Singing IELTS Speaking Part 1: Hướng Dẫn + Sample Band Cao

Singing IELTS Speaking Part 1 sẽ là chủ đề tiếp theo trong series hướng dẫn chinh phục IELTS Speaking Part 1 của Edmicro. Cùng xem Edmicro ứng biến với chủ đề này ra sao nhé! 

Yêu cầu chung Singing IELTS Speaking Part 1

Trong Singing IELTS Speaking Part 1, bạn được giám khảo hỏi những câu hỏi liên quan đến chủ đề hát. Những câu hỏi sẽ khai thác các thông tin cá nhân, giúp bạn bước đầu làm quen với chủ đề. 

Ví dụ như “Bạn có thích nghe nhạc không?”, “Bạn thường hát khi nào?”, “Bạn có dự định tham gia lớp học hát không?”….

Trong IELTS Speaking Part 1 Singing, bạn cần trình bày câu trả lời một cách đúng trọng tâm. Câu trả lời lý tưởng được triển khai như sau:

  • Đưa ra câu trả lời trực tiếp
  • Đưa ra lời giải thích cho câu trả lời
  • Đưa ví dụ hoặc kết luận 

Tùy thuộc vào thời gian, dụng ý và trình độ của mình, bạn có thể lựa chọn đưa ví dụ hoặc kết luận hay dừng lại ở hai nội dung đầu tiên.

Xem thêm: Hướng Dẫn IELTS Speaking Friends Full 3 Part Đầy Đủ Nhất

Yêu cầu của phần thi Speaking Part 1 chủ đề Singing
Yêu cầu của phần thi Speaking Part 1 chủ đề Singing

IELTS Speaking Part 1 topic Singing giống như mọi phần thi IELTS Speaking khác, được đánh giá trên 4 tiêu chí: 

  • Độ trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence)
  • Nguồn từ vựng (Lexical Resource)
  • Sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chính xác (Grammatical Range and Accuracy)
  • Cách phát âm (Pronunciation).

Từ vựng Singing IELTS Speaking Part 1

Để tự tin làm chủ topic Singing Speaking Part 1 bạn cần chuẩn bị bộ từ vựng đặc thù của chủ đề này. Dưới đây là bộ từ vựng được phân theo từ loại dành cho bài nói của bạn.

Từ vựng chủ đề Singing (1)
Từ vựng chủ đề Singing (1)
Từ vựng chủ đề Singing (2)
Từ vựng chủ đề Singing (2)

Xem thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng Hợp Từ Vựng IELTS Speaking

Speaking PC

Hướng dẫn IELTS Speaking Part 1 Singing và sample band cao

Sau đây là câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời từ Edmicro cho chủ đề Singing. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Do you like singing? Why?

Bài mẫu:

Yes, I do enjoy singing. It’s a form of self-expression and a way to convey emotions and feelings that might be challenging to express through words alone. Singing can be a joyful and therapeutic experience. Whether it’s singing along to my favorite songs or in a more formal setting, it brings a sense of happiness and connection with music that I find really fulfilling.

Dịch:

Vâng, tôi có thích ca hát. Đó là một hình thức tự thể hiện và cũng là cách để truyền tải những cảm xúc, tình cảm mà đôi khi khó diễn đạt chỉ bằng lời nói. Ca hát có thể mang lại niềm vui và cảm giác trị liệu. Dù là hát theo những bài hát yêu thích hay trong một không gian trang trọng hơn, ca hát đều mang đến cho tôi niềm hạnh phúc và sự gắn kết với âm nhạc, điều mà tôi cảm thấy thật sự trọn vẹn.

Từ vựng:

  • therapeutic (adj): có tính trị liệu

2. Will you take singing lessons in the future?

Bài mẫu:

Yes, I have considered taking singing lessons in the future. I believe that professional guidance can help improve my singing skills and technique. It’s something I’m genuinely interested in, and I think it could be a valuable and enjoyable learning experience. So, yes, it’s a possibility I’m open to exploring.

Dịch:

Vâng, tôi đã từng nghĩ đến việc học hát trong tương lai. Tôi tin rằng sự hướng dẫn chuyên nghiệp có thể giúp cải thiện kỹ năng và kỹ thuật ca hát của mình. Đây là điều tôi thật sự quan tâm, và tôi nghĩ nó có thể trở thành một trải nghiệm học tập vừa hữu ích vừa thú vị. Vì vậy, đúng là tôi sẵn sàng cân nhắc và khám phá điều này.

Từ vựng:

  • professional guidance (n): hướng dẫn chuyên môn

3. Have you ever learnt to sing?

Bài mẫu:

Yes, I have taken some singing lessons in the past. While I’m not a professional singer by any means, I did it to improve my vocal skills and to have a better understanding of proper singing techniques. It was a valuable experience, and it helped me become a more confident and competent singer.

Dịch:

Vâng, trước đây tôi đã từng tham gia một vài buổi học thanh nhạc. Dù tôi hoàn toàn không phải là ca sĩ chuyên nghiệp, nhưng tôi học để cải thiện kỹ năng giọng hát và hiểu rõ hơn về các kỹ thuật ca hát đúng cách. Đó là một trải nghiệm rất quý giá, giúp tôi trở nên tự tin hơn và hát có kỹ thuật hơn.

Từ vựng:

  • by any means = in any way = at all

4. When do you sing?

Bài mẫu:

I sing at various times, primarily when I’m alone or with friends. I enjoy singing along to my favorite songs in the car, in the shower, or even while doing household chores. Sometimes, I sing at karaoke gatherings with friends, which is always a lot of fun. Music often sets the mood for singing, so it can happen in different casual and social settings.

Dịch:

Tôi thường hát vào nhiều lúc khác nhau, chủ yếu là khi ở một mình hoặc với bạn bè. Tôi thích hát theo những bài hát yêu thích khi lái xe, lúc tắm, hoặc thậm chí khi làm việc nhà. Thỉnh thoảng, tôi còn hát trong những buổi karaoke cùng bạn bè, và đó luôn là những khoảnh khắc rất vui vẻ. Âm nhạc thường tạo ra cảm hứng để hát, nên việc ca hát có thể diễn ra trong nhiều tình huống thoải mái và mang tính xã hội khác nhau.

Từ vựng:

  • gathering (n): buổi tụ họp, gặp gỡ

5. Who do you want to sing for?

Bài mẫu:

I enjoy singing for my friends and family. It’s a way to share my love for music and bring joy to those around me. When I sing for them, it creates a pleasant and bonding experience, and their appreciation makes it even more enjoyable. So, I would say that I primarily want to sing for the people I care about.

Dịch:

Tôi thích hát cho bạn bè và gia đình mình. Đó là một cách để chia sẻ tình yêu âm nhạc và mang lại niềm vui cho những người xung quanh. Khi tôi hát cho họ, nó tạo ra một trải nghiệm dễ chịu và gắn kết, và sự trân trọng của họ khiến mọi thứ càng trở nên thú vị hơn. Vì vậy, tôi có thể nói rằng tôi chủ yếu muốn hát cho những người mà tôi quan tâm.

6. Do you think singing can bring happiness to people?

Bài mẫu:

Yes, singing has the ability to bring happiness to people. It’s a form of self-expression that can evoke positive emotions, provide relaxation, and even help in coping with stress. Singing together with others can foster a sense of joy and community, making it a powerful source of happiness.

Dịch:

Vâng, ca hát có thể mang lại niềm vui cho mọi người. Đó là một hình thức tự thể hiện, có thể khơi gợi cảm xúc tích cực, mang lại sự thư giãn và thậm chí giúp đối phó với căng thẳng. Khi hát cùng nhau, mọi người sẽ cảm nhận được niềm vui và tinh thần cộng đồng, khiến ca hát trở thành một nguồn hạnh phúc mạnh mẽ.

Từ vựng

  • evoke (v): khơi dậy
  • cope with (v): giải quyết 

Phần tổng hợp sample chi tiết cho chủ đề Singing IELTS Speaking Part 1 và list từ vựng trên đây hy vọng sẽ trở thành nguồn tham khảo giá trị dành cho bạn. Edmicro chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được band điểm Speaking mơ ước.

Xêm thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ