Dig up – một cụm động từ tiếng Anh đa nghĩa, không chỉ đơn thuần là hành động đào xới đất mà còn ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc về việc khám phá thông tin, gợi lại ký ức. Bài viết này sẽ khai thác trọn vẹn các khía cạnh khác nhau của “dig up”.
Dig up là gì?
“Dig up” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:
Đào lên, xới đất lên:
Ví dụ:
- We need to dig up the garden to plant the new trees. (Chúng ta cần đào xới khu vườn để trồng những cây mới.)
- The dog dug up a bone in the backyard. (Con chó đã đào được một khúc xương ở sân sau.)
- Archaeologists are digging up ancient artifacts at the site. (Các nhà khảo cổ học đang đào bới các hiện vật cổ xưa tại địa điểm này.)
Tìm kiếm và khám phá ra thông tin, sự thật (thường là khó tìm hoặc bị che giấu):
Ví dụ:
- The journalist is trying to dig up some dirt on the politician. (Nhà báo đang cố gắng moi móc thông tin bất lợi về chính trị gia.)
- After some research, she managed to dig up some interesting facts about her family history. (Sau một thời gian nghiên cứu, cô ấy đã tìm ra được một vài sự thật thú vị về lịch sử gia đình mình.)
- The police are trying to dig up clues to solve the mystery. (Cảnh sát đang cố gắng tìm kiếm manh mối để giải quyết bí ẩn.)
Nhắc lại, gợi lại (điều gì đó đã quên hoặc không được nhắc đến gần đây):
Ví dụ:
- Don’t dig up old arguments. Let’s move on. (Đừng nhắc lại những chuyện cãi vã cũ nữa. Hãy bỏ qua đi.)
- He dug up some funny stories from our childhood. (Anh ấy đã gợi lại một vài câu chuyện hài hước từ thời thơ ấu của chúng tôi.)
Xem thêm: Based Đi Với Giới Từ Gì? Bài Tập Ứng Dụng Với Based + Gì
Dig up trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1 – Về thông tin cũ
A: I heard you found something interesting about Mr. Clark. (Nghe nói cậu tìm được gì đó thú vị về ông Clark à?)
B: Yeah, I managed to dig up some old interviews he did in the ’90s. (Ừ, tớ đào được vài bài phỏng vấn cũ ông ấy làm hồi những năm 90.)
A: Seriously? What did he say? (Thật hả? Ông ấy nói gì thế?)
B: He mentioned some controversial opinions back then. (Ông ấy từng nêu vài quan điểm gây tranh cãi hồi đó.)
A: That might change how people see him now. (Chuyện đó có thể khiến mọi người nhìn ông ấy khác đi đấy.)
- Đoạn hội thoại 2 – Về tìm đồ vật
A: What are you doing in the backyard? (Cậu đang làm gì ở sân sau thế?)
B: I’m trying to dig up that time capsule we buried years ago. (Tớ đang cố đào lại cái hộp thời gian mình chôn mấy năm trước ấy.)
A: Wow, I completely forgot about that! (Ôi, tớ quên mất tiêu luôn rồi!)
B: Me too, but I found the spot marked with a stone. (Tớ cũng vậy, nhưng tìm thấy chỗ có đánh dấu bằng viên đá rồi.)
A: Let me help. I want to see what we put in there. (Để tớ giúp. Tớ cũng muốn xem mình từng bỏ gì vào đó.)
- Đoạn hội thoại 3 – Về tin tức
A: The reporter really went deep into the story. (Phóng viên đó điều tra kỹ thật đấy.)
B: Yeah, she managed to dig up some facts no one else knew. (Ừ, cô ấy đào được vài thông tin mà không ai biết.)
A: That’s what made the article so powerful. (Nhờ vậy mà bài báo rất ấn tượng.)
B: Investigative journalism at its best. (Báo chí điều tra đỉnh cao luôn.)
A: She deserves an award for that work! (Cô ấy xứng đáng nhận giải vì công việc đó!)
Từ đồng nghĩa với Dig up
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Dig up:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Excavate | Khai quật | Archaeologists excavated the ancient city ruins. (Các nhà khảo cổ học đã khai quật tàn tích thành phố cổ.) |
Unearth | Khai quật, tìm thấy (sau khi đào) | They unearthed a valuable treasure chest in the garden. (Họ đã khai quật được một chiếc rương kho báu có giá trị trong vườn.) |
Turn over (soil) | Xới đất lên | We need to turn over the soil to prepare it for planting seeds. (Chúng ta cần xới đất lên để chuẩn bị cho việc gieo hạt.) |
Break ground | Khởi công (xây dựng) | The construction company will break ground on the new hospital next month. (Công ty xây dựng sẽ khởi công xây dựng bệnh viện mới vào tháng tới.) |
Uncover | Khám phá ra, vạch trần (thông tin) | The journalist uncovered evidence of corruption within the government. (Nhà báo đã vạch trần bằng chứng tham nhũng trong chính phủ.) |
Discover | Khám phá, tìm ra (thông tin, sự thật) | They discovered new information that changed the course of the investigation. (Họ đã khám phá ra thông tin mới làm thay đổi tiến trình điều tra.) |
Find out | Tìm hiểu, biết được | I need to find out what time the meeting is scheduled for. (Tôi cần tìm hiểu xem cuộc họp được lên lịch vào mấy giờ.) |
Investigate | Điều tra | The police are investigating the cause of the fire. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ cháy.) |
Look into | Xem xét, tìm hiểu | We will look into your complaint and get back to you. (Chúng tôi sẽ xem xét khiếu nại của bạn và liên hệ lại với bạn.) |
Research | Nghiên cứu | She researched the history of the building before writing her report. (Cô ấy đã nghiên cứu lịch sử tòa nhà trước khi viết báo cáo.) |
Xem thêm: Flick Through Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Chi Tiết
Những phrasal verb với Dig
Dưới đây là các phrasal verb với dig mà Edmicro đã tổng hợp được:

Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Dig in | Bắt đầu ăn một cách ngon lành, háo hức | “Dinner’s ready! Dig in, everyone!” (“Bữa tối xong rồi! Mọi người xơi thôi!”) |
Đào (trong quân đội) | The soldiers had to dig in quickly to protect themselves from enemy fire. (Những người lính phải đào nhanh chóng để tự bảo vệ khỏi hỏa lực của địch.) | |
Kiên quyết giữ vững ý kiến, chống lại sự thay đổi | Despite the evidence, he’s dug his heels in and refuses to admit he’s wrong. (Bất chấp bằng chứng, anh ấy đã kiên quyết giữ vững ý kiến và từ chối thừa nhận mình sai.) | |
Dig out (something/someone) | Đào lên, lôi ra (thứ bị chôn vùi) | They managed to dig out the car from the snowdrift. (Họ đã xoay sở đào chiếc xe ra khỏi đống tuyết lở.) |
Tìm thấy thứ gì đó đã lâu không dùng | I need to dig out my old photo albums. (Tôi cần tìm lại những cuốn album ảnh cũ của mình.) | |
Dig up (something) | Đào lên khỏi mặt đất | The dog dug up my favorite flower! (Con chó đã đào cái cây hoa yêu thích của tôi lên!) |
Tìm kiếm và khám phá thông tin (thường khó khăn) | The journalist is trying to dig up information about the company’s past dealings. (Nhà báo đang cố gắng moi móc thông tin về các giao dịch trong quá khứ của công ty.) | |
Dig into (something) | Lục lọi, tìm kiếm trong cái gì đó | She dug into her purse to find her keys. (Cô ấy lục lọi trong ví để tìm chìa khóa.) |
Nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng | The committee will dig into the details of the proposal. (Ủy ban sẽ xem xét kỹ lưỡng các chi tiết của đề xuất.) | |
Dùng đến tiền tiết kiệm | We had to dig into our savings to cover the unexpected expenses. (Chúng tôi phải dùng đến tiền tiết kiệm để trang trải những chi phí bất ngờ.) | |
Dig yourself in | Tự đào hố cho mình (nghĩa đen/bóng) | By making such controversial remarks, he’s really dug himself in. (Bằng cách đưa ra những nhận xét gây tranh cãi như vậy, anh ấy thực sự đã tự đưa mình vào thế khó.) |
Dig (something) into (someone/something) | Ấn mạnh, đẩy mạnh cái gì vào ai/cái gì | He dug his fingers into the soft earth. (Anh ấy ấn mạnh ngón tay vào lớp đất mềm.) |
Dig down | Chi tiêu tiền của bạn (thường miễn cưỡng) | We had to dig down to contribute to the charity fund. (Chúng tôi phải móc hầu bao để đóng góp vào quỹ từ thiện.) |
Bài tập ứng dụng
Bài: Điền cụm động từ với “dig” thích hợp vào chỗ trống
(dig up, dig into, dig out, dig through, dig in)
- The archaeologists decided to ________ the ancient ruins to find artifacts.
- She had to ________ her old photos from the dusty attic.
- The journalist promised to ________ the truth about the scandal.
- It’s time to ________ and start eating before the food gets cold!
- He had to ________ his savings to pay for the emergency repairs.
Bài tập:
- dig up
- dig out
- dig into
- dig in
- dig into
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “dig up“. Hãy tự tin vận dụng cụm động từ này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để diễn đạt ý tưởng của bạn một cách phong phú và chính xác.
Xem thêm: