Fall back on là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh, tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu:
Fall back on là gì?
Fall back on là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là “dựa vào”, “trông cậy vào” hoặc “quay lại”.


Ý nghĩa chi tiết:
- Dựa vào, trông cậy vào: Khi chúng ta không có lựa chọn nào khác, chúng ta có thể “fall back on” một kế hoạch, một người hoặc một tài sản nào đó. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ dựa vào đó để giải quyết vấn đề hoặc hỗ trợ chúng ta trong một tình huống khó khăn.
- Quay lại: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc quay trở lại một tình huống hoặc một hành động trước đó, thường là khi tình hình hiện tại không thuận lợi.
Ví dụ:
- If this plan doesn’t work, we’ll have to fall back on our old one. (Nếu kế hoạch này không thành công, chúng ta sẽ phải quay lại kế hoạch cũ của mình.)
- She’s always been able to fall back on her family for support. (Cô ấy luôn có thể dựa vào gia đình để được hỗ trợ.)
- If the new job doesn’t work out, I can always fall back on my old one. (Nếu công việc mới không ổn, tôi luôn có thể quay lại công việc cũ của mình.)
- When I’m feeling stressed, I fall back on my old habit of eating junk food. (Khi cảm thấy căng thẳng, tôi lại quay lại thói quen ăn đồ ăn vặt của mình.)
Xem thêm: Kiss And Make Up: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Những phrasal verb đi với fall
Ngoài fall back on, dưới đây là những phrasal verb đi với fall:


Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
fall apart | Vỡ nát, tan vỡ | The old house is falling apart. (Ngôi nhà cũ đang dần sụp đổ.) |
fall behind | Tụt hậu, chậm trễ | He’s falling behind in his studies. (Anh ấy đang bị tụt hậu trong học tập.) |
fall down | Ngã xuống | She fell down the stairs and broke her leg. (Cô ấy ngã xuống cầu thang và gãy chân.) |
fall for | Yêu, say mê; bị lừa | I fell for her charm immediately. (Tôi bị mê hoặc bởi vẻ quyến rũ của cô ấy ngay lập tức.) |
fall in | Yêu; tham gia vào | They fell in love at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.) |
fall into | Rơi vào, sa vào | He fell into a deep sleep. (Anh ấy rơi vào giấc ngủ sâu.) |
fall off | Rơi ra, giảm | The number of students has fallen off. (Số lượng sinh viên đã giảm.) |
fall out | Cãi nhau, rụng tóc | They fell out over a silly argument. (Họ cãi nhau vì một lý do ngớ ngẩn.) |
fall through | Hủy bỏ, thất bại | Our plans for the trip fell through. (Kế hoạch đi du lịch của chúng ta đã thất bại.) |
fall back on | Dựa vào, trông cậy vào | If this plan doesn’t work, we’ll have to fall back on our old one. (Nếu kế hoạch này không thành công, chúng ta sẽ phải quay lại kế hoạch cũ.) |
fall apart at the seams | Tan nát, đổ vỡ hoàn toàn | Our relationship is falling apart at the seams. (Mối quan hệ của chúng tôi đang tan vỡ hoàn toàn.) |
fall back | Rút lui, lùi lại | The soldiers had to fall back to a safer position. (Những người lính phải rút lui về một vị trí an toàn hơn.) |
fall in with | Đồng ý, hợp tác | I’m inclined to fall in with your suggestion. (Tôi có xu hướng đồng ý với đề nghị của bạn.) |
fall on hard times | Gặp khó khăn, rơi vào cảnh khốn khó | Many people fell on hard times during the economic crisis. (Nhiều người đã gặp khó khăn trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.) |
Xem thêm: As High As A Kite: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với fall back on
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ trái nghĩa/đồng nghĩa với fall back on nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Rely on | Dựa vào | When I’m feeling stressed, I rely on my family and friends for support. (Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi dựa vào gia đình và bạn bè để được hỗ trợ.) |
Depend on | Phụ thuộc vào | Many elderly people depend on their children for financial assistance. (Nhiều người già phụ thuộc vào con cái để được hỗ trợ tài chính.) |
Resort to | Nhờ đến | I had to resort to using my credit card when I ran out of cash. (Tôi phải nhờ đến thẻ tín dụng khi tôi hết tiền mặt.) |
Turn to | Trông cậy vào | When I’m facing a problem, I often turn to my parents for guidance. (Khi tôi gặp vấn đề, tôi thường trông cậy vào cha mẹ để được hướng dẫn.) |
Count on | Tin cậy vào | You can always count on me to be there for you. (Bạn luôn có thể tin cậy vào tôi để tôi ở bên cạnh bạn.) |
Lean on | Nương tựa vào | During difficult times, it’s important to have someone to lean on. (Trong những thời điểm khó khăn, điều quan trọng là phải có người để nương tựa vào.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Abandon | Từ bỏ | The captain ordered the crew to abandon the sinking ship. (Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn bỏ con tàu đang chìm.) |
Forsake | Ruồng bỏ | He forsook his family and friends to pursue his dreams of becoming a musician. (Anh ta ruồng bỏ gia đình và bạn bè để theo đuổi giấc mơ trở thành nhạc sĩ.) |
Desert | Bỏ rơi | The soldiers deserted their post in the middle of the night. (Những người lính đã bỏ vị trí của họ vào giữa đêm.) |
Reject | Từ chối | She rejected his offer of marriage. (Cô ấy đã từ chối lời cầu hôn của anh ấy.) |
Renounce | Khước từ | He renounced his claim to the throne. (Anh ta khước từ yêu sách của mình đối với ngai vàng.) |
Disown | Phủ nhận | He disowned his son after he was convicted of a crime. (Ông ta từ con trai mình sau khi anh ta bị kết án phạm tội.) |
Bài tập ứng dụng fall back on
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức học được trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Hãy viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng cụm từ “fall back on.”
- When her first plan failed, she had to use her old skills.
- He didn’t have a job, so he relied on his savings.
- If the new strategy doesn’t work, we will have to use the previous one.
- After several unsuccessful attempts, she returned to her original idea.
- They lost their funding, so they depended on their previous resources.
Đáp án:


Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ Fall back on trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: