Edmicro IELTS sẽ giúp bạn tổng hợp các mẫu trả lời và lưu ý để đạt điểm tối đa cho 3 phần thi của bài IELTS Speaking Animals!
Part 1 IELTS Speaking Animals
Với câu hỏi này, thí sinh có thể đưa ra hai đến ba câu trả lời IELTS Speaking chủ đề động vật. Câu thứ nhất hoặc thứ hai là câu ghi điểm và trả lời đúng trọng tâm câu hỏi. Câu còn lại sẽ cung cấp, bổ sung ý, để bài nói sâu sắc hơn và tạo cơ hội nâng band điểm.
Câu hỏi thường gặp | Mẫu câu trả lời |
Do you like animals? – Bạn có thích động vật không? | Yes, I do like animals. I find them to be fascinating creatures with a lot to teach us. – Vâng, tôi thích động vật. Tôi thấy chúng là những sinh vật hấp dẫn có nhiều điều để dạy chúng ta. |
Do you have any pets? – Bạn có nuôi con gì không? | Yes, I do have a pet. My family has one long haired calico cat, her name is Lily. – Vâng tôi có nuôi thú cưng. Gia đình tôi có một con mèo tam thể lông dài, tên là Lily. |
What is your favorite animal? – Động vật yêu thích của bạn là gì? | I like cats the most. I find their playful nature and quirky personalities to be very endearing. – Tôi thích mèo nhất. Tôi thấy bản chất vui tươi và tính cách kỳ quặc của họ rất đáng yêu. |
Have you ever been to a zoo? – Bạn đã bao giờ đến sở thú chưa? | Yes, I have visited zoos in the past. When I was in elementary school, my class went on a field trip to a nearby zoo. – Vâng, tôi đã từng đến thăm sở thú trước đây. Khi tôi học tiểu học, lớp tôi có một chuyến đi thực tế tới một sở thú gần đó. |
Nếu giám khảo hỏi đúng vào câu bạn đã trả lời ở phần trước, đừng hoảng loạn, đây là cách giám khảo thử kỹ năng nói lại câu (paraphrase) của bạn. Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng khi lặp lại các câu đã trả lời trước đó.
- Like I said before,…
- As I mentioned before, …
- As I explained previously, …
Part 2 IELTS Speaking Animals
Part 2 trong bài thi IELTS Speaking yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề được đưa ra trong vòng 2 phút. Thí sinh cần 4 bước để có thể hoàn thành xuất sắc bài thi nói.
- Bước 1: Lắng nghe và ghi chú những thông tin quan trọng (đề bài chính, câu hỏi phụ).
- Bước 2: Lên dàn ý cho bài nói của mình, dàn ý cần trả lời cho từng câu hỏi của đề bài.
- Bước 3: Bắt đầu bài nói với phong thái tự tin, phát âm rõ ràng và nội dung trôi chảy.
- Bước 4: Kết thúc bài nói, tóm gọn lại các ý chính đã trình bày.
Bài thi sẽ có 1 câu hỏi chính và 3-4 câu hỏi phụ giúp trả lời câu hỏi chính. Trong 1 phút chuẩn bị, thí sinh sẽ được phát tờ đề bài, bút và giấy để lên ý tưởng, dàn ý cho bài nói.
Describe a wild animal that you like
Hãy tả một con vật hoang dã mà em thích.
- what it looks like? – Con vật đó trông như nào?
- what it likes to eat or do? – Nó thích ăn và làm gì?
- where it lives? – Nó sống ở đâu?
- And explain why you like this animal? – Vì sao bạn thích con vật đó?
BÀI LÀM
The animal that I like is the elephant.
Elephants are the largest land animals on Earth (1). They have thick, gray skin, large ears, and a long trunk.
Elephants are herbivores, and they eat mostly grasses, leaves, and fruits (2). They live in Africa and Asia, and they are found in a variety of habitats, including forests, grasslands, and savannas (3).
I like elephants because they are gentle and intelligent animals (4). They are also very social animals, and they live in close-knit family groups. Elephants are known for their long memories, and they are able to recognize each other even after many years.
I also admire the way that elephants care for their young. Mothers will stay with their calves for up to five years, teaching them how to survive in the wild.
Elephants are an important part of the ecosystem, and they play a role in seed dispersal and forest regeneration. They are also a popular tourist attraction, and they generate important revenue for African and Asian countries.
Unfortunately, elephants are also threatened by poaching, habitat loss, and conflict with humans. We need to do more to protect these amazing animals.
GHI CHÚ
- Các câu (1), (2), (3), (4) là câu ghi điểm và trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
- Các câu sau đó là để bổ sung ý, thông tin, điều này khiến bài nói của thí sinh sâu sắc hơn và tạo cơ hội nâng band điểm.
- Bài này dùng chủ yếu ở thì hiện tại.
DỊCH
Con vật mà tôi thích là con voi.
Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất trên Trái đất (1). Chúng có làn da dày, xám, tai to và thân dài.
Voi là động vật ăn cỏ và chúng ăn chủ yếu là cỏ, lá và trái cây (2). Chúng sống ở Châu Phi và Châu Á, và chúng được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, bao gồm rừng, đồng cỏ và thảo nguyên (3).
Tôi thích voi vì chúng là loài động vật hiền lành và thông minh (4). Chúng cũng là loài động vật có tính xã hội cao và sống trong các nhóm gia đình gắn bó chặt chẽ. Voi được biết đến với trí nhớ lâu dài và chúng có thể nhận ra nhau ngay cả sau nhiều năm.
Tôi cũng ngưỡng mộ cách voi chăm sóc con non. Những con mẹ sẽ ở bên những đứa con của chúng tới 5 năm, dạy chúng cách sinh tồn trong tự nhiên.
Voi là một phần quan trọng của hệ sinh thái và chúng đóng vai trò phát tán hạt giống và tái sinh rừng. Chúng cũng là một điểm thu hút khách du lịch và tạo ra doanh thu quan trọng cho các nước châu Phi và châu Á.
Thật không may, voi cũng đang bị đe dọa bởi nạn săn trộm, mất môi trường sống và xung đột với con người. Chúng ta cần phải làm nhiều hơn nữa để bảo vệ những loài động vật tuyệt vời này.
Đọc thêm: Singing IELTS Speaking Part 1: Hướng Dẫn + Sample Band Cao
IELTS Speaking part 3 chủ đề Animals
Cách trả lời câu hỏi part 3 có một số điểm tương đồng với part 1, thí sinh trả lời giám khảo sau khi nghe câu hỏi. Tuy nhiên, sự khác nhau lớn nhất giữa hai phần chính là về nội dung nói. Có 6 câu hỏi Part 3 IELTS Speaking Animals thường gặp về động vật.
- What are the benefits of keeping pets?
- What are the challenges of keeping pets?
- Do you think zoos are a good place for wild animals?
- How can we protect endangered animals?
- What is the role of animals in our culture?
- What is the future of animals in our society?
What are the benefits of keeping pets?
BÀI LÀM
There are many benefits of keeping pets.
Pets can provide companionship and help reduce feelings of loneliness. This is especially beneficial for people who live alone or who have limited social interaction.
Owning a pet, especially a dog, can encourage you to get more exercise. Taking your dog for walks, playing fetch, and going to the park are all great ways to get your heart rate up and improve your fitness.
Studies have shown that petting animals can lower blood pressure, reduce stress hormones, and ease anxiety. This is because interacting with animals can trigger the release of endorphins, which have mood-boosting effects.
Caring for a pet can teach children responsibility and compassion. Children who grow up with pets are often more empathetic and caring than those who do not.
DỊCH
Nuôi thú cưng có lợi ích gì?
Có bất kỳ lợi ích của việc nuôi thú cưng.
Thú cưng có thể mang lại sự đồng hành và giúp giảm bớt cảm giác cô đơn. Điều này đặc biệt có lợi cho những người sống một mình hoặc những người hạn chế tương tác xã hội.
Việc nuôi thú cưng, đặc biệt là chó, có thể khuyến khích bạn tập thể dục nhiều hơn. Đưa chó đi dạo, chơi trò nhặt đồ và đi đến công viên đều là những cách tuyệt vời để tăng nhịp tim và cải thiện thể lực của bạn.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc vuốt ve động vật có thể làm giảm huyết áp, giảm hormone gây căng thẳng và giảm bớt lo lắng. Điều này là do việc tương tác với động vật có thể kích hoạt giải phóng endorphin, chất có tác dụng cải thiện tâm trạng.
Chăm sóc thú cưng có thể dạy trẻ tinh thần trách nhiệm và lòng nhân ái. Những đứa trẻ lớn lên cùng thú cưng thường đồng cảm và quan tâm hơn những đứa trẻ không nuôi thú cưng.
What are the challenges of keeping pets?
BÀI LÀM
Owning a pet can be a rewarding experience, but it also comes with its own set of challenges.
Pets require a significant amount of time and attention. They need to be fed, walked, exercised, and played with on a regular basis.
Pets can be expensive to care for. This includes the cost of food, veterinary care, grooming, and supplies.
Some pets shed a lot of fur. This can be a problem if you are allergic to pet dander or if you have to vacuum your home frequently.
DỊCH
Những thách thức của việc nuôi thú cưng là gì?
Sở hữu một con vật cưng có thể là một trải nghiệm bổ ích nhưng nó cũng đi kèm với những thách thức riêng.
Thú cưng đòi hỏi một lượng thời gian và sự chú ý đáng kể. Chúng cần được cho ăn, đi dạo, tập thể dục và chơi đùa thường xuyên.
Chăm sóc thú cưng có thể tốn kém. Điều này bao gồm chi phí thức ăn, chăm sóc thú y, chải chuốt và vật tư.
Một số vật nuôi rụng rất nhiều lông. Đây có thể là vấn đề nếu bạn bị dị ứng với lông thú cưng hoặc nếu bạn phải hút bụi nhà thường xuyên.
Do you think zoos are a good place for wild animals?
BÀI LÀM
Whether zoos are a good place for wild animals is a complex issue with no easy answer. There are both pros and cons to consider.
On the bright side, zoos can play a role in conservation by breeding endangered species and raising awareness about the importance of conservation.
Zoos can also provide researchers with access to animals for study, which can help us to learn more about animal behavior and biology.
On the other hand, animals are often kept in unnatural and cramped conditions. They may not be able to engage in their natural behaviors.
It is important to be aware of the potential benefits and drawbacks of zoos before forming an opinion on this issue.
DỊCH
Bạn có nghĩ sở thú là nơi tốt cho động vật hoang dã không?
Liệu vườn thú có phải là nơi tốt cho động vật hoang dã hay không là một vấn đề phức tạp và không có câu trả lời dễ dàng. Có cả ưu và nhược điểm cần xem xét.
Về mặt tích cực, các vườn thú có thể đóng vai trò bảo tồn bằng cách nhân giống các loài có nguy cơ tuyệt chủng và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn.
Vườn thú cũng có thể cung cấp cho các nhà nghiên cứu khả năng tiếp cận động vật để nghiên cứu, điều này có thể giúp chúng ta tìm hiểu thêm về hành vi và sinh học của động vật.
Mặt khác, động vật thường bị nhốt trong điều kiện thiếu tự nhiên và chật chội. Họ có thể không thể tham gia vào các hành vi tự nhiên của họ.
Điều quan trọng là phải nhận thức được những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn của vườn thú trước khi đưa ra ý kiến về vấn đề này.
Đọc thêm: Writing IELTS Speaking Part 1 – Từ Vựng & Cách Triển Khai Chi Tiết
How can we protect endangered animals?
BÀI LÀM
There are some key steps we can take to safeguard these precious species.
Preserving and restoring natural habitats is essential for the survival of endangered species. This involves combating deforestation, pollution, and the encroachment of human activities into their natural environments.
Strengthening anti-poaching laws, enforcing regulations, and raising awareness about the consequences of poaching are crucial steps.
Captive breeding programs can play a vital role in preserving endangered species, particularly those facing immediate extinction. These programs allow for the controlled breeding of animals and reintroduction into the wild when conditions are suitable.
By working together and taking concerted action, we can protect endangered species, preserve biodiversity, and ensure the health of our planet for future generations.
DỊCH
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng?
Có một số bước quan trọng chúng ta có thể thực hiện để bảo vệ những loài quý giá này.
Bảo tồn và khôi phục môi trường sống tự nhiên là điều cần thiết cho sự sống còn của các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Điều này liên quan đến việc chống phá rừng, ô nhiễm và sự xâm lấn của các hoạt động của con người vào môi trường tự nhiên của họ.
Tăng cường luật chống săn trộm, thực thi các quy định và nâng cao nhận thức về hậu quả của nạn săn trộm là những bước quan trọng.
Các chương trình nhân giống nuôi nhốt có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng, đặc biệt là những loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng ngay lập tức. Các chương trình này cho phép nhân giống động vật có kiểm soát và thả lại vào tự nhiên khi có điều kiện phù hợp.
Bằng cách làm việc cùng nhau và phối hợp hành động, chúng ta có thể bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, bảo tồn đa dạng sinh học và đảm bảo sức khỏe của hành tinh chúng ta cho các thế hệ tương lai.
What is the role of animals in our culture?
BÀI LÀM
Animals have played a significant and multifaceted role in human culture throughout history, shaping our societies, beliefs, and expressions in various ways.
Animals have long been imbued with symbolic and spiritual significance, serving as emblems of strength, wisdom, courage, and other virtues. Animals have embodied various human aspirations and ideals.
Animals have served as a rich source of inspiration for artists and writers throughout history. Their forms, movements, and behaviors have captivated human imagination, from prehistoric cave paintings to modern masterpieces.
Animals, particularly domesticated pets, have provided companionship, emotional support, and unconditional love to humans for centuries.
The role of animals in our culture is a complex and multifaceted one, reflecting our enduring connection with the natural world.
DỊCH
Vai trò của động vật trong nền văn hóa của chúng ta là gì?
Động vật đã đóng một vai trò quan trọng và đa diện trong văn hóa nhân loại trong suốt lịch sử, hình thành nên xã hội, tín ngưỡng và biểu hiện của chúng ta theo nhiều cách khác nhau.
Động vật từ lâu đã thấm nhuần ý nghĩa biểu tượng và tinh thần, là biểu tượng của sức mạnh, trí tuệ, lòng dũng cảm và các đức tính khác. Động vật là hiện thân của nhiều khát vọng và lý tưởng khác nhau của con người.
Động vật là nguồn cảm hứng phong phú cho các nghệ sĩ và nhà văn trong suốt lịch sử. Hình thức, chuyển động và hành vi của chúng đã làm say mê trí tưởng tượng của con người, từ những bức tranh hang động thời tiền sử cho đến những kiệt tác hiện đại.
Động vật, đặc biệt là vật nuôi đã được thuần hóa, đã mang lại tình bạn, sự hỗ trợ về mặt tinh thần và tình yêu thương vô điều kiện cho con người trong nhiều thế kỷ.
Vai trò của động vật trong nền văn hóa của chúng ta rất phức tạp và nhiều mặt, phản ánh mối liên hệ lâu dài của chúng ta với thế giới tự nhiên.
What is the future of animals in our society?
BÀI LÀM
The future of animals in our society is likely to be shaped by several key factors.
Technology is playing an increasingly significant role in our interactions with animals, and this trend is likely to continue in the future. Advances in artificial intelligence, robotics, and biotechnology could lead to new ways of understanding, caring for, and interacting with animals.
Public awareness of animal welfare issues is growing, and this is likely to lead to increased demand for products and services that prioritize animal well-being. Consumers are becoming more discerning about the origins of their food and the treatment of animals in the production process.
Societies are becoming increasingly aware of the complex sentience and emotional capacity of animals, and this is leading to a shift in attitudes towards them.
DỊCH
Tương lai của động vật trong xã hội chúng ta là gì?
Tương lai của động vật trong xã hội chúng ta có thể sẽ được định hình bởi một số yếu tố chính.
Công nghệ đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong sự tương tác của chúng ta với động vật và xu hướng này có thể sẽ tiếp tục trong tương lai. Những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo, robot và công nghệ sinh học có thể dẫn đến những cách hiểu mới, chăm sóc và tương tác với động vật.
Nhận thức của công chúng về các vấn đề phúc lợi động vật đang ngày càng tăng và điều này có thể dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm và dịch vụ ưu tiên sức khỏe động vật. Người tiêu dùng ngày càng trở nên sáng suốt hơn về nguồn gốc thực phẩm và cách đối xử với động vật trong quá trình sản xuất.
Xã hội ngày càng nhận thức được khả năng tri giác và cảm xúc phức tạp của động vật, và điều này dẫn đến sự thay đổi thái độ đối với chúng.
XEM THÊM: Đề thi IELTS Speaking 2023 Tổng Hợp Theo Ba Phần
Tham khảo từ vựng về IELTS Speaking Animals
Tính từ: majestic (uy nghi), agile (nhanh nhẹn), graceful (duyên dáng), cunning (xảo quyệt), playful (tinh nghịch), gentle (nhẹ nhàng), intelligent (thông minh), ferocious (hoang dã), social (theo bầy) |
Danh từ: mammal (động vật sinh con), reptile (bò sát), bird, fish, insect (công trùng), worm (giun). Habitat (tập tính), ecosystem (hệ sinh thái), herd (đàn), pack (dàn sói). |
Động từ: bark (sói), bite (cắn), chase (đuổi), crawl (bò hoặc trườn), dig (đào), fly, gallup (chạy kiểu ngựa), growl (tiếng gấu gào), hop (nhảy cóc), howl (rú), shed (rụng lông) |
Lưu ý trong bài thi IELTS Speaking
- Tìm hiểu kỹ cấu trúc bài thi IELTS Speaking. Mỗi phần có những yêu cầu và tiêu chí đánh giá riêng. Bạn cần nắm rõ cấu trúc bài thi để có sự chuẩn bị tốt nhất.
- Tập luyện thường xuyên. Cách tốt nhất để cải thiện khả năng nói tiếng Anh là tập luyện thường xuyên.
- Chuẩn bị từ vựng và ngữ pháp. Bạn cần tích lũy một lượng từ vựng phong phú và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
- Giữ bình tĩnh và tự tin. Tâm lý thoải mái và tự tin là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking.
LUYỆN TẬP THÊM TẠI:
- Weather IELTS Speaking – Câu Hỏi Và Trả Lời Cho 3 Part
- IELTS Speaking Band 9.0 Có Khó Không? Bài Mẫu & Tài Liệu Học
Việc luyện tập thường xuyên đề thi IELTS Speaking Animals sẽ giúp bạn thêm tự tin, rèn luyện kỹ năng nói và phản xạ trước câu hỏi. Edmicro IELTS chúc bạn đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS!