Over and above – một cụm từ tiếng Anh tinh tế, không chỉ đơn thuần diễn tả sự bổ sung mà còn gợi ý về một giá trị vượt trội, một sự khác biệt đáng kể. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa của “over and above” cũng như khám phá những từ đồng nghĩa với cụm từ.
Over and above là gì?
Over and above là một cụm giới từ (prepositional phrase) trong tiếng Anh có nghĩa là ngoài ra, thêm vào đó, hơn nữa, hoặc vượt quá. Nó thường được dùng để chỉ một cái gì đó được thêm vào hoặc nằm ngoài những gì đã được đề cập hoặc mong đợi.

Ví dụ:
- They paid him his salary over and above expenses. (Họ trả lương cho anh ta ngoài ra còn chi phí.)
- The project required effort over and above what we initially thought. (Dự án đòi hỏi nỗ lực hơn nữa những gì chúng tôi nghĩ ban đầu.)
- She showed kindness over and above her duty. (Cô ấy thể hiện sự tử tế vượt quá trách nhiệm của mình.)
Xem thêm: Black And Blue | Ý Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng
Over and above trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1: (Về công việc)
Alex: The manager praised you in the meeting today! (Quản lý đã khen bạn trong cuộc họp hôm nay đó!)
Lana: Really? What for? (Thật sao? Vì chuyện gì vậy?)
Alex: For going over and above with that client project. (Vì bạn đã làm vượt mong đợi trong dự án với khách hàng đó.)
Lana: I just wanted to make sure everything was perfect. (Mình chỉ muốn mọi thứ thật hoàn hảo thôi.)
Alex: Well, your effort definitely stood out! (Vậy thì công sức của bạn thực sự nổi bật đấy!)
- Đoạn hội thoại 2: (Về dịch vụ khách hàng)
Customer: Your staff was amazing. (Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời.)
Manager: Thank you! We try to go over and above for our guests. (Cảm ơn bạn! Chúng tôi luôn cố gắng phục vụ vượt mức mong đợi cho khách.)
Customer: It really shows. I’ll definitely come back. (Điều đó thể hiện rất rõ. Tôi chắc chắn sẽ quay lại.)
Manager: We appreciate that very much. (Chúng tôi rất trân trọng điều đó.)
Customer: You’ve earned a loyal customer. (Các bạn đã có được một khách hàng trung thành rồi đấy.)
- Đoạn hội thoại 3: (Về học tập)
Teacher: I noticed you did extra research for your essay. (Cô thấy em có làm thêm phần nghiên cứu cho bài luận nhỉ.)
Student: Yes, I wanted to go over and above the assignment. (Dạ, em muốn làm vượt yêu cầu bài tập một chút.)
Teacher: And it paid off. Your work was excellent. (Và em đã làm rất tốt. Bài của em xuất sắc.)
Student: Thank you! I really enjoyed the topic. (Cảm ơn cô! Em rất thích chủ đề này.)
Teacher: Keep up the great effort! (Hãy tiếp tục cố gắng như vậy nhé!)
Over and above đồng nghĩa
Dưới đây là những cụm từ Over and above:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In addition to | Thêm vào đó, ngoài ra | In addition to his salary, he received a bonus. (Ngoài lương, anh ấy còn nhận được tiền thưởng.) |
Besides | Bên cạnh đó, ngoài ra | Besides the main course, there was a delicious dessert. (Ngoài món chính ra, còn có món tráng miệng ngon.) |
As well as | Cũng như, và | He speaks English as well as French. (Anh ấy nói tiếng Anh cũng như tiếng Pháp.) |
Furthermore | Hơn nữa, vả lại | The work was challenging; furthermore, it was time-consuming. (Công việc khó khăn; hơn nữa, nó còn tốn thời gian.) |
Xem thêm: Break Even | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với over and above giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bản thân:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bare minimum | Mức tối thiểu | He did the bare minimum to pass the course. (Anh ấy chỉ làm vừa đủ tối thiểu để qua khóa học.) |
Less than expected | Ít hơn mong đợi | The turnout was less than expected despite all the advertising. (Số người tham dự ít hơn mong đợi dù đã quảng cáo rất nhiều.) |
Below average | Dưới mức trung bình | His performance was below average this semester. (Thành tích của cậu ấy trong học kỳ này dưới mức trung bình.) |
Underwhelming | Không ấn tượng, gây thất vọng | The movie was underwhelming compared to the trailer. (Bộ phim gây thất vọng so với đoạn trailer.) |
Insufficient | Không đủ | The evidence provided was insufficient to support the claim. (Bằng chứng được đưa ra không đủ để hỗ trợ cho lời khẳng định.) |
Mediocre | Tầm thường, không nổi bật | The food at the restaurant was mediocre at best. (Đồ ăn ở nhà hàng đó chỉ ở mức tầm thường là cùng.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch những câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ over and above:
- Anh ấy đã làm việc chăm chỉ hơn cả những gì được yêu cầu.
- Chúng ta cần thêm ngân sách ngoài số tiền đã dự kiến.
- Cô ấy đã đóng góp nhiều hơn những gì chúng tôi mong đợi.
- Công ty đã cung cấp dịch vụ hơn cả mong đợi của khách hàng.
- Họ đã tìm kiếm giải pháp vượt ngoài những gì đã được đề xuất.
- Các tình nguyện viên đã làm việc thêm để giúp đỡ cộng đồng.
- Chúng tôi đã thu thập thông tin vượt ra ngoài yêu cầu ban đầu.
- Anh ấy đã thể hiện sự cam kết hơn cả mong đợi trong dự án.
- Những nỗ lực của họ là vượt trội so với các đối thủ.
- Chúng ta cần nỗ lực thêm để đạt được mục tiêu.
Đáp án:

Tóm lại, “over and above” là một cụm từ hữu ích để diễn tả sự bổ sung, sự vượt trội, hoặc một yếu tố nằm ngoài những gì thông thường hay mong đợi. Việc hiểu rõ và sử dụng linh hoạt “over and above” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách phong phú và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Xem thêm: