Slip Away Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Slip away là gì? Đây là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá những ý nghĩa của “slip away”. Chúng ta cũng sẽ xem xét các từ đồng nghĩa và cách sử dụng “slip away” một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Slip away là gì?

Slip away” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:

Khái niệm
Khái niệm

Rời đi một cách lặng lẽ, bí mật hoặc không bị chú ý:

Ví dụ:

  • He slipped away from the party without saying goodbye. (Anh ấy lặng lẽ rời khỏi bữa tiệc mà không chào tạm biệt.)
  • The cat slipped away while I was opening the door. (Con mèo trốn đi trong khi tôi đang mở cửa.)
  • We managed to slip away from the crowded room. (Chúng tôi đã cố gắng lẩn đi khỏi căn phòng đông đúc.)

Trôi qua, qua đi (thời gian, cơ hội, cuộc sống):

Ví dụ:

  • The years seem to be slipping away so quickly. (Những năm tháng dường như trôi qua quá nhanh.)
  • He felt his chance of winning was slipping away. (Anh ấy cảm thấy cơ hội chiến thắng của mình đang trôi qua.)
  • Life is slipping away, and I haven’t done half the things I wanted to. (Cuộc đời đang trôi qua, và tôi vẫn chưa làm được một nửa những điều mình muốn.)

Giảm dần, biến mất một cách từ từ (sức mạnh, hy vọng, trí nhớ):

Ví dụ:

  • Her strength was slipping away as she grew older. (Sức khỏe của bà ấy dần suy giảm khi tuổi cao.)
  • His memory is slipping away with age. (Trí nhớ của anh ấy đang dần biến mất theo tuổi tác.)
  • Hope was slipping away as the rescue team found no survivors. (Hy vọng dần tan biến khi đội cứu hộ không tìm thấy người sống sót nào.)

Xem thêm: Knock On Wood | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Bài Tập Vận Dụng

Slip away trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Slip away” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

  • Hội thoại 1 – Về thời gian

A: Can you believe it’s already December? (Cậu tin được là đã tháng mười hai rồi không?)
B: I know! This year really slipped away. (Biết mà! Năm nay trôi qua nhanh thật.)
A: I feel like summer was just yesterday. (Tớ cảm giác như mới hôm qua còn là mùa hè.)
B: Same here. Time flies when you’re busy. (Tớ cũng vậy. Khi bận rộn, thời gian trôi vèo vèo.)
A: I should start planning for next year. (Tớ nên bắt đầu lên kế hoạch cho năm sau thôi.)

  • Hội thoại 2 – Về một bữa tiệc

A: Where did Jake go? He was just here. (Jake đâu rồi? Mới thấy ở đây mà.)
B: Oh, he slipped away about ten minutes ago. (À, anh ấy lặng lẽ rời đi khoảng mười phút trước rồi.)
A: Really? I wanted to say goodbye. (Thật à? Mình muốn chào tạm biệt mà.)
B: He said he didn’t want to make a big deal out of leaving. (Anh ấy nói không muốn làm rộn chuyện ra đi.)
A: That’s so like him. (Đúng là kiểu của anh ấy thật.)

  • Hội thoại 3 – Về mất mát

A: How’s your grandfather? (Ông cậu dạo này sao rồi?)
B: He passed away peacefully last night. (Ông mất yên bình tối qua rồi.)
A: I’m so sorry to hear that. (Tớ rất tiếc khi nghe vậy.)
B: He just slipped away in his sleep. No pain. (Ông ra đi nhẹ nhàng trong giấc ngủ. Không đau đớn gì cả.)
A: At least he went peacefully. (Ít nhất thì ông cũng ra đi thanh thản.)

Từ đồng nghĩa với Slip away

Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với slip away:

Slip away synonym
Slip away synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Sneak awayLẻn đi, trốn điThe children tried to sneak away from their chores. (Bọn trẻ cố gắng lẻn đi khỏi công việc vặt của chúng.)
Steal awayLén rời điShe stole away from the party to make a phone call. (Cô ấy lén rời khỏi bữa tiệc để gọi điện thoại.)
Duck outChuồn đi, lảng tránhHe ducked out of the meeting early because he felt unwell. (Anh ấy chuồn khỏi cuộc họp sớm vì cảm thấy không khỏe.)
Make offTẩu thoát, bỏ trốn (thường nhanh chóng)The thieves made off with the jewelry while everyone was asleep. (Những tên trộm đã tẩu thoát cùng với đồ trang sức trong khi mọi người đang ngủ.)

Xem thêm: Knock On: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Các phrasal verbs đi với slip

Dưới đây là các phrasal verbs đi với slip:

Các phrasal verbs đi với slip
Các phrasal verbs đi với slip
Phrasal VerbNghĩaVí dụ
Slip upMắc lỗi, phạm sai lầmHe slipped up on the last question of the exam. (Anh ấy đã mắc lỗi ở câu hỏi cuối cùng của bài kiểm tra.)
Slip onTrượt chân trên cái gì đóBe careful not to slip on the wet floor. (Hãy cẩn thận đừng trượt chân trên sàn ướt.)
Slip offTuột khỏi (quần áo, đồ vật); Rời đi nhanh chóngHer shoes slipped off as she ran. (Giày của cô ấy tuột ra khi cô ấy chạy.)He slipped off to the pub for a quick drink. (Anh ấy nhanh chóng trốn ra quán rượu uống vội một ly.)
Slip through (your fingers)Tuột khỏi tay (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng – cơ hội, tiền bạc)The fish slipped through his fingers and swam away. (Con cá tuột khỏi tay anh ấy và bơi đi.)
Slip intoMặc nhanh chóng (quần áo); Lún sâu vào (trạng thái)She slipped into a dress and went downstairs. (Cô ấy mặc nhanh chiếc váy và đi xuống lầu.)
Slip outLén ra ngoài; Thốt ra (lời nói vô ý)He slipped out of the meeting for a moment. (Anh ấy lén ra ngoài cuộc họp một lát.)
Slip overTrượt ngãHe slipped over on the ice and hurt his ankle. (Anh ấy trượt ngã trên băng và bị đau mắt cá chân.)
Slip backTrở lại trạng thái cũ; Quay trở lại một nơi nào đó một cách nhanh chóngHe slipped back into his old habits. (Anh ấy lại quay trở lại những thói quen cũ.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Dịch chúng sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “slip away”.

  1. Thời gian trong kỳ nghỉ đã trôi qua rất nhanh.
  2. Cơ hội làm việc này đã vụt mất.
  3. Kỷ niệm đẹp về tuổi thơ của tôi dần dần biến mất.
  4. Cô ấy đã để mất tình yêu của mình khi không chăm sóc đủ.
  5. Những giấc mơ của anh ấy đã dần tan biến theo thời gian.

Đáp án:

  1. Time during the vacation seemed to slip away quickly.
  2. This job opportunity has slipped away.
  3. The beautiful memories of my childhood have slipped away.
  4. She let her love slip away by not caring enough.
  5. His dreams have slowly slipped away over time.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi slip away là gì cũng như cung cấp thêm cho bạn những kiến thức mới về động từ slip. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ