Hit the hay – một thành ngữ tiếng Anh ngộ nghĩnh, gợi lên hình ảnh về một giấc ngủ giản dị trên đống cỏ khô. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những cách diễn đạt đồng nghĩa của “hit the hay”, giúp bạn sử dụng thành ngữ này một cách tự nhiên và thêm phần dí dỏm trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Hit the hay là gì?
Hit the hay là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đi ngủ. Đây là một cách diễn đạt Informal và thường được sử dụng trong văn nói.

Ví dụ:
- I’m really tired, I think it’s time for me to hit the hay. (Tôi thực sự mệt rồi, tôi nghĩ đã đến lúc tôi đi ngủ.)
- It’s getting late, let’s hit the hay. (Trời đang khuya rồi, chúng ta đi ngủ thôi.)
- After a long day of work, all I want to do is hit the hay. (Sau một ngày làm việc dài, tất cả những gì tôi muốn làm là đi ngủ.)
- I’m going to hit the hay early tonight because I have a big day tomorrow. (Tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay vì tôi có một ngày quan trọng vào ngày mai.)
Xem thêm: Knock On: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Hit the hay trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1 – Sau một ngày dài
A: I’m exhausted after that hike. (Tớ mệt lử sau buổi leo núi hôm nay rồi.)
B: Me too. My legs are killing me. (Tớ cũng thế. Chân đau muốn chết.)
A: I think I’m going to hit the hay early tonight. (Tớ nghĩ tối nay sẽ đi ngủ sớm luôn.)
B: Sounds like a good idea. Sleep well! (Nghe hợp lý đó. Ngủ ngon nhé!)
A: You too. Good night. (Cậu cũng vậy. Chúc ngủ ngon.)
- Hội thoại 2 – Ôn thi đêm khuya
A: It’s already 2 a.m.! (Đã 2 giờ sáng rồi đó!)
B: What? I didn’t even notice. (Gì cơ? Tớ còn không nhận ra luôn.)
A: We should hit the hay. We have an exam in the morning. (Chúng ta nên đi ngủ thôi. Sáng mai còn thi nữa.)
B: True. Let’s not fall asleep during the test. (Ờ ha. Đừng để ngủ gật lúc làm bài thi nhé.)
A: Right, let’s go to bed. (Ừ, đi ngủ thôi.)
- Hội thoại 3 – Ở khách sạn khi đi du lịch
A: That was a long day of sightseeing. (Hôm nay đi tham quan cả ngày mệt quá.)
B: Yeah, but totally worth it! (Ừ, nhưng rất đáng!)
A: I’m so ready to hit the hay. (Tớ sẵn sàng lăn ra ngủ rồi đây.)
B: Same here. Let’s rest and get ready for tomorrow. (Tớ cũng vậy. Nghỉ ngơi để mai còn sức mà đi tiếp.)
A: Good plan. See you in the morning! (Kế hoạch hay đấy. Gặp lại cậu sáng mai nhé!)
Từ đồng nghĩa vơi Hit the hay
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với hit the hay:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go to bed | Đi ngủ | It’s getting late, I should go to bed now. (Trời đang khuya rồi, tôi nên đi ngủ bây giờ.) |
Go to sleep | Đi ngủ, ngủ thiếp đi | I’m so tired, I’m going to go to sleep right away. (Tôi rất mệt, tôi sẽ đi ngủ ngay lập tức.) |
Turn in | Đi ngủ (thường là vào cuối ngày) | I think I’ll turn in early tonight after such a long day. (Tôi nghĩ tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm sau một ngày dài như vậy.) |
Get some shut-eye | Chợp mắt, ngủ một giấc (thân mật) | I really need to get some shut-eye before the meeting. (Tôi thực sự cần chợp mắt một chút trước cuộc họp.) |
Get some Z’s | Ngủ (rất thân mật, thường dùng “z” để tượng trưng cho tiếng ngáy) | I’m exhausted, I need to get some Z’s. (Tôi kiệt sức rồi, tôi cần ngủ.) |
Crash | Ngủ thiếp đi (thường vì quá mệt) | I’m going to crash on the couch for a while. (Tôi sẽ ngủ thiếp đi trên ghế một lúc.) |
Sack out | Ngủ (rất thân mật) | After the hike, we were all ready to sack out. (Sau chuyến đi bộ đường dài, tất cả chúng tôi đều sẵn sàng đi ngủ.) |
Time for beddy-bye | Đến giờ đi ngủ (thường nói với trẻ em) | It’s time for beddy-bye, little one. Sweet dreams! (Đến giờ đi ngủ rồi con yêu. Chúc con ngủ ngon!) |
Xem thêm: Every Cloud Has A Silver Lining Là Gì? Cách Dùng Cụ Thế Nhất
Những phrasal verbs đi với hit
Dưới đây là những phrasal verbs đi với hit:
Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hit on (someone) | Tán tỉnh, ve vãn ai đó một cách trực tiếp | He was trying to hit on the waitress. (Anh ta đang cố gắng tán tỉnh cô phục vụ.) |
Hit it off (with someone) | Cảm thấy hợp nhau, có mối quan hệ tốt đẹp ngay từ đầu với ai đó | They hit it off immediately and became good friends. (Họ cảm thấy hợp nhau ngay lập tức và trở thành bạn tốt.) |
Hit the road | Bắt đầu cuộc hành trình, lên đường | It’s getting late, we should hit the road. (Trời đang khuya rồi, chúng ta nên lên đường thôi.) |
Hit the hay | Đi ngủ (thân mật) | I’m really tired, I think it’s time to hit the hay. (Tôi thực sự mệt rồi, tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ.) |
Hit the books | Bắt đầu học hành nghiêm túc | Exams are coming up, I need to hit the books. (Sắp thi rồi, tôi cần bắt đầu học hành nghiêm túc.) |
Hit the nail on the head | Nói trúng phóc, nói đúng trọng tâm | You hit the nail on the head with your explanation. (Bạn đã nói trúng phóc với lời giải thích của mình.) |
Hit rock bottom | Tụt xuống đáy vực, rơi vào tình trạng tồi tệ nhất | After losing his job and his house, he hit rock bottom. (Sau khi mất việc và mất nhà, anh ấy đã rơi vào tình trạng tồi tệ nhất.) |
Hit (someone) up (for something) | Hỏi xin ai đó (tiền, sự giúp đỡ) (thân mật) | Can I hit you up for twenty dollars? (Tôi có thể xin bạn hai mươi đô la được không?) |
Hit back (at someone) | Trả đũa, đáp trả ai đó | If they attack us, we will hit back hard. (Nếu họ tấn công chúng ta, chúng ta sẽ đáp trả mạnh mẽ.) |
Hit out (at someone/something) | Chỉ trích mạnh mẽ ai đó/cái gì đó; Tấn công ai đó bằng lời nói hoặc thể chất | The politician hit out at his critics in a press conference. (Chính trị gia đã chỉ trích mạnh mẽ những người chỉ trích ông trong một cuộc họp báo.) |
Hit on (an idea/solution) | Bất ngờ nghĩ ra một ý tưởng/giải pháp hay | We finally hit on a good marketing strategy. (Cuối cùng chúng tôi cũng nghĩ ra một chiến lược marketing hay.) |
Hit the spot | Rất vừa ý, đúng thứ mình cần (thường về đồ ăn, thức uống) | That cup of coffee really hit the spot. (Tách cà phê đó thực sự rất vừa ý.) |
Hit a snag/problem | Gặp phải một trở ngại/vấn đề | The project hit a snag when we ran out of funding. (Dự án gặp phải một trở ngại khi chúng tôi hết tiền tài trợ.) |
Hit a wall | Chững lại, không thể tiến triển được nữa | I’ve hit a wall with this project and don’t know what to do next. (Tôi đã chững lại với dự án này và không biết phải làm gì tiếp theo.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch chúng sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “hit the hay”.
- Tôi rất mệt và muốn đi ngủ ngay bây giờ.
- Sau một ngày dài, anh ấy thường đi ngủ sớm.
- Chúng ta nên đi ngủ sớm để lấy sức cho ngày mai.
- Cô ấy đã quyết định đi ngủ ngay sau khi xem phim.
- Hôm nay tôi cảm thấy buồn ngủ, chắc chắn sẽ đi ngủ sớm.
Đáp án:
- I’m really tired and want to hit the hay right now.
- After a long day, he usually hits the hay early.
- We should hit the hay early to recharge for tomorrow.
- She decided to hit the hay right after watching the movie.
- I’m feeling sleepy today; I’ll definitely hit the hay early.
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và các cách diễn đạt đồng nghĩa của “hit the hay“.
Xem thêm: