Go Through The Roof | Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Idiom

Go through the roof – một thành ngữ tiếng Anh thường sử dụng trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa của “go through the roof”.

Go through the roof là gì?

Go through the roof là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là tăng lên rất nhanh và rất nhiều, thường là một cách đột ngột và vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi. Nó thường được dùng để mô tả sự tăng vọt về giá cả, chi phí, sự tức giận, hoặc số lượng.

Go through the roof nghĩa là gì?
Go through the roof nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • Our electricity bill has gone through the roof this winter. (Hóa đơn tiền điện của chúng tôi đã tăng mạnh vào mùa đông này.)
  • My dad will go through the roof when he finds out I crashed the car. (Bố tôi sẽ nổi trận lôi đình khi ông ấy biết tôi làm hỏng xe.)
  • The website traffic went through the roof after the celebrity mentioned it. (Lượng truy cập trang web đã tăng đột biến sau khi người nổi tiếng nhắc đến nó.)

Xem thêm: Give The Game Away | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng

Go through the roof trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa ‘go through the roof” giúp bạn nắm vững cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn hội thoại 1 – Nghĩa: Tăng vọt (giá cả)

Emma: Have you seen the price of eggs lately? (Cậu có thấy giá trứng dạo này không?)
Liam: Yeah! It’s gone through the roof! (Có chứ! Nó tăng vọt luôn!)
Emma: Last week it was $2 a dozen. Now it’s $4! (Tuần trước có 2 đô một tá. Giờ là 4 đô!)
Liam: That’s double! What’s going on? (Gấp đôi rồi! Chuyện gì xảy ra vậy?)
Emma: Inflation, supply issues… everything’s going up these days. (Lạm phát, thiếu nguồn cung… mọi thứ đều tăng giá dạo này.)

  • Đoạn hội thoại 2 – Nghĩa: Nổi giận đùng đùng

Rachel: I told Dad I scratched the car. (Tớ nói với bố là tớ làm trầy xe.)
Ben: Oh no. How did he react? (Trời ơi. Bố phản ứng sao?)
Rachel: He went through the roof! (Bố nổi giận đùng đùng luôn!)
Ben: Yikes! That bad, huh? (Ghê thật! Gắt dữ vậy hả?)
Rachel: Yeah, I’ve never seen him that angry before. (Ừ, tớ chưa từng thấy bố giận đến thế bao giờ.)

  • Đoạn hội thoại 3 – Nghĩa: Tăng nhanh (doanh thu)

Mark: Our new app just hit 10,000 downloads! 9Ứng dụng mới của tụi mình vừa đạt 10.000 lượt tải rồi!)
Nina: Seriously? That’s amazing! (Thật sao? Tuyệt vời quá!)
Mark: Yeah, after the ad campaign, downloads went through the roof. (Ừ, sau chiến dịch quảng cáo, lượt tải tăng vọt luôn.)
Nina: Marketing really works wonders. (Marketing đúng là hiệu quả thật.)
Mark: We should celebrate this weekend. (Tụi mình nên ăn mừng cuối tuần này thôi.)

Go through the roof đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Go through the roof:

Go through the roof synonym
Go through the roof synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
SkyrocketTăng vọt, tăng vùn vụtHousing prices have skyrocketed in the city center. (Giá nhà đất đã tăng vọt ở trung tâm thành phố.)
SoarBay vút lên, tăng vọtThe company’s profits soared after the new product launch. (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt sau khi ra mắt sản phẩm mới.)
SurgeTăng đột ngột, dâng lên mạnh mẽDemand for electric vehicles has surged in recent years. (Nhu cầu về xe điện đã tăng đột ngột trong những năm gần đây.)
EscalateLeo thang, tăng nhanhThe cost of the project began to escalate unexpectedly. (Chi phí của dự án bắt đầu tăng nhanh một cách bất ngờ.)
JumpNhảy vọt, tăng mạnhThe stock price jumped after the positive earnings report. (Giá cổ phiếu đã nhảy vọt sau báo cáo lợi nhuận tích cực.)

Xem thêm: Cross My Mind | Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Idiom

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với go through the roof giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Drop Giảm xuốngThe price of gas dropped significantly last week. (Giá xăng đã giảm đáng kể vào tuần trước.)
Decline Sụt giảmSales have declined since the new competitor entered the market. (Doanh số đã sụt giảm kể từ khi đối thủ mới bước vào thị trường.)
Plummet Lao dốc, giảm mạnhAfter the scandal, the company’s stock plummeted. (Sau vụ bê bối, cổ phiếu của công ty đã lao dốc.)
Stay calmGiữ bình tĩnhEven when he heard the bad news, he stayed calm. (Ngay cả khi nghe tin xấu, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.)
Remain composedGiữ bình tĩnh, điềm tĩnhShe remained composed throughout the entire argument. (Cô ấy vẫn điềm tĩnh suốt cuộc tranh cãi.)
React mildlyPhản ứng nhẹ nhàngInstead of yelling, he reacted mildly to the mistake. (Thay vì la hét, anh ấy phản ứng nhẹ nhàng trước sai sót đó.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “go through the roof”

  1. Giá cả hàng hóa đã tăng vọt trong năm nay.
  2. Khi nghe tin tức xấu, cảm xúc của cô ấy đã tăng vọt.
  3. Doanh số bán hàng của công ty đã tăng vọt sau quảng cáo mới.
  4. Khi anh ấy nhận được đề nghị việc làm, niềm vui của anh đã tăng vọt.
  5. Khi giá xăng tăng vọt, mọi người bắt đầu lo lắng về chi phí đi lại.
  6. Cảm giác của tôi khi nhận điểm cao đã tăng vọt.
  7. Khi biết rằng mình đã trúng thưởng, sự phấn khích của anh ấy đã tăng vọt.
  8. Lượng người truy cập trang web đã tăng vọt sau khi bài viết được chia sẻ.
  9. Khi thời tiết đẹp lên, số lượng khách du lịch đã tăng vọt.
  10. Khi có thông báo giảm giá, nhu cầu sản phẩm đã tăng vọt.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, “go through the roof” là một cách diễn đạt mạnh mẽ và dễ hình dung để chỉ sự tăng trưởng hoặc biến động đột ngột và vượt quá mức bình thường. Việc nắm vững ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của “go through the roof” sẽ giúp bạn diễn đạt những tình huống có sự tăng trưởng đột biến một cách sinh động và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ