Knock Off Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Knock off là gì? Đây là một cụm động từ đa nghĩa, vừa quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, vừa ẩn chứa những sắc thái thú vị. Bài viết này sẽ khám phá những tầng nghĩa khác nhau của “knock off”. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách sử dụng “knock off” một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Knock off nghĩa là gì?

Knock off là một cụm động từ tiếng Anh (phrasal verb) có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Khái niệm
Khái niệm
Ý nghĩaVí dụ
Kết thúc công việc– What time do you knock off work? (Mấy giờ bạn tan làm?)
– Let’s knock off for the day. (Chúng ta hãy nghỉ thôi.)
Giảm giá– They knocked off 10% for paying in cash. (Họ đã giảm giá 10% vì thanh toán bằng tiền mặt.)
– The store is having a sale and they knocked off 25% from all items. (Cửa hàng đang có khuyến mãi và họ đã giảm giá 25% cho tất cả các mặt hàng.)
Đánh bại hoặc tiêu diệt– Our team knocked off the reigning champions. (Đội của chúng tôi đã đánh bại nhà đương kim vô địch.)
– The team managed to knock off their rivals in the championship game. (Đội bóng đã đánh bại đối thủ của họ trong trận chung kết.)
Ăn trộm hoặc sao chép– Those bags are knock-offs of designer brands. (Những chiếc túi đó là hàng nhái của các thương hiệu thiết kế.) 
– He tried to knock off a few items from the store. (Anh ta đã cố gắng ăn trộm một vài món đồ từ cửa hàng.)

Xem thêm: Clamp Down | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Từ Đồng Nghĩa

Knock off trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ knock off nhé!

  • Đoạn hội thoại 1: (Nghĩa: kết thúc làm việc)

Tom: What time do you usually knock off work? (Cậu thường tan làm lúc mấy giờ?)
Sarah: Around 5 p.m., unless there’s a deadline. (Khoảng 5 giờ chiều, trừ khi có hạn chót.)
Tom: Lucky you. I usually stay until 7. (Cậu may thật. Tớ thường làm tới 7 giờ.)
Sarah: That sounds exhausting! (Nghe mệt mỏi thật đấy!)
Tom: It is, I need a vacation. (Ừ, tớ cần một kỳ nghỉ rồi.)

  • Đoạn hội thoại 2: (Nghĩa: giảm giá)

Customer: This jacket is a bit pricey. Can you knock off anything? (Chiếc áo khoác này hơi đắt. Bạn có thể giảm giá chút không?)
Seller: I can knock off 10% if you buy it today. (Tôi có thể giảm 10% nếu bạn mua hôm nay.)
Customer: That sounds fair. I’ll take it. (Nghe hợp lý đấy. Tôi lấy cái này nhé.)
Seller: Great! Let me wrap it up for you. (Tuyệt! Để tôi gói lại cho bạn.)
Customer: Thanks a lot! (Cảm ơn nhiều!)

  • Đoạn hội thoại 3: (Nghĩa: hàng giả, hàng nhái)

Lisa: I love your new handbag! (Tớ thích túi xách mới của cậu quá!)
Emma: Thanks! But it’s actually a knock-off. (Cảm ơn! Nhưng thật ra nó là hàng nhái đó.)
Lisa: Really? It looks just like the real one. (Thật sao? Nhìn y như hàng thật vậy.)
Emma: I know! It only cost a fraction of the price. (Tớ biết! Nó chỉ bằng một phần nhỏ giá thôi.)
Lisa: Well, it still looks amazing. (Ừ, dù sao thì vẫn đẹp lắm.)

Knock off đồng nghĩa

Dưới đây là những từ có nghĩa tương tự Knock off:

Knock off synonym
Knock off synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Clock outkết thúc ca làm I usually clock out at 6 p.m. (Tôi thường tan ca lúc 6 giờ tối.)
Get off worktan làmI’ll call you after I get off work. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tan làm.)
Discount giảm giáThey offered a 20% discount on all items. (Họ đã giảm giá 20% cho tất cả mặt hàng.)
Reduce the pricegiảm giáCan you reduce the price a little? (Bạn có thể giảm giá một chút không?)
Imitation hàng nháiThat watch is just an imitation, not the real deal. (Cái đồng hồ đó chỉ là hàng nhái, không phải hàng thật.)
Replica bản sao, hàng sao chépHe bought a replica jersey for a much cheaper price. (Anh ấy đã mua một chiếc áo đấu bản sao với giá rẻ hơn nhiều.)

Xem thêm: Black And Blue | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng

Các phrasal verb đi với Knock 

Dưới đây là những phrasal verb đi với Knock:

Phrasal VerbÝ nghĩaVí dụ
Knock aboutĐi lang thang, lảng vảng; va vàoHe’s been knocking about town all day. (Anh ấy đã lảng vảng quanh thị trấn cả ngày.)I knocked about the furniture in the dark. (Tôi va vào đồ đạc trong bóng tối.)
Knock aroundĐi lang thang, lảng vảng; đối xử tệ bạcThey used to knock around together after school. (Họ từng lảng vảng cùng nhau sau giờ học.)He felt knocked around by the criticism. (Anh ấy cảm thấy bị tổn thương bởi những lời chỉ trích.)
Knock backUống nhanh và nhiều (thường là đồ uống có cồn); làm chậm sự tiến triểnHe knocked back a couple of beers. (Anh ấy đã uống nhanh vài cốc bia.)The illness knocked him back a few weeks in his recovery. (Cơn bệnh đã làm chậm sự hồi phục của anh ấy vài tuần.)
Knock downPhá sập, đánh đổ; giảm giáThey’re going to knock down the old building. (Họ sẽ phá sập tòa nhà cũ.)They knocked down the price by $20. (Họ đã giảm giá 20 đô la.)
Knock onTiếp tục tiến triển Time knocks on whether we like it or not. (Thời gian cứ tiếp tục trôi dù chúng ta thích hay không.)
Knock outĐánh ngất, loại khỏi cuộc thi; làm hỏng, vô hiệu hóaThe boxer knocked his opponent out in the first round. (Võ sĩ đã đánh ngất đối thủ ở hiệp đầu.)The power outage knocked out the computers. (Sự cố mất điện đã làm hỏng các máy tính.)
Knock overĐánh đổ, làm đổHe accidentally knocked over the glass of water. (Anh ấy vô tình làm đổ cốc nước.)
Knock throughĐục thủng một bức tường để tạo lối điThey decided to knock through the wall between the kitchen and the dining room. (Họ quyết định đục thủng bức tường giữa bếp và phòng ăn.)
Knock upLàm cho ai đó có thai; đánh thức ai đó; làm nhanh chóng He knocked her up. (Anh ấy làm cô ấy có thai.)Can you knock me up at 7 am? (Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 7 giờ sáng không?)I can knock up a quick sandwich. (Tôi có thể làm nhanh một chiếc bánh mì sandwich.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng knock off là gì

Bài tập: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Knock off:

  1. Cửa hàng đã giảm giá 30% cho tất cả các sản phẩm.
  2. Họ đã đánh bại đối thủ trong trận chung kết.
  3. Tôi hy vọng họ sẽ giảm giá chiếc đồng hồ này.
  4. Anh ấy đã tiêu diệt con quái vật trong trò chơi.
  5. Chúng ta đã đánh bại đội bóng mạnh nhất trong giải.
  6. Họ đã giảm giá cho các mặt hàng trong dịp lễ.
  7. Cô ấy đã đánh bại kỷ lục trước đó.
  8. Tôi không biết họ có giảm giá cho sản phẩm này không.
  9. Nhóm của tôi đã tiêu diệt tất cả kẻ thù trong trò chơi.
  10. Họ đã giảm giá cho các sản phẩm vào cuối mùa.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ Knock off là gì trong tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ