Clamp down – một cụm động từ gợi lên hình ảnh của sự kiểm soát chặt chẽ và hành động kiên quyết để ngăn chặn hoặc hạn chế một vấn đề nào đó. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa của “clamp down” và khám phá những từ đồng nghĩa với cụm từ này.
Clamp down là gì?
Clamp down là một cụm động từ tiếng Anh (phrasal verb) có nghĩa là siết chặt kiểm soát, ra tay trấn áp mạnh mẽ, áp đặt lệnh trừng phạt nghiêm khắc, hoặc hạn chế một cách nghiêm ngặt một cái gì đó. Nó thường được dùng để chỉ hành động của chính phủ, cơ quan chức năng, hoặc những người có quyền lực để ngăn chặn hoặc kiểm soát một vấn đề, hoạt động, hoặc hành vi nào đó.

Ví dụ:
- The government decided to clamp down on the protests. (Chính phủ quyết định ra tay trấn áp mạnh mẽ các cuộc biểu tình.)
- The police are clamping down on drunk driving. (Cảnh sát đang siết chặt kiểm soát việc lái xe khi say xỉn.)
- The company is clamping down on employees using social media during work hours. (Công ty đang hạn chế một cách nghiêm ngặt việc nhân viên sử dụng mạng xã hội trong giờ làm việc.)
Xem thêm: Get The Hang Of Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Clamp down trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ trên nhé!
- Đoạn hội thoại 1: (Ở trường học)
Sarah: Did you hear? The school is going to clamp down on cheating. (Cậu nghe chưa? Trường sẽ siết chặt việc gian lận trong thi cử.)
Tom: Really? What are they going to do? (Thật à? Họ sẽ làm gì vậy?)
Sarah: They’ll start using cameras during exams. (Họ sẽ bắt đầu sử dụng camera trong giờ thi.)
Tom: That sounds serious. (Nghe có vẻ nghiêm trọng đấy.)
Sarah: Yeah, they’re taking it very seriously now. (Ừ, giờ họ rất nghiêm khắc về chuyện này.)
- Đoạn hội thoại 2: (Tại văn phòng)
Jake: The manager is clamping down on late arrivals again. (Quản lý lại đang siết chặt việc đi trễ rồi đấy.)
Linda: Uh-oh. I was late twice this week. (Ôi không. Tuần này tôi đi trễ hai lần rồi.)
Jake: Better be on time from now on. (Từ giờ nên đến đúng giờ thì hơn.)
Linda: Yeah, I don’t want to get a warning. (Ừ, tôi không muốn bị cảnh cáo đâu.)
Jake: Same here. Let’s set earlier alarms. (Tôi cũng vậy. Cùng đặt báo thức sớm hơn đi.)
- Đoạn hội thoại 3: (Về mạng xã hội)
Alex: Social media platforms are clamping down on fake news lately. (Mạng xã hội dạo này đang siết chặt việc kiểm soát tin giả.)
Emma: That’s a good move. It was getting out of control. (Đó là một bước đi đúng. Mọi thứ đã vượt khỏi tầm kiểm soát rồi.)
Alex: They’re removing posts and banning accounts. (Họ đang xóa bài viết và cấm tài khoản)
Emma: Do you think it will actually help? (Cậu nghĩ điều đó thực sự hiệu quả chứ?)
Alex: At least it’s a step in the right direction. (Ít nhất thì cũng là một bước đi đúng hướng.)
Clamp down đồng nghĩa
Dưới đây là những từ có nghĩa tương tự Clamp down:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Crack down | Hành động mạnh mẽ để ngăn chặn vi phạm (thường đột ngột). | The police cracked down on speeding drivers. (Cảnh sát đàn áp tài xế phóng nhanh.) |
Suppress | Dùng vũ lực/quyền lực để dập tắt hoạt động nào đó. | The king suppressed the rebellion brutally. (Nhà vua đàn áp cuộc nổi dậy dã man.) |
Restrict | Hạn chế quyền truy cập hoặc tự do bằng quy định. | The app restricts users under 18. (Ứng dụng hạn chế người dùng dưới 18 tuổi.) |
Rein in | Kiểm soát chặt để giảm bớt hành vi quá khích. | Parents reined in their child’s gaming time. (Bố mẹ kiềm chế thời gian chơi game của con.) |
Curb | Giảm hoặc kiểm soát điều tiêu cực. | Taxes help curb pollution. (Thuế giúp hạn chế ô nhiễm.) |
Ban | Cấm đoán hoàn toàn bằng luật lệ. | Vietnam bans drug use strictly. (Việt Nam cấm sử dụng ma túy nghiêm ngặt.) |
Stifle | Ngăn chặn sự phát triển/tự do (mang nghĩa tiêu cực). | The law stifles free speech. (Luật này bóp nghẹt tự do ngôn luận.) |
Enforce | Áp dụng luật/quy tắc một cách nghiêm túc. | Schools enforce uniform rules. (Trường học thực thi quy định đồng phục.) |
Xem thêm: Dig Up | Ý Nghĩa Và Các Cụm Từ Đồng Nghĩa
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với clamp down giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bản thân:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Loosen up | Nới lỏng, giảm bớt nghiêm khắc | The teacher decided to loosen up the rules during the last week of school. (Cô giáo quyết định nới lỏng các quy định trong tuần cuối của năm học.) |
Turn a blind eye | Làm ngơ, giả vờ không thấy | The manager turned a blind eye to the employees leaving early. (Quản lý làm ngơ khi nhân viên ra về sớm.) |
Ease restrictions | Nới lỏng các hạn chế | The government plans to ease restrictions on travel next month. (Chính phủ dự định nới lỏng các hạn chế về đi lại vào tháng tới.) |
Be lenient | Khoan dung, không nghiêm khắc | The judge was surprisingly lenient with the first-time offender. (Thẩm phán đã tỏ ra khá khoan dung với người phạm tội lần đầu.) |
Permit freely | Cho phép thoải mái | In some countries, protests are permitted freely without strict control. (Ở một số quốc gia, việc biểu tình được cho phép thoải mái mà không bị kiểm soát chặt.) |
Look the other way | Nhìn sang chỗ khác (ẩn dụ cho việc làm ngơ) | Sometimes authorities look the other way when minor rules are broken. (Đôi khi chính quyền làm ngơ khi những quy định nhỏ bị vi phạm.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “clamp down”
- Chính phủ quyết định thắt chặt quy định về an toàn thực phẩm.
- Họ cần thắt chặt việc kiểm soát tội phạm trong khu vực.
- Trường học đã thắt chặt quy định về việc sử dụng điện thoại di động.
- Công ty đang thắt chặt các biện pháp bảo mật thông tin.
- Cảnh sát đã thắt chặt các biện pháp an ninh trong lễ hội.
- Chính quyền địa phương sẽ thắt chặt việc quản lý rác thải.
- Nhà trường đã thắt chặt quy tắc về trang phục của học sinh.
- Họ đang thắt chặt kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Chính phủ đã thắt chặt các quy định về môi trường.
- Các nhà chức trách cần thắt chặt việc tuân thủ luật pháp.
Đáp án:

Tóm lại, “clamp down” là một cụm động từ diễn tả hành động áp đặt sự kiểm soát mạnh mẽ và thường mang tính cưỡng chế để ngăn chặn hoặc hạn chế một vấn đề. Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh.
Xem thêm: