Fed up with là gì? Edmicro sẽ hướng dẫn các bạn sử dụng cụm từ này một cách chi tiết và chính xác nhất!
Fed up with là gì?
Đây là một từ thường gặp trong tiếng Anh nói và tiếng Anh viết, mang ý nghĩa là chán nản hoặc thất vọng với ai, điều gì.
Ví dụ:
- I’m fed up with waiting for the bus every morning. (Tôi chán ngán việc phải chờ xe buýt mỗi sáng.)
- She’s fed up with her noisy neighbors. (Cô ấy phát ngán với những người hàng xóm ồn ào.)
- They were fed up with the long hours at work. (Họ chán nản vì giờ làm việc kéo dài.)
- He’s fed up with always being the one to clean the house. (Anh ấy phát ngán khi luôn là người phải dọn dẹp nhà cửa.)
- We’re fed up with this terrible weather. (Chúng tôi chán ngấy thời tiết tồi tệ này.)
Cách sử dụng fed up with
Các bạn học có thể sử dụng các cấu trúc dưới đây để diễn tả sự chán nản hoặc thất vọng với cụm từ fed up with.
Be/ Get fed up with + Danh từ hoặc cụm danh từ |
Be/ Get fed up with + sb + Ving |
Ví dụ:
- I am fed up with the traffic jams in the city. (Tôi chán ngấy với cảnh tắc đường trong thành phố.)
- I am fed up with him complaining all the time. (Tôi chán ngấy với việc anh ta phàn nàn suốt ngày.)
- She is fed up with her colleague making mistakes. (Cô ấy chán ngấy với việc đồng nghiệp của mình cứ mắc sai lầm.)
Xem thêm: Cấu Trúc Come Up With – Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất
Các từ/cụm từ tương tự
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ tương tự với fed up with, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bored with | Chán nản vì điều gì đó lặp lại hoặc không thú vị. | She is bored with the routine every day. (Cô ấy chán nản với công việc mỗi ngày.) |
Tired of | Mệt mỏi, không muốn tiếp tục với điều gì đó. | He’s tired of listening to the same excuses. (Anh ấy mệt mỏi vì phải nghe những lời bào chữa giống nhau.) |
Sick of | Chán ngấy, không thể chịu đựng nữa. | I’m sick of this weather. (Tôi chán ngấy thời tiết này.) |
Annoyed with | Tức giận hoặc cảm thấy phiền vì ai đó/điều gì đó. | I’m really annoyed with her attitude. (Tôi thực sự tức giận với thái độ của cô ấy.) |
Irritated by | Bị làm phiền hoặc làm cho cảm thấy khó chịu. | She is irritated by the loud music. (Cô ấy khó chịu với tiếng nhạc ầm ĩ.) |
Disgusted by | Cảm thấy ghê tởm hoặc không hài lòng với điều gì đó. | He’s disgusted by the way they treat animals. (Anh ấy ghê tởm cách họ đối xử với động vật.) |
Xem thêm: Lend A Hand – Giải Thích Ý Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng
Các từ vựng trái nghĩa với fed up with
Hãy cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm các từ trái nghĩa với fed up with nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Enthusiastic about | Hào hứng về | She is enthusiastic about learning new languages. (Cô ấy rất hào hứng khi học những ngôn ngữ mới.) |
Excited about | Hồi hộp, phấn khích về | The children were excited about the upcoming trip. (Những đứa trẻ rất háo hức về chuyến đi sắp tới.) |
Satisfied with | Hài lòng với | I am satisfied with my job. (Tôi hài lòng với công việc của mình.) |
Content with | Vui lòng, bằng lòng với | He is content with a simple life. (Anh ấy hài lòng với một cuộc sống đơn giản.) |
Delighted with | Vui mừng, thích thú với | She was delighted with the surprise party. (Cô ấy rất vui mừng với bữa tiệc bất ngờ.) |
Passionate about | Đam mê về | He is passionate about environmental issues. (Anh ấy rất đam mê các vấn đề môi trường.) |
Bài tập vận dụng fed up with là gì?
Cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cụm từ “fed up with” nhé!
Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cấu trúc fed up with:
- I’m tired of all the traffic during rush hour.
- She’s frustrated by waiting for her friend to arrive.
- I’m bored with my job – it’s so dull.
- He got irritated by his colleagues complaining all the time.
- We’re tired of hearing the same excuses over and over.
- She’s frustrated by being treated unfairly at work.
- I’m sick of doing all the housework by myself.
- They were annoyed by the delays in the project.
- He is tired of his phone constantly freezing.
Đáp án:
- I’m fed up with all the traffic during rush hour.
- She’s fed up with waiting for her friend to arrive.
- I’m fed up with my job – it’s so boring.
- He got fed up with his colleagues complaining all the time.
- We’re fed up with hearing the same excuses over and over.
- She’s fed up with being treated unfairly at work.
- I’m fed up with doing all the housework by myself.
- They were fed up with the delays in the project.
- He is fed up with his phone constantly freezing.
Trên đây là những nội dung quan trọng để trả lời cho câu hỏi fed up with là gì? Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: