Flick Through Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa Chi Tiết

Flick through là gì? Cụm động từ “flick through” thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động xem hoặc đọc một cái gì đó một cách nhanh chóng, không tập trung vào chi tiết. Bài viết này sẽ làm rõ ý nghĩa của cụm từ này và giới thiệu một số từ đồng nghĩa hữu ích:

Flick through là gì?

Flick through là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là nhìn lướt qua một cái gì đó một cách nhanh chóng, không đọc hoặc xem kỹ từng chi tiết. Hành động này thường được thực hiện để có được một ý tưởng chung về nội dung hoặc để tìm kiếm một thông tin cụ thể.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • I flicked through the newspaper to see if there was any news about the local elections. (Tôi lướt nhanh qua tờ báo để xem có tin tức gì về cuộc bầu cử địa phương không.)
  • She flicked through the magazine while waiting for her appointment. (Cô ấy giở nhanh qua quyển tạp chí trong khi chờ đến lượt hẹn.)
  • He flicked through the photos on his phone. (Anh ấy nhìn nhanh qua những bức ảnh trên điện thoại.)

Xem thêm: Slip Away Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Flick through trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Flick through” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

  • Hội thoại 1 – Tại hiệu sách

A: Are you going to buy that cookbook? (Cậu định mua cuốn sách nấu ăn đó à?)
B: I’m not sure yet. I’m just flicking through to see if I like the recipes. (Chưa chắc nữa. Tớ chỉ đang xem lướt qua xem có công thức nào hay không.)
A: Anything good in there? (Có món nào ngon không?)
B: Yeah, a few dishes look really interesting. (Ừ, vài món trông khá thú vị.)
A: Let me know if you decide to get it. (Nếu cậu mua thì nói tớ biết nhé.)

  • Hội thoại 2 – Ở nhà xem TV

A: What are you watching? (Cậu đang xem gì đấy?)
B: Nothing specific. Just flicking through the channels. (Không gì cụ thể cả. Tớ chỉ chuyển kênh lướt qua thôi.)
A: Anything worth watching? (Có gì đáng xem không?)
B: Not really. It’s all reruns. (Cũng không. Toàn chiếu lại thôi.)
A: Let’s try Netflix instead. (Thế mình thử bật Netflix xem sao.)

  • Hội thoại 3 – Ở thư viện

A: Have you found a book for your project? (Cậu tìm được sách cho bài thuyết trình chưa?)
B: Not yet. I’m just flicking through a few history books. (Chưa. Tớ chỉ đang xem lướt qua vài cuốn sử.)
A: Anything helpful so far? (Có gì hữu ích chưa?)
B: A couple of pages might be useful. (Có vài trang có thể dùng được.)
A: Great. Let me know if you need help. (Tuyệt. Cần giúp gì thì bảo nhé.)

Từ đồng nghĩa Flick through

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Flick through:

Flick through synonym
Flick through synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
SkimĐọc lướt, xem lướt quaI only had time to skim the article before the meeting. (Tôi chỉ có thời gian đọc lướt bài báo trước cuộc họp.)
BrowseXem lướt qua (thường với mục đích tìm kiếm hoặc giải trí)She browsed through the online shop for new clothes. (Cô ấy xem lướt qua cửa hàng trực tuyến để tìm quần áo mới.)
Leaf throughLật giở qua (thường là sách, tạp chí)He leafed through the photo album, reminiscing about old times. (Anh ấy lật giở qua cuốn album ảnh, hồi tưởng về những kỷ niệm xưa.)
Flip throughLật nhanh quaShe flipped through the channels on the TV during the commercials. (Cô ấy lật nhanh qua các kênh trên TV trong lúc quảng cáo.)
Run throughXem nhanh qua, duyệt nhanh quaThe speaker ran through the main points of his presentation. (Người diễn thuyết xem nhanh qua các điểm chính trong bài thuyết trình của mình.)
ScanQuét (nhìn nhanh để tìm thông tin cụ thể)I scanned the document for the keyword “important”. (Tôi quét tài liệu để tìm từ khóa “important”.)

Xem thêm: Hit The Hay | Ý Nghĩa Và Những Từ Đồng Nghĩa

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa với flick through là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bảng nội dung sau:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Read thoroughlyĐọc kỹ lưỡngShe read the contract thoroughly before signing it. 9Cô ấy đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.)
Study carefullyNghiên cứu cẩn thậnYou need to study the manual carefully to understand how the machine works. (Bạn cần nghiên cứu kỹ hướng dẫn để hiểu cách vận hành máy.)
Examine in detailXem xét chi tiếtThe inspector examined the documents in detail. (Thanh tra xem xét kỹ lưỡng các tài liệu.)
Focus onTập trung vàoInstead of flicking through the book, try to focus on one chapter at a time. (Thay vì lướt qua cuốn sách, hãy tập trung vào từng chương một.)
Dig intoĐào sâu vào, tìm hiểu kỹHe really dug into the history of the ancient ruins. (Anh ấy đào sâu vào lịch sử của tàn tích cổ.)
Read word for wordĐọc từng chữ mộtShe read the letter word for word to make sure she didn’t miss anything. (Cô ấy đọc từng chữ một trong lá thư để không bỏ sót điều gì.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch lại những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Flick through

  1. Tôi thường lướt qua các trang tạp chí khi chờ đợi.
  2. Bạn có muốn lướt qua cuốn sách này không?
  3. Hãy lướt qua những bức ảnh trên điện thoại của tôi.
  4. Tôi đã lướt qua các trang web để tìm thông tin.
  5. Chúng ta có thể lướt qua các tài liệu trước khi quyết định.
  6. Cô ấy thường lướt qua các kênh truyền hình vào buổi tối.
  7. Bạn có thể lướt qua danh sách khách mời cho bữa tiệc không?
  8. Tôi đã lướt qua các bài báo để tìm một chủ đề thú vị.
  9. Hãy lướt qua các lựa chọn trước khi quyết định mua.
  10. Anh ấy đã lướt qua cuốn sách để xem nội dung.

Đáp án

  1. I usually flick through the magazine pages while waiting.
  2. Do you want to flick through this book?
  3. Please flick through the photos on my phone.
  4. I flicked through the websites to find information.
  5. We can flick through the documents before making a decision.
  6. She often flicks through the TV channels in the evening.
  7. Can you flick through the guest list for the party?
  8. I flicked through the articles to find an interesting topic.
  9. Flick through the options before deciding to buy.
  10. He flicked through the book to see the content.

Tóm lại, “flick through là gì” đã được giải thích là hành động xem hoặc đọc lướt qua một cách nhanh chóng. Hiểu rõ ý nghĩa của cụm động từ này và các từ đồng nghĩa của nó sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi muốn nói về việc xem nhanh một tài liệu, quyển sách, hay bất kỳ thứ gì khác.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ