Based đi với giới từ gì? Đây là một câu hỏi quan trọng khi muốn diễn đạt sự phụ thuộc, nguồn gốc hoặc vị trí trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ tập trung làm rõ các giới từ thường đi kèm với động từ “based”.
Based đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, “based” thường đi kèm với các giới từ như “on,” “in,” “at,” “upon,” hoặc “around”, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

Based on / Based upon
→ Diễn tả cơ sở, nền tảng của một thông tin, quyết định hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
- The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.)
- Her theory is based upon scientific research. (Lý thuyết của cô ấy dựa trên nghiên cứu khoa học.)
Lưu ý: “Based upon” trang trọng hơn “based on” nhưng nghĩa tương đương.
Based in/ Based at
→ Chỉ địa điểm hoặc trụ sở chính của một tổ chức, cá nhân.
Ví dụ:
- The company is based in Ho Chi Minh City. (Công ty có trụ sở tại TP.HCM.)
- He’s based at the headquarters in Hanoi. (Anh ấy làm việc tại trụ sở chính ở Hà Nội.)
Xem thêm: Pick Up The Pieces Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Các cụm từ đồng nghĩa với Based on và Based in
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Based on và Based in mà Edmicro đã tổng hợp được:

- Các cụm từ đồng nghĩa với Based on
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Founded on | Dựa trên, được xây dựng trên nền tảng | The company’s success is founded on strong ethical principles. (Sự thành công của công ty được xây dựng trên nền tảng các nguyên tắc đạo đức vững chắc.) |
Grounded in | Dựa trên, có cơ sở từ | His understanding of the issue is grounded in years of experience. (Sự hiểu biết của anh ấy về vấn đề này dựa trên nhiều năm kinh nghiệm.) |
Predicated on | Dựa trên, tùy thuộc vào | The feasibility of the project is predicated on securing sufficient funding. (Tính khả thi của dự án tùy thuộc vào việc đảm bảo đủ nguồn vốn.) |
Rooted in | Bắt nguồn từ, có nguồn gốc từ | The tradition is rooted in ancient cultural practices. (Truyền thống này bắt nguồn từ những tập tục văn hóa cổ xưa.) |
Stemming from | Bắt nguồn từ, xuất phát từ | The delay is stemming from unforeseen technical difficulties. (Sự chậm trễ bắt nguồn từ những khó khăn kỹ thuật không lường trước.) |
Originating from | Bắt nguồn từ, có nguồn gốc từ | The idea for the invention originated from a simple observation. (Ý tưởng cho phát minh bắt nguồn từ một quan sát đơn giản.) |
Drawing on | Dựa vào, sử dụng (kinh nghiệm, kiến thức) | The author is drawing on her personal experiences in the novel. (Tác giả đang dựa vào những kinh nghiệm cá nhân của mình trong cuốn tiểu thuyết.) |
According to | Theo như | According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Theo như dự báo thời tiết, trời sẽ mưa vào ngày mai.) |
On the basis of | Trên cơ sở | Decisions were made on the basis of the evidence presented. (Các quyết định được đưa ra trên cơ sở những bằng chứng đã trình bày.) |
- Các cụm từ đồng nghĩa với Based in
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Headquartered in | Có trụ sở chính tại | The company is headquartered in New York City. (Công ty có trụ sở chính tại thành phố New York.) |
Located in | Tọa lạc tại, đặt tại | Their main office is located in Tokyo. (Văn phòng chính của họ đặt tại Tokyo.) |
Situated in | Nằm ở, được đặt ở | The factory is situated in the industrial zone. (Nhà máy nằm ở khu công nghiệp.) |
Established in | Được thành lập tại (thường dùng cho công ty, tổ chức) | The charity was established in London in 1985. (Tổ chức từ thiện được thành lập tại London vào năm 1985.) |
Founded in | Được sáng lập tại (thường dùng cho công ty, tổ chức) | The tech startup was founded in Silicon Valley. (Công ty khởi nghiệp công nghệ được sáng lập tại Thung lũng Silicon.) |
Xem thêm: Slip Away Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập ứng dụng Based đi với giới từ gì?
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- The new policy is based ______ recent economic data.
- Our headquarter is based ______ New York City.
- This theory is based ______ years of careful observation.
- She’s based ______ the research center in Boston.
- The TV series is based ______ a popular comic book.
- The company is based ______ the 15th floor of this building.
- His argument was based ______ false assumptions.
- The training program is based ______ real-world scenarios.
- The marketing campaign is based ______ customer feedback.
Đáp án:
- on
- in
- on
- at
- on
- on
- on
- on
- on
Tóm lại, việc nắm vững các giới từ đi với based là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Trong khi “based on” chỉ sự dựa trên hoặc căn cứ vào, “based in” lại được dùng để xác định địa điểm trụ sở hoặc nơi làm việc. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng động từ based đi với giới từ gì một cách linh hoạt và hiệu quả hơn trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh.
Xem thêm: