Eye Catching | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

“Eye-catching” là một tính từ được sử dụng rộng rãi để mô tả những thứ thu hút sự chú ý mạnh mẽ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ “eye – catching” trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Eye catching là gì?

Eye-catching là một tính từ tiếng Anh, dùng để miêu tả thứ gì đó thu hút sự chú ý, nổi bật, hoặc ấn tượng về mặt thị giác. Từ này thường được sử dụng khi nói về những thứ có thiết kế, màu sắc, hoặc hình dáng đặc biệt, khiến người khác khó có thể bỏ qua.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The advertisement was so eye-catching that everyone stopped to look at it. (Quảng cáo đó quá nổi bật đến mức mọi người đều dừng lại để xem.)
  • She wore an eye-catching red dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ rất nổi bật đến bữa tiệc.)
  • The store’s window display was truly eye-catching. (Cửa hàng trang trí cửa kính rất thu hút ánh nhìn.)

Xem thêm: All The Same | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Eye catching trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “eye catching” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

Hội thoại 1:

Person A: Wow, did you see Sarah’s new dress? (Chà, cậu có thấy cái váy mới của Sarah không?)
Person B: No, I missed it. What was it like? (Tớ lỡ mất rồi. Nó như thế nào?)
Person A: It was incredibly eye-catching! Bright yellow with big floral patterns. (Nó bắt mắt kinh khủng! Màu vàng tươi với họa tiết hoa lớn.)
Person B: Oh, that sounds like Sarah! She always wears something that stands out. (Ồ, nghe có vẻ giống Sarah đó! Cô ấy luôn mặc thứ gì đó nổi bật.)
Person A: Exactly! You couldn’t miss her. (Đúng vậy! Không thể không thấy cô ấy được.)

Hội thoại 2:

Person C: We need a poster to attract people to our event. (Chúng ta cần một tấm áp phích để thu hút mọi người đến sự kiện của mình.)
Person D: What kind of design are you thinking of? (Cậu đang nghĩ đến kiểu thiết kế nào?)
Person C: Something really eye-catching. Maybe with bold colors and a striking image. (Cái gì đó thật bắt mắt. Có lẽ với màu sắc đậm và một hình ảnh nổi bật.)
Person D: Good idea. A simple design won’t grab anyone’s attention. (Ý hay đó. Một thiết kế đơn giản sẽ không thu hút được ai đâu.)
Person C: Right. We need it to be memorable. (Đúng vậy. Chúng ta cần nó phải dễ nhớ.)

Hội thoại 3:

Person E: Have you seen the new advertisement for that car? (Cậu đã thấy quảng cáo mới cho chiếc xe đó chưa?)
Person F: The red sports car? Yeah, it’s quite something. (Chiếc xe thể thao màu đỏ hả? Ừ, nó khá ấn tượng.)
Person E: It is! The sleek design and the way it moves are really eye-catching. (Đúng vậy! Thiết kế bóng bẩy và cách nó di chuyển thực sự bắt mắt.)
Person F: Definitely. They know how to make a car look appealing. (Chắc chắn rồi. Họ biết cách làm cho một chiếc xe trông hấp dẫn.)
Person E: Makes you want to buy one, doesn’t it? (Làm cậu muốn mua một chiếc, đúng không?)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Dưới đây, Edmicro cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “eye-catching”, giúp làm phong phú hơn vốn từ vựng của mình và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong mọi tình huống:

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Eye catching synonym

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với thành ngữ:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
StrikingNổi bật, ấn tượngThe painting has a striking use of color. (Bức tranh có cách sử dụng màu sắc nổi bật.)
NoticeableĐáng chú ýThe stain on his shirt was quite noticeable. (Vết bẩn trên áo anh ấy khá đáng chú ý.)
RemarkableĐáng chú ý, khác thườngHer performance was truly remarkable. (Màn trình diễn của cô ấy thực sự đáng chú ý.)
StunningTuyệt đẹp, gây ấn tượng mạnhThe view from the mountaintop was stunning. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt đẹp.)
CaptivatingLôi cuốn, quyến rũThe speaker’s captivating story held the audience’s attention. (Câu chuyện lôi cuốn của diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả.)
AlluringHấp dẫn, quyến rũThe shop window displayed an alluring array of pastries. (Cửa sổ cửa hàng trưng bày một loạt bánh ngọt hấp dẫn.)
EnticingLôi cuốn, hấp dẫnThe aroma of freshly baked bread was enticing. (Hương thơm của bánh mì mới nướng thật lôi cuốn.)
GlamorousHào nhoáng, quyến rũShe wore a glamorous dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy hào nhoáng đến bữa tiệc.)
DazzlingChói lọi, rực rỡThe fireworks display was dazzling. (Màn trình diễn pháo hoa thật rực rỡ.)
ImpressiveẤn tượngThe magician’s tricks were very impressive. (Những trò ảo thuật của ảo thuật gia rất ấn tượng.)

Xem thêm: Do Up Là Gì? – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Eye catching antonyms

Dưới đây là những từ trái nghĩa với thành ngữ:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
UnnoticeableKhông đáng chú ýThe stain was unnoticeable from a distance. (Vết bẩn không đáng chú ý từ xa.)
UnremarkableKhông có gì đặc biệtThe movie was unremarkable and forgettable. (Bộ phim không có gì đặc biệt và dễ quên.)
DullBuồn tẻ, nhàm chánThe presentation was dull and uninspiring. (Bài thuyết trình buồn tẻ và không truyền cảm hứng.)
PlainBình thường, đơn giảnShe wore a plain dress to the meeting. (Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản đến cuộc họp.)
OrdinaryBình thườngIt was just an ordinary day. (Đó chỉ là một ngày bình thường.)
CommonplacePhổ biến, tầm thườngThe design was commonplace and unoriginal. (Thiết kế tầm thường và không độc đáo.)
BlandNhạt nhẽo, vô vịThe food was bland and tasteless. (Đồ ăn nhạt nhẽo và vô vị.)
UnimpressiveKhông ấn tượngHis performance was unimpressive. (Màn trình diễn của anh ấy không ấn tượng.)
DrabXám xịt, ảm đạmThe room was painted in drab colors. (Căn phòng được sơn bằng những màu xám xịt.)
MonotonousĐơn điệu, buồn tẻThe lecture was monotonous and boring. (Bài giảng đơn điệu và nhàm chán.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại câu sử dụng “eye-catching”

  1. The poster was very attractive and drew everyone’s attention.
  2. She wore a stunning dress that everyone noticed.
  3. The advertisement on the billboard was impossible to miss.
  4. The store’s window display was very noticeable and colorful.
  5. The logo design was bold and grabbed people’s attention immediately.
  6. The packaging of the product was designed to stand out on the shelves.
  7. The artwork at the exhibition was vivid and hard to ignore.
  8. The new smartphone has a sleek and attention-grabbing design.
  9. The magazine cover was designed to attract readers instantly.
  10. The fireworks display was dazzling and unforgettable.

Đáp án

  1. The poster was so eye-catching that it drew everyone’s attention.
  2. She wore an eye-catching dress that everyone noticed.
  3. The advertisement on the billboard was truly eye-catching.
  4. The store’s window display was incredibly eye-catching.
  5. The logo design was eye-catching and grabbed people’s attention immediately.
  6. The packaging of the product was eye-catching to stand out on the shelves.
  7. The artwork at the exhibition was eye-catching and hard to ignore.
  8. The new smartphone has a sleek and eye-catching design.
  9. The magazine cover was eye-catching to attract readers instantly.
  10. The fireworks display was eye-catching and unforgettable.

Tóm lại, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thành ngữ “eye-catching” sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách sinh động và chính xác hơn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi muốn miêu tả cảm xúc tức giận. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ này.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ