Get In Shape | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Từ Đồng Nghĩa

Get in shape là gì? Thành ngữ này được dùng như thế nào? Đây là câu hỏi chung với nhiều bạn học tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ý nghĩa cụm từ trên.

Get in shape là gì?

“Get in shape” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “lấy lại vóc dáng”, “trở nên cân đối” hoặc “cải thiện thể lực”. Nó thường được dùng khi ai đó muốn tập luyện để cơ thể khỏe mạnh hơn, giảm mỡ, tăng cơ hoặc cải thiện sức bền.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • I need to get in shape before summer. (Tôi cần lấy lại vóc dáng trước mùa hè.)
  • She goes to the gym every day to get in shape. (Cô ấy đến phòng gym mỗi ngày để cải thiện thể hình.)

Get in shape trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “get in shape” mà Edmicro đã tổng hợp được nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này:

Hội thoại 1:

Person A: I’ve been feeling really sluggish lately. (Dạo này tớ cảm thấy uể oải quá.)
Person B: Me too. I think we both need to exercise more. (Tớ cũng vậy. Tớ nghĩ cả hai chúng ta cần tập thể dục nhiều hơn.)
Person A: You’re right. I really want to get in shape for summer. (Cậu nói đúng. Tớ thực sự muốn lấy lại vóc dáng cho mùa hè.)
Person B: Same here. Maybe we can start going to the gym together? (Tớ cũng thế. Hay là chúng ta bắt đầu đi tập gym cùng nhau nhé?)
Person A: That’s a great idea! We can motivate each other. (Ý kiến hay đó! Chúng ta có thể động viên nhau.)

Hội thoại 2:

Person C: You’ve been looking really fit recently! (Dạo này trông cậu thon gọn hẳn ra!)
Person D: Thanks! I’ve been working out regularly. (Cảm ơn! Tớ đã tập luyện thường xuyên.)
Person C: What made you decide to get in shape? (Điều gì khiến cậu quyết định lấy lại vóc dáng vậy?)
Person D: I just wanted to feel healthier and have more energy. (Tớ chỉ muốn cảm thấy khỏe mạnh hơn và có nhiều năng lượng hơn.)
Person C: Well, it’s definitely paying off! (Chà, điều đó chắc chắn có hiệu quả rồi!)

Hội thoại 3:

Person E: I’m thinking of signing up for that marathon. (Tớ đang nghĩ đến việc đăng ký tham gia cuộc đua marathon đó.)
Person F: Wow, that’s a big goal! Are you in good enough condition? (Chà, đó là một mục tiêu lớn đấy! Cậu có đủ sức khỏe không?)
Person E: Not yet, but I have a few months to get in shape. (Chưa đâu, nhưng tớ có vài tháng để lấy lại vóc dáng.)
Person F: You’ll have to train really hard. (Cậu sẽ phải tập luyện rất chăm chỉ đấy.)
Person E: I know. I’m ready for the challenge. (Tớ biết. Tớ sẵn sàng cho thử thách này.)

Xem thêm: All The Same | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ đồng nghĩa với Get in shape

Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với Get in shape:

"Get in shape" synonym
“Get in shape” synonym
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Get fitLấy lại vóc dáng, trở nên khỏe mạnhI need to get fit before the summer. (Tôi cần lấy lại vóc dáng trước mùa hè.)
Shape upLấy lại vóc dáng, cải thiện sức khỏeIt’s time to shape up and start exercising. (Đã đến lúc lấy lại vóc dáng và bắt đầu tập thể dục.)
Get into shapeLấy lại vóc dáng, cải thiện sức khỏeHe’s trying to get into shape for the marathon. (Anh ấy đang cố gắng lấy lại vóc dáng cho cuộc thi marathon.)
Tone upLàm săn chắc cơ thểI want to tone up my abs before my beach vacation. (Tôi muốn làm săn chắc cơ bụng trước kỳ nghỉ ở biển.)
Slim downGiảm cânShe’s trying to slim down by cutting out junk food. (Cô ấy đang cố gắng giảm cân bằng cách cắt giảm đồ ăn vặt.)
Lose weightGiảm cânI need to lose weight before my wedding. (Tôi cần giảm cân trước đám cưới của mình.)
Get in trimLấy lại vóc dáng thon gọnHe’s trying to get in trim for the bodybuilding competition. (Anh ấy đang cố gắng lấy lại vóc dáng thon gọn cho cuộc thi thể hình.)
Build muscleXây dựng cơ bắpHe’s trying to build muscle by lifting weights. (Anh ấy đang cố gắng xây dựng cơ bắp bằng cách nâng tạ.)
Get healthyTrở nên khỏe mạnhI’m trying to get healthy by eating more fruits and vegetables. (Tôi đang cố gắng trở nên khỏe mạnh bằng cách ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.)
Improve fitnessCải thiện thể lựcHe’s trying to improve his fitness by running every day. (Anh ấy đang cố gắng cải thiện thể lực của mình bằng cách chạy bộ mỗi ngày.)

Xem thêm: Eye Catching | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với “get in shape” mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Get out of shapeMất dáng, Trở nên không cân đốiAfter months of not exercising and eating poorly, he really got out of shape. (Sau nhiều tháng không tập thể dục và ăn uống không lành mạnh, anh ấy đã thực sự mất dáng.)
Become unfitTrở nên không khỏe mạnh, Mất thể lựcDue to his sedentary lifestyle, he gradually became unfit. (Do lối sống ít vận động, anh ấy dần trở nên không khỏe mạnh.)
Lose conditionMất thể trạng, Xuống sứcThe athlete lost condition after his injury and had to train hard to recover. (Vận động viên đã mất thể trạng sau chấn thương và phải tập luyện chăm chỉ để hồi phục.)
Put on weightTăng cânEating a lot of junk food caused her to put on weight. (Ăn nhiều đồ ăn vặt khiến cô ấy tăng cân.)
Become unhealthyTrở nên không lành mạnhIgnoring a balanced diet and regular exercise can lead you to become unhealthy. (Bỏ qua chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên có thể khiến bạn trở nên không lành mạnh.)
Decondition Mất huấn luyện, Trở nên yếu đi do thiếu vận độngAstronauts can decondition during long spaceflights due to the lack of gravity. (Các phi hành gia có thể mất huấn luyện trong các chuyến bay dài ngày do thiếu trọng lực.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng cụm từ get in shape:

  1. I need to improve my fitness to participate in the upcoming marathon.
  2. To have better health, you should exercise regularly.
  3. This summer, I decided to eat healthier to feel better.
  4. He signed up for a yoga class to enhance his well-being.
  5. We should work out together to prepare for our vacation.
  6. She bought a treadmill to improve her fitness level quickly.
  7. To improve your fitness, try outdoor activities like walking or cycling.
  8. They planned to join a training program to enhance their fitness.
  9. Before the season starts, the team focused on improving their fitness.
  10. Maintaining a positive lifestyle will boost your confidence and health.

Đáp án: 

  1. I need to get in shape to participate in the upcoming marathon.
  2. To get in shape, you should exercise regularly.
  3. This summer, I decided to get in shape by eating healthier.
  4. He signed up for a yoga class to get in shape.
  5. We should work out together to get in shape for our vacation.
  6. She bought a treadmill to get in shape quickly.
  7. They planned to join a training program to get in shape.
  8. To get in shape, try outdoor activities like walking or cycling.
  9. Before the season starts, the team focused on getting in shape.
  10. Maintaining a positive lifestyle will help you get in shape and feel more confident.

Trên đây là tổng hợp phần giải đáp câu hỏi “get in shape là gì?”. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về cụm từ này, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ