Be snowed under là gì? Thành ngữ này được dùng như thế nào? Đây là câu hỏi chung với nhiều bạn học tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ý nghĩa cụm từ trên.
Be snowed under là gì?
“Be snowed under” là một cụm từ tiếng Anh mang tính hình tượng, có nghĩa là “ngập đầu trong công việc”, “quá tải”hoặc “bị chìm ngập (bởi khối lượng công việc/quá nhiều thứ phải giải quyết).

Ví dụ:
- I can’t go out tonight—I’m completely snowed under with reports! (Tối nay tôi không đi chơi được — tôi ngập đầu trong báo cáo rồi!)
- She’s snowed under with emails after her vacation. (Cô ấy ngập trong email sau kỳ nghỉ.)
- Students are often snowed under with assignments before exams. (Sinh viên thường ngập đầu bài tập trước kỳ thi.)
Be snowed under trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Be snowed under” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:
Hội thoại 1:
Person A: You look stressed. What’s wrong? (Trông cậu căng thẳng quá. Có chuyện gì vậy?)
Person B: Oh man, I’m completely snowed under with work. (Trời ơi, tớ hoàn toàn bị ngập đầu trong công việc.)
Person A: Really? What do you have to do? (Thật à? Cậu phải làm gì vậy?)
Person B: I have three reports due by Friday and a huge presentation to prepare. (Tớ có ba bản báo cáo phải nộp vào thứ Sáu và một bài thuyết trình lớn phải chuẩn bị.)
Person A: That sounds overwhelming! Can I help with anything? (Nghe có vẻ quá tải! Tớ có thể giúp gì không?)
Hội thoại 2:
Person C: Sorry I haven’t replied to your messages. (Xin lỗi vì tớ chưa trả lời tin nhắn của cậu.)
Person D: No worries! I figured you were busy. (Không sao đâu! Tớ đoán là cậu bận.)
Person C: Yeah, I’ve been absolutely snowed under with exams this week. (Ừ, tớ hoàn toàn bị ngập đầu với các bài kiểm tra tuần này.)
Person D: Oh right, exam period. That’s always tough. (Ồ đúng rồi, kỳ thi. Lúc nào cũng khó khăn hết.)
Person C: Tell me about it! I can’t wait for it to be over. (Cậu nói đúng! Tớ không thể chờ đợi nó kết thúc.)
Hội thoại 3:
Person E: How’s the new project going? (Dự án mới tiến triển thế nào rồi?)
Person F: It’s going well, but I’m a bit snowed under at the moment. (Mọi thứ ổn, nhưng tớ hơi bị ngập đầu một chút.)
Person E: Too much to handle? (Nhiều việc quá hả?)
Person F: Yeah, there are a lot of deadlines to meet simultaneously. (Ừ, có rất nhiều thời hạn phải hoàn thành cùng một lúc.)
Person E: I understand. Let me know if you need any support. (Tớ hiểu. Cứ nói với tớ nếu cậu cần giúp đỡ gì nhé.)
Xem thêm: Eye Catching | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ đồng nghĩa với Be snowed under
Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với be snowed under:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Overwhelmed | Bị choáng ngợp, quá tải | I’m completely overwhelmed with work. (Tôi hoàn toàn bị choáng ngợp vì công việc.) |
Swamped | Bị ngập lụt, quá tải | I’m swamped with emails. (Tôi bị ngập lụt trong email.) |
Buried | Bị chôn vùi, ngập trong | I’m buried in paperwork. (Tôi bị chôn vùi trong giấy tờ.) |
Inundated | Bị tràn ngập, ngập lụt | I’m inundated with requests. (Tôi bị tràn ngập những yêu cầu.) |
Bogged down | Bị sa lầy, mắc kẹt | I’m bogged down with details. (Tôi bị sa lầy vào các chi tiết.) |
Up to my neck | Ngập đến cổ | I’m up to my neck in work. (Tôi ngập đến cổ trong công việc.) |
Overloaded | Bị quá tải | I’m overloaded with tasks. (Tôi bị quá tải với các nhiệm vụ.) |
Xem thêm: Plenty Of Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “be snowed under” mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have little to do | Có ít việc để làm | Since the project was completed early, I have little to do this week. (Vì dự án đã hoàn thành sớm, tuần này tôi có ít việc để làm.) |
Be idle | Nhàn rỗi, Không có việc gì làm | After the busy holiday season, the shop assistants were mostly idle. (Sau mùa lễ bận rộn, các nhân viên bán hàng hầu như nhàn rỗi.) |
Have time on one’s hands | Có nhiều thời gian rảnh | Now that the children are grown up, she has time on her hands to pursue her hobbies. (Bây giờ các con đã lớn, cô ấy có nhiều thời gian rảnh để theo đuổi sở thích của mình.) |
Be relaxed | Thư giãn, Thoải mái | With all the deadlines met, the team could finally be relaxed. (Với tất cả các thời hạn đã hoàn thành, cả đội cuối cùng cũng có thể thư giãn.) |
Have a light workload | Có khối lượng công việc nhẹ | During the summer months, the office usually has a light workload. (Trong những tháng hè, văn phòng thường có khối lượng công việc nhẹ.) |
Be free | Rảnh rỗi, Không bận | I’ll be free after lunch if you want to discuss the new proposal. (Tôi sẽ rảnh sau bữa trưa nếu bạn muốn thảo luận về đề xuất mới.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng cụm từ “be snowed under”
- I have a lot of work to do this week.
- She’s very busy with her new job.
- We’re receiving a large number of orders.
- He has a lot of paperwork to complete.
- They’re receiving many applications for the new position.
- The students have tons of homework to do.
- The customer service department is dealing with a lot of complaints.
- The project manager is managing multiple projects at once.
- The accountant has a massive amount of financial documents to process.
- The doctor is seeing a huge number of patients.
Đáp án:
- I’m snowed under with work this week.
- She’s been snowed under ever since she started her new job.
- We’re snowed under with orders at the moment.
- He’s snowed under with paperwork.
- They’re snowed under with applications for the new position.
- The students are snowed under with homework.
- The customer service department is snowed under with complaints.
- The project manager is snowed under with multiple projects.
- The accountant is snowed under with financial documents.
- The doctor is snowed under with patients.
Trên đây là tổng hợp phần giải đáp câu hỏi “be snowed under là gì?”. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về cụm từ này, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!
Xem thêm: