Get the hang of là gì? Thành ngữ quen thuộc “get the hang of” thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Vậy, cụm từ này mang ý nghĩa chính xác là gì? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa, các từ đồng nghĩa, và cung cấp những ví dụ cụ thể để bạn nắm vững cách sử dụng “get the hang of” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Get the hang of là gì?
Get the hang of là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là hiểu và học cách làm một việc gì đó, đặc biệt là một việc gì đó mới hoặc hơi khó. Nó thường mang ý chỉ sự tiến bộ dần dần và đạt được sự thành thạo sau một thời gian luyện tập hoặc làm quen.

Ví dụ:
- It took me a while to get the hang of this new software. (Tôi mất một thời gian để làm quen được với phần mềm mới này.)
- Don’t worry, you’ll get the hang of it after a few tries. (Đừng lo, bạn sẽ nắm được cách làm sau vài lần thử.)
- She’s finally getting the hang of driving. (Cuối cùng cô ấy cũng bắt đầu quen với việc lái xe.)
- Once you get the hang of the grammar rules, the language will become easier. (Một khi bạn hiểu được cơ chế của các quy tắc ngữ pháp, ngôn ngữ sẽ trở nên dễ dàng hơn.)
Xem thêm: Have A Go | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Get the hang of trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Get the hang of” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:
- Hội thoại 1 – Tập gym
A: How’s your first week at the gym going? (Tuần đầu ở phòng gym của cậu thế nào rồi?)
B: Pretty tough at first, but I think I’m getting the hang of it now. (Ban đầu khá mệt, nhưng giờ tớ nghĩ là bắt đầu quen rồi.)
A: That’s great! The machines can be confusing at first. (Tốt đấy! Ban đầu mấy cái máy cũng rối rắm thật.)
B: Yeah, but after a few tries, it’s not so bad. (Ừ, nhưng tập vài lần thì cũng ổn hơn nhiều.)
A: Keep it up, you’re doing well! (Cố lên nhé, cậu làm tốt rồi đấy!)
- Hội thoại 2 – Học lái xe
A: How was your driving lesson today? (Buổi học lái hôm nay của cậu thế nào?)
B: I stalled the car twice, but I’m starting to get the hang of it. (Tớ bị tắt máy hai lần, nhưng đang dần quen rồi.)
A: That’s totally normal for beginners. (Chuyện đó bình thường với người mới mà.)
B: Yeah, the instructor said I improved a lot since last week. (Ừ, thầy dạy cũng bảo tớ tiến bộ hơn nhiều so với tuần trước.)
A: That’s awesome! You’ll be driving confidently in no time. (Tuyệt thật! Sớm thôi cậu sẽ lái xe tự tin luôn.)
- Hội thoại 3 – Làm việc mới
A: How’s the new job treating you? (Công việc mới của cậu thế nào rồi?)
B: It’s a bit overwhelming, but I’m getting the hang of the system. (Cũng hơi quá sức tí, nhưng tớ đang quen dần với hệ thống rồi.)
A: That’s good to hear. The first week is always the hardest. (Vậy là tốt rồi. Tuần đầu lúc nào cũng khó nhất mà.)
B: Yeah, but my coworkers are really helpful. (Ừ, nhưng đồng nghiệp ở đây rất nhiệt tình.)
A: Sounds like you’re in a good place! (Nghe có vẻ môi trường làm việc tốt đó!)
Get the hang of đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Get the hang of:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Grasp | Nắm bắt, hiểu thấu | It took him a while to grasp the concept of quantum physics. (Anh ấy mất một thời gian để nắm bắt được khái niệm về vật lý lượng tử.) |
Understand | Hiểu, lĩnh hội | Once you understand the basic principles, the rest will be easier. (Một khi bạn hiểu được các nguyên tắc cơ bản, phần còn lại sẽ dễ dàng hơn.) |
Comprehend | Hiểu rõ, nắm được | She couldn’t comprehend the complexity of the instructions. (Cô ấy không thể hiểu rõ được sự phức tạp của các hướng dẫn.) |
Master | Nắm vững, thành thạo | He wants to master the art of playing the guitar. (Anh ấy muốn nắm vững nghệ thuật chơi guitar.) |
Xem thêm: Based Đi Với Giới Từ Gì? Bài Tập Ứng Dụng Với Based + Gì
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với get the hang of là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bảng nội dung sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Struggle with | Vật lộn với, gặp khó khăn khi làm gì | I still struggle with math, even after all those tutoring sessions. (Tôi vẫn gặp khó khăn với môn toán, dù đã học phụ đạo bao lâu nay.) |
Be confused about | Bối rối về điều gì đó | She’s confused about how the new grading system works. (Cô ấy bối rối về cách hoạt động của hệ thống chấm điểm mới.) |
Fail to grasp | Không thể hiểu được | He failed to grasp the concept of gravity in physics class. (Cậu ấy không hiểu được khái niệm trọng lực trong lớp vật lý.) |
Misunderstand | Hiểu sai, hiểu lầm | I misunderstood the instructions and submitted the wrong form. (Tôi hiểu sai hướng dẫn và nộp nhầm biểu mẫu.) |
Be lost | Không hiểu gì, hoang mang | I was completely lost during the first coding lecture. (Tôi hoàn toàn không hiểu gì trong buổi học lập trình đầu tiên.) |
Have no clue | Không biết gì, hoàn toàn không có manh mối | I have no clue how to fix this computer issue. (Tôi không biết phải làm thế nào để sửa lỗi máy tính này cả.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dưới đây là 10 câu dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm “get the hang of”
- Tôi có thể học cách sử dụng máy tính này không?
- Bạn có nghĩ rằng tôi sẽ hiểu cách chơi piano không?
- Mất bao lâu để nắm được cách giao tiếp bằng tiếng Anh?
- Bạn có thể giúp tôi nắm được cách làm bài tập này không?
- Tôi có thể hiểu cách hoạt động của thiết bị này không?
- Có phải bạn đã nắm được cách chơi game này chưa?
- Tôi cần luyện tập nhiều hơn để hiểu cách lái xe.
- Bạn có thấy dễ dàng để nắm được kỹ năng này không?
- Ai đó có thể chỉ tôi cách sử dụng ứng dụng này không?
- Tôi đã bắt đầu nắm được cách làm việc nhóm.
Đáp án:
- Can I get the hang of using this computer?
- Do you think I will get the hang of playing the piano?
- How long will it take to get the hang of communicating in English?
- Can you help me get the hang of doing this exercise?
- Can I get the hang of how this device works?
- Have you gotten the hang of playing this game yet?
- I need to practice more to get the hang of driving.
- Do you find it easy to get the hang of this skill?
- Can someone show me how to get the hang of using this app?
- I have started to get the hang of working in a team.
Tóm lại, get the hang of là gì đã được giải thích một cách chi tiết qua định nghĩa, các từ đồng nghĩa đa dạng, và những ví dụ cụ thể. Hiểu rõ ý nghĩa của thành ngữ này giúp bạn diễn đạt chính xác quá trình làm quen và dần thành thạo một điều gì đó mới.
Xem thêm: