destroyed the building, they had to start from scratch to rebuild. (Sau vụ cháy phá hủy tòa nhà, họ phải bắt đầu lại từ đầu để xây dựng.)
- Learning a new language requires you to start from scratch with the basics. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi bạn phải bắt đầu từ con số không với những kiến thức cơ bản.)
- He decided to start from scratch in a completely different field. (Anh ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu trong một lĩnh vực hoàn toàn khác.)
Xem thêm: Single Out | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Start from scratch trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Làm lại bài thuyết trình
Anna: I accidentally deleted our whole presentation! (Tớ vô tình xóa toàn bộ bài thuyết trình rồi!)
Tom: What? Did you back it up? (Gì cơ? Cậu có sao lưu không?)
Anna: No… we’ll have to start from scratch. (Không… giờ tụi mình phải bắt đầu lại từ đầu.)
Tom: Oh no. We spent hours on that! (Trời ơi. Mình đã tốn hàng giờ cho cái đó!)
Anna: I know. I’m so sorry. Let’s divide the work and get it done quickly. (Tớ biết. Xin lỗi nhé. Chia việc ra rồi làm cho nhanh thôi.)
- Đoạn hội thoại 2 – Khởi nghiệp lại
Lily: I heard your business closed. Are you okay? (Tớ nghe nói doanh nghiệp của cậu đóng cửa rồi. Cậu ổn chứ?)
Jake: Yeah, it was tough, but I’m planning to start from scratch. (Ừ, cũng khó khăn đấy, nhưng tớ đang định bắt đầu lại từ đầu.)
Lily: That’s brave of you. What’s your new idea? (Cậu dũng cảm thật đấy. Ý tưởng mới là gì vậy?)
Jake: An online store for handmade products. (Một cửa hàng trực tuyến bán đồ thủ công.)
Lily: Sounds exciting! Let me know if you need help. (Nghe hấp dẫn đó! Cần gì thì cứ nói nha.)
- Đoạn hội thoại 3 – Nấu ăn hỏng
Brian: How’s the cake coming along? (Cái bánh sao rồi?)
Sophie: It burned! I left it in the oven too long. (Bị cháy rồi! Tớ để trong lò quá lâu.)
Brian: Oh no, can you save it? (Trời ơi, có cứu được không?)
Sophie: Nope, I’ll have to start from scratch. (Không, phải bắt đầu lại từ đầu thôi.)
Brian: Let me help. I’ll mix the ingredients this time. (Để tớ giúp. Lần này tớ sẽ trộn nguyên liệu nhé.)
Start from scratch đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Start from scratch:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Begin again | Bắt đầu lại | After the system crash, we had to begin again. (Sau khi hệ thống bị lỗi, chúng tôi phải bắt đầu lại.) |
Restart | Khởi động lại | The project was flawed, so they decided to restart. (Dự án có sai sót, vì vậy họ quyết định khởi động lại.) |
Start over | Bắt đầu lại từ đầu | The first attempt failed, so we’ll start over. (Lần thử đầu tiên thất bại, vì vậy chúng ta sẽ bắt đầu lại từ đầu.) |
Start from zero | Bắt đầu từ con số không | With no prior experience, he had to start from zero. (Không có kinh nghiệm trước đó, anh ấy phải bắt đầu từ con số không.) |
Xem thêm: Give The Game Away | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng
Từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với start from scratch là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Pick up where you left off | Tiếp tục từ chỗ đã dừng | Let’s pick up where we left off in yesterday’s meeting. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta đã dừng lại trong cuộc họp hôm qua.) |
Continue | Tiếp tục | After a short break, she continued working on her novel. (Sau một thời gian nghỉ ngắn, cô ấy tiếp tục viết tiểu thuyết của mình.) |
Resume | Tiếp tục lại (sau khi tạm dừng) | We resumed the game after the rain stopped. (Chúng tôi tiếp tục trận đấu sau khi mưa tạnh.) |
Build on existing work | Dựa trên công việc có sẵn để phát triển | The new design builds on existing ideas instead of starting from scratch. (Thiết kế mới dựa trên các ý tưởng có sẵn thay vì bắt đầu lại từ đầu.) |
Maintain | Giữ nguyên, duy trì | He decided to maintain the original structure of the building. (Anh ấy quyết định giữ nguyên cấu trúc ban đầu của tòa nhà.) |
Make adjustments | Điều chỉnh nhỏ (không làm lại từ đầu) | Instead of rewriting the report, we only made a few adjustments. (Thay vì viết lại báo cáo, chúng tôi chỉ điều chỉnh một vài chỗ.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “start from scratch”
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm mới, bạn phải bắt đầu lại từ đầu.
- Sau khi thất bại, cô ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu trong sự nghiệp.
- Họ phải bắt đầu lại từ đầu vì dự án trước đó đã bị hủy.
- Để học lập trình, tôi cần bắt đầu lại từ đầu với những kiến thức cơ bản.
- Sau khi chuyển nhà, tôi sẽ phải bắt đầu lại từ đầu trong việc thiết lập mọi thứ.
- Chúng ta có thể bắt đầu lại từ đầu và làm mọi thứ tốt hơn lần trước.
- Anh ấy không ngại bắt đầu lại từ đầu vì anh tin vào khả năng của mình.
- Mặc dù khó khăn, tôi tin rằng tôi có thể bắt đầu lại từ đầu và thành công.
- Cô ấy đã phải bắt đầu lại từ đầu khi chuyển đến thành phố mới.
- Đôi khi, cách tốt nhất để tiến lên là bắt đầu lại từ đầu.
Đáp án:

Hy vọng rằng, việc hiểu rõ hơn về ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của start from scratch này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách hiệu quả hơn.
Xem thêm: