On Air Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

On air là gì? Đây một cụm từ quen thuộc trong thế giới truyền thông, mang đến cảm giác trực tiếp, tức thì và kết nối với hàng triệu khán giả. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và từ đồng nghĩa của “on air”

On air nghĩa là gì?

On air có nghĩa là đang phát sóng hoặc đang được truyền hình/phát thanh. Nó chỉ trạng thái mà một chương trình, sự kiện, hoặc nội dung đang được trực tiếp truyền tải đến khán giả thông qua sóng điện (radio, television).

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The news is now on air. (Bản tin đang phát sóng.)
  • Please be quiet, the interview is on air. (Xin giữ yên lặng, cuộc phỏng vấn đang trực tiếp.)

Xem thêm: Same To You Là Gì? Ngữ Cảnh Sử Dụng Và Lưu Ý Sử Dụng

On air trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ on air nhé!

  • Đoạn hội thoại 1: (Tại đài phát thanh)

Emily: Quiet, everyone! We’re about to go on air. (Mọi người im lặng! Chúng ta sắp lên sóng.)
Mike: Wait, I need to check my microphone. (Chờ đã, tôi cần kiểm tra micro.)
Emily: Hurry up! We’re live in 10 seconds. (Nhanh lên! Chúng ta sẽ phát trực tiếp trong 10 giây nữa.)
Mike: Okay, ready. (Được rồi, sẵn sàng.)
Emily: Alright, we’re on air now. Welcome to the morning show! (Tốt, chúng ta đang lên sóng rồi. Chào mừng đến với chương trình buổi sáng!)

  • Đoạn hội thoại 2: (Trong phòng điều khiển TV)

Director: Is camera 2 ready? We’re on air in a minute. (Camera 2 sẵn sàng chưa? Chúng ta lên sóng trong một phút.)
Technician: Yes, all cameras are working fine. (Rồi, tất cả camera đều hoạt động tốt.)
Director: Great. Don’t forget to cue the host. (Tuyệt. Đừng quên ra hiệu cho người dẫn.)
Host (through earpiece): Am I on air yet? (Tôi lên sóng chưa?)
Director: Not yet… okay, now you’re on air! (Chưa… bây giờ thì lên sóng rồi đó!)

  • Đoạn hội thoại 3: (Sau một chương trình truyền hình)

Lucy: That was intense! I can’t believe we were on air for a full hour. (Thật căng thẳng! Tôi không thể tin là chúng ta lên sóng suốt một tiếng.)
James: Yeah, and we didn’t even take a break. (Ừ, mà không nghỉ phút nào luôn.)
Lucy: Did I say anything embarrassing on air? (Tôi có nói gì xấu hổ khi đang phát sóng không?)
James: Not really, just the part about your cat singing. (Không hẳn, chỉ đoạn cậu kể chuyện mèo của cậu biết hát thôi.)
Lucy: Oh no! I forgot we were still on air! (Trời ơi! Tôi quên mất là mình vẫn đang lên sóng!)

On air đồng nghĩa

Dưới đây là những từ có nghĩa tương tự với On air:

On air synonym
On air synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
BroadcastingĐang phát nội dung qua TV, radio hoặc internetThe show is currently broadcasting nationwide. (Chương trình đang phát sóng toàn quốc.)
LiveĐang phát trực tiếp, không phải bản ghiWe’re going live in 5 minutes! (Chúng tôi sẽ lên sóng trực tiếp sau 5 phút!)
AiringĐang được phát trên truyền hình/radioThe new episode is airing tonight at 8PM. (Tập mới sẽ lên sóng tối nay lúc 8h.)
StreamingĐang phát trực tuyến qua internetThe concert is streaming on YouTube now. (Buổi hòa nhạc đang phát trực tuyến trên YouTube.)
TransmittingĐang truyền tải tín hiệu phát thanh/truyền hìnhThe station is transmitting from the new tower. (Đài đang phát sóng từ tháp mới.)

Xem thêm: Get The Hang Of Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

On air trái nghĩa

Từ trái nghĩa với on air là gì? Cùng Edmicro tìm hiểu nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Off airNgoài sóng / Không phát sóngThe interview will continue off air after the news break. (Buổi phỏng vấn sẽ tiếp tục sau giờ nghỉ tin tức, khi không còn phát sóng nữa.)
Pre-recordedGhi hình/ghi âm trướcThis show is pre-recorded, so we can edit out any mistakes. (Chương trình này đã được ghi hình trước, nên chúng tôi có thể chỉnh sửa các lỗi.)
Not liveKhông trực tiếpThe concert is not live; it was recorded last week. (Buổi hòa nhạc không phải phát trực tiếp; nó đã được ghi lại từ tuần trước.)
Off the airDừng phát sóng / Không còn phát sóngThe radio station has been off the air since last night due to technical problems. (Đài phát thanh đã ngừng phát sóng từ tối qua do sự cố kỹ thuật.)
OfflineNgoại tuyến (không hoạt động trên mạng hoặc sóng)The streamer is currently offline and will be back later tonight. (Người phát trực tiếp hiện đang ngoại tuyến và sẽ quay lại tối nay.)
Recorded Đã ghi (không trực tiếp)That was a recorded interview, not a live one. (Đó là một buổi phỏng vấn đã ghi lại, không phải phỏng vấn trực tiếp.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “on air”

  1. Chương trình đang phát sóng trực tiếp trên truyền hình.
  2. Tôi rất hồi hộp khi lần đầu tiên nói chuyện trên truyền hình.
  3. Họ sẽ bắt đầu phát sóng vào lúc 8 giờ tối.
  4. Chúng tôi đã làm một cuộc phỏng vấn trên sóng với chuyên gia.
  5. Khi đèn sáng, có nghĩa là chúng ta đang trên sóng.
  6. Chương trình phát thanh này đã trên sóng hơn 10 năm.
  7. Anh ấy vừa thông báo tin tức trên sóng cho khán giả.
  8. Cô ấy cảm thấy áp lực khi phát biểu trên sóng truyền hình.
  9. Chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi lên sóng.
  10. Thời tiết hôm nay sẽ được cập nhật khi chương trình lên sóng.

Đáp án:

  1. The show is on air live on television.
  2. I was very nervous when I first spoke on air.
  3. They will start broadcasting on air at 8 PM.
  4. We did an on air interview with the expert.
  5. When the light is on, it means we are on air.
  6. This radio program has been on air for over 10 years.
  7. He just announced the news on air to the audience.
  8. She felt pressure when speaking on air on television.
  9. We prepared thoroughly before going on air.
  10. The weather update will be provided when the program is on air.

Hy vọng bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ On air là gì trong tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ