Run The Risk Of Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng

Run the risk of là gì – một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, diễn tả việc đối mặt với khả năng xảy ra một điều gì đó không mong muốn. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa và các cấu trúc của “run the risk of”.

Run the risk of nghĩa là gì?

Run the risk of là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là có nguy cơ bị, liều lĩnh làm gì đó mà có thể dẫn đến hậu quả không tốt, hoặc đặt mình vào tình huống nguy hiểm có thể xảy ra điều gì đó tiêu cực.

Run the risk of nghĩa là gì?
Run the risk of nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • If you drive without a license, you run the risk of getting a heavy fine. (Nếu bạn lái xe không có bằng lái, bạn có nguy cơ bị phạt nặng.)
  • By investing all your money in one company, you run the risk of losing everything. (Bằng cách đầu tư tất cả tiền của bạn vào một công ty, bạn có nguy cơ mất hết.)
  • If you don’t study for the exam, you run the risk of failing. (Nếu bạn không học cho kỳ thi, bạn có nguy cơ trượt.)

Các cấu trúc với Run the risk of

Dưới đây là các cấu trúc với run the risk of:

Các cấu trúc với Run the risk of
Các cấu trúc với Run the risk of

Run the risk of + V-ing (Gerund): 

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, theo sau “of” là một động từ ở dạng V-ing (danh động từ). Cấu trúc này diễn tả nguy cơ của việc thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • You run the risk of getting lost if you don’t take a map. (Bạn có nguy cơ bị lạc nếu bạn không mang theo bản đồ.)
  • He runs the risk of injuring himself by lifting such heavy weights. (Anh ấy có nguy cơ bị thương khi nâng tạ nặng như vậy.)

Run the risk of + Noun (Danh từ)

Of” là một giới từ, vì vậy nó cũng có thể đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, chỉ nguy cơ của một tình huống hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • They run the risk of failure if they don’t plan properly. (Họ có nguy cơ thất bại nếu không lên kế hoạch cẩn thận.)
  • Living in a polluted city means you run the risk of health problems. (Sống ở một thành phố ô nhiễm có nghĩa là bạn có nguy cơ gặp các vấn đề về sức khỏe)

Xem thêm: Flick Through Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Chi Tiết

Run the risk of trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ trên nhé!

  • Đoạn hội thoại 1:

Anna: Are you sure we should leave our bags here unattended? (Cậu chắc là nên để túi ở đây mà không trông à?)
Ben: It’ll only be for a minute. (Chỉ một phút thôi mà.)
Anna: Still, we run the risk of getting them stolen. (Dù sao thì, chúng ta có nguy cơ bị lấy cắp đấy.)
Ben: You’re right. Better safe than sorry. (Cậu nói đúng. Cẩn thận vẫn hơn.)
Anna: Exactly. Let’s take them with us. (Chính xác. Mang theo đi.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Tom: I think we should invest more in this project. (Tớ nghĩ chúng ta nên đầu tư thêm vào dự án này.)
Linda: Are you sure? We might run the risk of losing a lot of money. (Cậu chắc chứ? Chúng ta có thể đối mặt với nguy cơ mất nhiều tiền đấy.)
Tom: True, but we won’t grow if we don’t take some chances. (Đúng, nhưng nếu không mạo hiểm thì sẽ không phát triển được.)
Linda: Let’s just analyze it thoroughly first. (Hãy phân tích kỹ lưỡng trước đã.)
Tom: Agreed. Let’s be smart about it. (Đồng ý. Làm cho thật thông minh.)

  • Đoạn hội thoại 3:

Jake: I’m thinking of quitting my job to start a business. (Tớ đang nghĩ đến việc nghỉ việc để khởi nghiệp.)
Sarah: That’s bold. You do run the risk of failing. (Gan đấy. Cậu đúng là đang chấp nhận nguy cơ thất bại.)
Jake: I know, but I don’t want to regret not trying. (Tớ biết, nhưng tớ không muốn sau này hối hận vì không thử.)
Sarah: Then make sure you have a solid plan. (Vậy thì đảm bảo là cậu có kế hoạch vững chắc nhé.)
Jake: Absolutely. I’m already working on it. (Chắc chắn rồi. Tớ đang bắt đầu lên kế hoạch rồi.)

Run the risk of đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Run the risk of:

Run the risk of synonym
Run the risk of synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Be in danger ofCó nguy cơ bịThe company is in danger of going bankrupt. (Công ty có nguy cơ phá sản.)
Stand the risk ofChịu nguy cơBy not backing up your data, you stand the risk of losing everything. (Bằng cách không sao lưu dữ liệu, bạn chịu nguy cơ mất hết.)
Be likely to encounterCó khả năng gặp phảiIf you hike without a map, you are likely to encounter difficulties. (Nếu bạn đi bộ đường dài mà không có bản đồ, bạn có khả năng gặp phải khó khăn.)
Be liable toCó khả năng bịWithout insurance, you are liable to face high medical bills. (Không có bảo hiểm, bạn có khả năng phải đối mặt với hóa đơn y tế cao.)
Be prone toDễ bịPeople who don’t exercise are prone to health problems. (Những người không tập thể dục dễ bị các vấn đề sức khỏe.)

Xem thêm: Same To You Là Gì? Ngữ Cảnh Sử Dụng Và Lưu Ý Sử Dụng

Run the risk of trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với run the risk of giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bản thân:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Avoid the risk ofTránh rủi roWe chose to work with a reliable supplier to avoid the risk of delays. (Chúng tôi chọn làm việc với một nhà cung cấp đáng tin cậy để tránh nguy cơ bị chậm trễ.)
Play it safeChơi an toàn, làm việc theo cách an toànLet’s play it safe and take the earlier train. (Hãy làm theo cách an toàn và bắt chuyến tàu sớm hơn.)
Minimize the risk ofGiảm thiểu nguy cơ/rủi roRegular maintenance helps minimize the risk of equipment failure. (Bảo trì thường xuyên giúp giảm thiểu nguy cơ thiết bị bị hỏng.)
Stay on the safe sideỞ phía an toàn, cẩn thậnI’ll bring an umbrella, just to stay on the safe side. (Tôi sẽ mang theo ô, để cho chắc ăn.)
Be cautiousHành động thận trọngInvestors need to be cautious when the market is unstable. (Các nhà đầu tư cần thận trọng khi thị trường không ổn định.)
Take precautionsThực hiện biện pháp phòng ngừaWe took precautions to ensure the safety of all passengers. (Chúng tôi đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài Tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “run the risk of”

  1. Bạn đang có nguy cơ mất việc nếu không hoàn thành dự án.
  2. Họ đang có nguy cơ gặp phải vấn đề tài chính.
  3. Cô ấy đang có nguy cơ bị ốm nếu không chăm sóc sức khỏe.
  4. Anh ấy đang có nguy cơ bị thương khi chơi thể thao mà không bảo hộ.
  5. Chúng ta đang có nguy cơ không kịp thời hạn nếu không làm việc hiệu quả.
  6. Bạn đang có nguy cơ làm hỏng mối quan hệ nếu không nói chuyện thẳng thắn.
  7. Họ đang có nguy cơ bị phạt nếu không tuân thủ quy định.
  8. Cô ấy đang có nguy cơ bỏ lỡ cơ hội tốt nếu không hành động nhanh.
  9. Anh ấy đang có nguy cơ bị mất dữ liệu nếu không sao lưu thường xuyên.
  10. Chúng ta đang có nguy cơ không hoàn thành kế hoạch nếu không hợp tác.

Đáp án:

  1. You run the risk of losing your job if you don’t complete the project.
  2. They run the risk of facing financial problems.
  3. She runs the risk of getting sick if she doesn’t take care of her health.
  4. He runs the risk of getting injured while playing sports without protection.
  5. We run the risk of missing the deadline if we don’t work efficiently.
  6. You run the risk of damaging the relationship if you don’t communicate openly.
  7. They run the risk of being fined if they don’t follow the regulations.
  8. She runs the risk of missing a great opportunity if she doesn’t act quickly.
  9. He runs the risk of losing data if he doesn’t back it up regularly.
  10. We run the risk of not completing the plan if we don’t cooperate.

Hy vọng rằng, bài viết  này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn Run the risk of là gì cũng như những cấu trúc đi với cụm từ này trong tiếng Anh. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ