Have a go – một thành ngữ tiếng Anh ngắn gọn nhưng đầy tinh thần khuyến khích, mang ý nghĩa về sự chủ động và dám thử sức. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa và những từ đồng nghĩa thú vị của “have a go”.
Have a go là gì?
Have a go là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là thử làm điều gì đó. Nó thường mang ý khuyến khích, gợi ý hoặc đề nghị ai đó nên thử sức hoặc nỗ lực thực hiện một việc gì đó, ngay cả khi họ không chắc chắn về kết quả.

Ví dụ:
- I’ve never tried surfing before. Why don’t you have a go? (Tôi chưa bao giờ thử lướt ván trước đây. Sao bạn không thử xem?)
- It looks difficult, but I’ll have a go anyway. (Trông có vẻ khó, nhưng tôi vẫn sẽ thử.)
- She encouraged him to have a go at fixing the car himself. (Cô ấy khuyến khích anh ấy thử tự sửa chiếc xe.)
- Even if you don’t succeed, it’s worth having a go. (Ngay cả khi bạn không thành công, cũng đáng để thử.)
Xem thêm: Every Cloud Has A Silver Lining Là Gì? Cách Dùng Cụ Thế Nhất
Have a go trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Have a go” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:
- Hội thoại 1 – Tại phòng gym
A: I’ve never used this machine before. (Mình chưa bao giờ dùng cái máy này.)
B: It looks complicated, but do you want to have a go? (Nhìn có vẻ phức tạp, nhưng bạn có muốn thử một lần không?)
A: Hmm… okay, I’ll give it a try. (Ừm… thôi được, để mình thử xem sao.)
B: I’ll be right here if you need help. (Mình ở đây nếu bạn cần giúp.)
A: Thanks, let’s see how it goes! (Cảm ơn nhé, xem thử thế nào!)
- Hội thoại 2 – Về một trò chơi
A: This game looks fun! (Trò chơi này nhìn vui quá!)
B: Yeah, I’ve played it before. Want to have a go? (Ừ, mình chơi rồi. Muốn thử không?)
A: Sure! How do you play? (Có chứ! Cách chơi thế nào?)
B: I’ll explain the rules. It’s easy once you get started. (Mình sẽ giải thích luật. Bắt đầu rồi là dễ ngay.)
A: Cool! Let’s do it. (Tuyệt! Bắt đầu thôi.)
- Hội thoại 3 – Về việc nói chuyện trước đám đông
A: I’m nervous about speaking at the meeting. (Mình lo lắng về việc phát biểu ở cuộc họp.)
B: You should have a go. It’s good practice. (Bạn nên thử một lần đi. Cũng là cơ hội luyện tập mà.)
A: What if I mess up? (Lỡ mình làm hỏng thì sao?)
B: Everyone starts somewhere. Just have a go. (Ai cũng bắt đầu từ đâu đó. Cứ thử đi.)
A: Okay, I’ll try. (Ừ, để mình thử xem.)
Từ đồng nghĩa Have a go
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Have a go trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Try | Thử | Why don’t you try learning to play the guitar? (Sao bạn không thử học chơi đàn guitar?) |
Attempt | Cố gắng, nỗ lực | He will attempt to climb the mountain despite the bad weather. (Anh ấy sẽ cố gắng leo núi bất chấp thời tiết xấu.) |
Make an effort | Nỗ lực, cố gắng | You should make an effort to speak more English. (Bạn nên nỗ lực nói tiếng Anh nhiều hơn.) |
Take a shot | Thử sức, thử làm | I’ll take a shot at fixing the leaky faucet. (Tôi sẽ thử sửa cái vòi nước bị rò rỉ.) |
Take a crack at it | Thử làm (thân mật) | I’ll take a crack at it, even though I’m not sure I can do it. (Tôi sẽ thử làm, mặc dù tôi không chắc mình có thể làm được.) |
Strive | Cố gắng, phấn đấu | We must strive to improve our skills. (Chúng ta phải cố gắng cải thiện kỹ năng của mình.) |
Xem thêm: Pick Up The Pieces Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với have a go là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bảng nội dung sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hold back | Kiềm chế, chần chừ, không dám thử | She wanted to join the dance, but she held back. (Cô ấy muốn tham gia điệu nhảy, nhưng lại chần chừ.) |
Give up | Từ bỏ, không cố gắng nữa | He gave up without even trying once. (Anh ấy bỏ cuộc mà thậm chí chưa thử lần nào.) |
Avoid | Tránh né (việc gì đó) | They avoided answering the tough question. (Họ tránh né trả lời câu hỏi khó.) |
Refuse | Từ chối (không làm việc gì đó) | She refused to speak in front of the class. (Cô ấy từ chối nói trước lớp.) |
Back down | Rút lui, không tiếp tục nữa (thường vì sợ) | He was going to compete, but he backed down at the last minute. (Anh ấy định tham gia thi, nhưng rút lui vào phút chót.) |
Stay on the sidelines | Đứng ngoài cuộc, không tham gia | Instead of playing, she chose to stay on the sidelines. (Thay vì chơi, cô ấy chọn đứng ngoài cuộc.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch chúng sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “have a go”.
- Tôi muốn thử làm món ăn này một lần, vì tôi nghe nói nó rất ngon và dễ thực hiện.
- Cô ấy quyết định thử sức với môn thể thao mới mà bạn bè đã giới thiệu, mặc dù chưa từng chơi trước đây.
- Bạn có muốn thử một lần nữa không, vì tôi nghĩ bạn có thể làm tốt hơn nếu cố gắng thêm một chút?
- Hãy thử làm điều đó theo cách của bạn; có thể bạn sẽ tìm ra một phương pháp thú vị và sáng tạo.
- Chúng ta nên thử sức với dự án này, vì tôi tin rằng ý tưởng của chúng ta có thể mang lại kết quả tốt.
Đáp án:

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của “have a go“. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: