With flying colors là một thành ngữ tích cực, rất phổ biến trong ngữ cảnh học tập, thi cử, công việc và thành tích cá nhân. Trong bài viết này, Edmicro sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng chi tiết của thành ngữ này.
With flying colors là gì?
With flying colors là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh, mang nghĩa làm điều gì đó một cách xuất sắc, thành công rực rỡ, đạt kết quả vượt mong đợi.
Ví dụ:
- She passed the IELTS exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS một cách xuất sắc.)
- The team completed the project with flying colors. (Nhóm đã hoàn thành dự án một cách rực rỡ.)
With flying colors trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ with flying colors được dùng trong nhiều ngữ cảnh tích cực như thi cử, bài kiểm tra, thuyết trình hoặc các tình huống công việc khi bạn đạt kết quả vượt mong đợi.

Đoạn hội thoại 1: Về kết quả thi
Person A: How did you do on your final exams? (Cậu làm bài thi cuối kỳ thế nào?)
Person B: I passed with flying colors! I got an A in every subject. (Tớ qua với điểm số rất cao! Tớ được điểm A ở tất cả các môn.)
Person A: Wow, that’s amazing! Congratulations! (Wow, tuyệt vời! Chúc mừng cậu!)
Person B: Thanks! All that studying really paid off. (Cảm ơn! Tất cả những giờ học đó thực sự đã được đền đáp.)
Person A: You deserve it. You worked so hard. (Cậu xứng đáng với điều đó. Cậu đã làm việc rất chăm chỉ.)
Đoạn hội thoại 2: Về một dự án công việc
Manager: The client just sent an email. They loved the presentation. (Khách hàng vừa gửi email. Họ rất thích bài thuyết trình.)
Employee: Really? That’s great news! (Thật sao? Tin tuyệt vời!)
Manager: Yes, they said we passed with flying colors. (Vâng, họ nói chúng ta đã thành công rực rỡ.)
Employee: That’s fantastic! All the late nights were worth it. (Tuyệt vời! Tất cả những đêm làm việc muộn đều xứng đáng.)
Manager: Absolutely. This is a big win for our team. (Chắc chắn rồi. Đây là một chiến thắng lớn cho nhóm của chúng ta.)
Đoạn hội thoại 3: Về buổi thử giọng
Person A: How did your audition go? (Buổi thử giọng của cậu thế nào?)
Person B: It went really well! They said I passed with flying colors. (Diễn ra rất tốt! Họ nói tớ đã thành công rực rỡ.)
Person A: That’s wonderful! I knew you’d do great. (Tuyệt vời! Tớ biết cậu sẽ làm tốt mà.)
Person B: Thanks! I was so nervous, but it all worked out. (Cảm ơn! Tớ đã rất lo lắng, nhưng mọi thứ đều ổn.)
Person A: You’re going to be a star! (Cậu sẽ trở thành một ngôi sao!)
Xem thêm: Keep Off Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết Và Bài Tập Vận Dụng
Tổng hợp từ đồng nghĩa với with flying colors
Nếu bạn muốn thay đổi cách diễn đạt để tránh lặp từ, dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với with flying colors.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Successfully | Một cách thành công | He completed the course successfully. (Anh ấy hoàn thành khóa học thành công.) |
Brilliantly | Một cách xuất sắc, nổi bật | She performed brilliantly in the interview. (Cô ấy thể hiện cực kỳ xuất sắc trong buổi phỏng vấn.) |
Flawlessly | Một cách hoàn hảo, không sai sót | They delivered the presentation flawlessly. (Họ trình bày một cách hoàn hảo.) |
Excellently | Cực kỳ tốt, vượt chuẩn | He answered all the questions excellently. (Anh ấy trả lời mọi câu hỏi rất tốt.) |
Top of the class | Đứng đầu lớp, đạt thành tích cao nhất | She graduated top of her class. (Cô ấy tốt nghiệp thủ khoa.) |
Xem thêm: Break The Ice Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với “with flying colors” mà Edmicro đã tổng hợp để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fail miserably | thất bại thảm hại | He failed the test miserably despite studying for weeks. (Anh ấy đã trượt bài kiểm tra thảm hại dù đã học hành trong nhiều tuần.) |
Flunk | trượt | She flunked the course because she didn’t attend any classes. (Cô ấy trượt môn học vì không tham gia bất kỳ buổi học nào.) |
Do poorly | làm tệ | He did poorly in the interview and didn’t get the job. (Anh ấy thể hiện tệ trong buổi phỏng vấn và không nhận được việc.) |
Fall short | không đạt | The team fell short of their goal and didn’t win the championship. (Đội đã không đạt được mục tiêu và không giành được chức vô địch.) |
Bomb | thất bại hoàn toàn | The play bombed on opening night and was quickly canceled. (Vở kịch thất bại hoàn toàn trong đêm công chiếu và nhanh chóng bị hủy bỏ.) |
Come undone | thất bại, đổ bể | Their plans came undone when the funding fell through. (Kế hoạch của họ đổ bể khi nguồn tài trợ không thành.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ with flying colors.
- Cô ấy đã đỗ kỳ thi đầu vào một cách xuất sắc.
- Nhóm của tôi hoàn thành dự án đúng hạn và rất thành công.
- Tôi tin bạn sẽ vượt qua thử thách này với thành tích tuyệt vời.
- Họ đã chiến thắng cuộc thi với kết quả rực rỡ.
- Cậu ấy vượt qua vòng phỏng vấn một cách xuất sắc.
- Mặc dù khó khăn, cô ấy vẫn hoàn thành khóa học xuất sắc.
- Bạn tôi thi lấy bằng lái xe và đỗ rực rỡ.
- Tất cả học sinh đều đạt bài kiểm tra với điểm rất cao.
- Bài thuyết trình của bạn thành công rực rỡ!
- Nhờ sự chuẩn bị kỹ, tôi đã vượt qua kỳ thi với điểm cao.
Đáp án:

With flying colors giúp bạn diễn đạt sự thành công vượt trội trong học tập, công việc hay thi cử. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thành ngữ này nhé!
Xem thêm: