Single Out | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Single out là gì? Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá ý nghĩa của “single out”, từ hành động chọn lựa để khen ngợi hay chỉ trích, đến việc làm nổi bật một yếu tố đặc biệt. Tại bài viết này, hãy cùng Edmicro sẽ cùng nhau tìm hiểu cách cụm từ này được sử dụng một cách linh hoạt và tinh tế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Single out là gì?

Single out là một cụm động từ tiếng Anh (phrasal verb) có nghĩa là chọn ra một người hoặc vật cụ thể từ một nhóm để đối xử khác biệt, thường là để khen ngợi, chỉ trích, hoặc chú ý đặc biệt đến họ.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The teacher singled out Sarah for her excellent essay. (Cô giáo chọn Sarah ra vì bài luận xuất sắc của em.)
  • He felt singled out by his colleagues because of his different opinions. (Anh ấy cảm thấy bị đồng nghiệp chọn ra vì những ý kiến khác biệt của mình.) 
  • The police singled out the suspect from the crowd. (Cảnh sát chọn nghi phạm ra từ đám đông.) 

Xem thêm: Break Even | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa

Single out trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ Single out nhé!

  • Đoạn hội thoại 1 – Trong lớp học

Teacher: I’d like to single out Sarah for her excellent presentation today. 9Cô muốn chỉ ra riêng Sarah vì bài thuyết trình xuất sắc hôm nay.)
Student 1: Yeah, she really explained the topic well. (Vâng, bạn ấy giải thích chủ đề rất tốt.)
Sarah: Thank you! I worked hard on it. (Cảm ơn cô! Em đã rất cố gắng cho bài đó.)
Teacher: It definitely showed. Great job. (Điều đó thể hiện rõ đấy. Làm tốt lắm.)
Student 2: Maybe you can help me with mine next time! (Có khi lần sau bạn giúp mình làm bài luôn nhé!)

  • Đoạn hội thoại 2 – Trong công việc

Manager: I don’t want to single out anyone, but someone has been consistently late. (Tôi không muốn chỉ đích danh ai, nhưng có người thường xuyên đi muộn.)
Emma: Should we address it in a team meeting? (Chúng ta có nên nói chuyện trong cuộc họp nhóm không?)
Manager: Maybe, but I’ll talk to the person privately first. (Có thể, nhưng tôi sẽ nói riêng với người đó trước.)
Jake: That’s probably a good idea. (Chắc là nên làm vậy.)
Emma: Yeah, no need to embarrass anyone. (Vâng, không cần làm ai xấu hổ cả.)

  • Đoạn hội thoại 3 – Trong một bữa tiệc

Host: I want to single out James for organizing this whole event. (Tôi muốn cảm ơn riêng James vì đã tổ chức toàn bộ sự kiện này.)
Guest 1: Wow, great job, James! (Tuyệt vời quá, James!)
James: Thanks! I’m glad everyone’s enjoying it. (Cảm ơn mọi người! Mình vui vì mọi người đang thích.)
Guest 2: You really thought of every detail. (Bạn thực sự đã nghĩ đến mọi chi tiết rồi.)
Host: Let’s all give him a round of applause! (Nào, tất cả cùng vỗ tay cho James nhé!)

Single out synonym

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Single out:

Single out synonym
Single out synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Pick outChọn raThe teacher picked out a few students for the special project. (Giáo viên đã chọn ra một vài học sinh cho dự án đặc biệt.)
SelectLựa chọnThey selected him from all the applicants. (Họ đã lựa chọn anh ấy từ tất cả các ứng viên.)
ChooseChọnShe chose him to be her partner. (Cô ấy đã chọn anh ấy làm đối tác của mình.)

Xem thêm: Just In Case Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với single out:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Include allBao gồm tất cảWe decided to include all students in the discussion. (Chúng tôi đã quyết định bao gồm tất cả học sinh trong cuộc thảo luận.)
Group togetherGộp lại với nhauInstead of judging them separately, the teacher grouped them together. (Thay vì đánh giá riêng lẻ, giáo viên đã gộp các em lại với nhau.)
Treat equally Đối xử công bằngA good leader treats everyone equally, without favoritism. (Một người lãnh đạo tốt sẽ đối xử công bằng với tất cả mọi người, không thiên vị.)
Generalize Khái quát hóa, nói chung chungTry not to generalize; everyone’s situation is different. (Cố gắng đừng khái quát quá; hoàn cảnh của mỗi người đều khác nhau.)
Blend inHòa vào, không nổi bậtHe prefers to blend in rather than stand out. (Anh ấy thích hòa vào đám đông hơn là nổi bật lên.)
Overlook Bỏ qua, không chú ý tớiDon’t overlook quiet students; they often have great ideas. (Đừng bỏ qua những học sinh trầm lặng; họ thường có ý tưởng tuyệt vời.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch lại những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Single out:

  1. Cô ấy đã được chọn để đại diện cho đội bóng.
  2. Chúng ta cần chọn ra một ứng viên xuất sắc cho vị trí này.
  3. Anh ấy được nhắc đến vì những đóng góp của mình trong dự án.
  4. Họ đã chọn ra một số sinh viên để tham gia chuyến đi.
  5. Cô giáo đã chỉ định một học sinh để trình bày bài tập.
  6. Anh ấy được khen thưởng vì thành tích xuất sắc trong học tập.
  7. Chúng tôi đã chọn ra một số sản phẩm tốt nhất để giới thiệu.
  8. Cô ấy đã được ghi nhận vì sự sáng tạo trong công việc.
  9. Họ đã chỉ định một người để dẫn dắt cuộc họp.
  10. Tôi muốn nhấn mạnh một số điểm quan trọng trong báo cáo.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Tóm lại, “single out” là một cụm động từ linh hoạt, cho phép chúng ta diễn tả hành động chọn một người hoặc vật thể cụ thể từ một nhóm cho một mục đích nhất định. Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ