Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà bạn không thể không học đến. Tại bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một cụm từ hoặc một câu hoàn chỉnh cung cấp thông tin về thời điểm diễn ra một hành động hoặc sự kiện. Nó thường bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when (khi), while (trong khi),  after (sau khi), before (trước khi), as soon as (ngay khi), until (cho đến khi),…

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • When Lilly comes home, she will do her homework. (Khi Lilly về nhà, cô ấy sẽ làm bài tập về nhà.)
  • While my mother was reading, the phone rang. (Trong khi mẹ tôi đang đọc sách thì tiếng điện thoại reo.)
  • Before you go out, turn off the lights. (Trước khi ra ngoài, hãy tắt đèn.)

Chức năng của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

  • Xác định thời điểm: Cho biết hành động hoặc sự kiện xảy ra khi nào.
  • Liên kết các câu: Kết nối các câu lại với nhau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc.
  • Làm rõ nghĩa: Giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.

Xem thêm: Go Ahead Là Gì? | Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Vị trí mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Ví trí của mệnh đề
Ví trí của mệnh đề

Về vị trí, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time) có thể đứng đầu câu (trước mệnh đề chính), hoặc cuối câu (sau mệnh đề chính).

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu: Khi đặt mệnh đề trạng ngữ ở đầu câu, nó sẽ tạo ra một hiệu ứng nhấn mạnh thời điểm diễn ra hành động. Tuy nhiên, cần nhớ ngăn cách mệnh đề này với mệnh đề chính bằng dấu phẩy để câu văn được rõ ràng.

Ví dụ: 

  • When the bell rings, all the students stand up. (Khi chuông reo, tất cả học sinh đứng dậy.)
  • While Nam was watching TV, the phone rang. (Trong khi Nam đang xem TV, điện thoại reo.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở cuối câu: Đây là vị trí thường gặp hơn, tạo cảm giác tự nhiên và đơn giản cho câu.

Ví dụ:

  • Tung cleaned his room after he played video games. (Tùng dọn phòng sau khi chơi game.)
  • Hoa called my parents as soon as she heard the news. (Hoa đã gọi cho bố mẹ tôi ngay khi cô ấy nghe được tin.)
  • Tien had already left when I got there. (Tiến đã rời đi rồi khi tôi đến.)

Xem thêm: Graduate Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Hay Và Chuẩn Xác Nhất

Sự phối hợp giữa động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Khi sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, bạn học cần chú ý đến tương quan về thì giữa động từ trong mệnh đề chính với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

Sự phối hợp giữa động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Sự phối hợp giữa động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Trường hợp ở thì hiện tại đơn

Ý nghĩa: Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một lịch trình cố định hoặc một thói quen.

Cấu trúcVí dụ
When + S + V(s/es), S + V(s/es)When I come home, I have dinner. (Khi tôi về nhà, tôi ăn tối.)
Whenever + S + V(s/es), S + V(s/es)Whenever it rains, she stays at home. (Bất cứ khi nào trời mưa, cô ấy ở nhà.)

Trường hợp ở thì hiện tại hoàn thành

Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian được chia ở thì hiện tại hoàn thành, mệnh đề chính sẽ được sử dụng ở thì tương lai đơn.

Mệnh đề chỉ thời gianLiên từ được sử dụngMệnh đề chính
S + V (HTHT)afterS + V (tương lai đơn)/ be going to

Ví dụ:

  • After Lily has graduated, she will look for a job in America. (Sau khi Lily tốt nghiệp, cô ấy sẽ tìm việc làm ở Mỹ.)
  • After they have watched the movie, they will discuss their favorite scenes. (Sau khi họ xem xong phim, họ sẽ thảo luận về những cảnh yêu thích của mình.)

Trường hợp ở thì quá khứ đơn

Trong trường hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ thì mệnh đề chính có thể được chia thành thì hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành:

Cấu trúcLiên từ được sử dụngMệnh đề chính
S + V (quá khứ đơn)since/ after/ before/ until/ as soon asS + V (Hiện tại hoàn thành)
S + V (Quá khứ đơn)
when/ while/ asS + V (Quá khứ tiếp diễn)
by the time/ beforeS + V (Quá khứ hoàn thành) 

Ví dụ: 

  • She had worked as a teacher until she retired last year. (Cô ấy đã làm giáo viên cho đến khi nghỉ hưu năm ngoái.)
  • As soon as he had received the news, he called his parents. (Ngay khi anh ấy nhận được tin, anh ấy đã gọi cho bố mẹ.)

Trường hợp ở thì quá khứ tiếp diễn

Đối với mệnh đề chỉ thời gian ở thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể áp dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn cho mệnh đề chính:

Mệnh đề chỉ thời gianLiên từMệnh đề chính
S + V ( quá khứ tiếp diễn)while/ when/ asS + V (quá khứ đơn)
while/ when/ asS + V (quá khứ tiếp diễn)

Ví dụ: 

  • While I was studying, my sister was watching TV. (Trong khi tôi đang học, em gái tôi đang xem TV.)
  • As I was walking down the street, I saw an accident. (Khi tôi đang đi dọc đường, tôi thấy một vụ tai nạn.)

Trường hợp ở thì quá khứ hoàn thành

Khi mệnh đề chỉ thời gian ở thì quá khứ hoàn thành, chúng ta có thể dùng thì quá khứ đơn cho mệnh đề chính:

Mệnh đề chỉ thời gianLiên từ được sử dụngMệnh đề chính 
S + V (quá khứ hoàn thành)as soon as/ afterS + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: 

  • As soon as Phan had finished his homework, he went out to play. (Ngay sau khi làm xong bài tập về nhà, Phan đã đi ra ngoài chơi.)
  • After Lan had eaten dinner, she watched TV. (Sau khi Lan ăn tối xong, cô ấy đã xem TV.)

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Việc rút gọn mệnh đề quan hệ chỉ thời gian giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn. Tuy nhiên, không phải mệnh đề quan hệ nào cũng có thể rút gọn.

Khi nào có thể rút gọn?

Bạn có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với điều kiện sau:

  • Chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề chỉ thời gian phải thuộc về cùng một đối tượng.

Ví dụ: They studied hard until they passed the exam with flying colors. (Họ đã học tập chăm chỉ cho đến khi vượt qua kỳ thi với điểm số cao.)

→ Cùng chỉ ngữ “they”.

  • Hai mệnh đề này được liên kết với nhau thông qua các liên từ nối.

Ví dụ: After he went to the hospital, he came back home. (Sau khi anh ý tới bệnh viện, anh ý quay về nhà.)

→ Liên từ nối “after”.

Cách rút gọn

Bước 1: Xác định mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Đầu tiên, bạn cần xác định rõ mệnh đề nào là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Thông thường, mệnh đề này sẽ bắt đầu bằng một liên từ chỉ thời gian và cung cấp thông tin về thời điểm diễn ra hành động chính.

Bước 2: Loại bỏ chủ ngữ: Nếu chủ ngữ trong mệnh đề trạng ngữ trùng với chủ ngữ trong mệnh đề chính, ta có thể loại bỏ chủ ngữ này đi.

Bước 3: Tùy vào động từ trong câu, chia thành hai trường hợp:

  • Trường hợp 1: Nếu có động từ “to be” (dù là động từ chính hay một phần của thì tiếp diễn, câu bị động), lược bỏ động từ “to be.
  • Trường hợp 2: Nếu không có động từ “to be”, chuyển động từ chính sang dạng V-ing.

Ví dụ:

  • Nguyên văn: When I see her, my heart beats faster. (Khi nhìn thấy cô ấy, tim tôi lại đập nhanh hơn.)

→ Rút gọn: Seeing her, my heart beats faster.

  • Nguyên văn: She danced until she felt tired. (Cô ấy nhảy cho tới khi cô ấy thấy mệt.)

→ Rút gọn: She danced until feeling tired.

Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để củng cố những kiến thức vừa học được ở bên trên nhé!

Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng

Bài tập: Hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. _______ I finish my homework, I will go out with my friends.

A. As soon as

B. While

C. Before

D. After

  1. She was reading a book _______ the phone rang.

A. when

B. while

C. before

D. after

  1. _______ you arrive, please call me.

A. When

B. While

C. Before

D. After

  1. He had finished his meal _______ he left the restaurant.

A. when

B. while

C. before

D. after

  1. I will start my diet _______ the New Year.

A. on

B. at

C. in

D. by

  1. _______ you are in London, you should visit the British Museum.

A. While

B. When

C. Before

D. After

  1. She had been studying for hours _______ she felt tired.

A. when

B. while

C. before

D. after

  1. _______ Nam was walking to school, he saw an accident.

A. When

B. While

C. Before

D. After

  1. He will have finished his project _______ you come back.

A. when

B. while

C. before

D. by the time

  1. _______ she was young, she dreamed of becoming a doctor.

A. When

B. While

C. Before

D. After

Đáp án:

  1. A. As soon as
  2. A. when
  3. A. When
  4. D. after
  5. C. in
  6. B. When
  7. A. when
  8. B. While
  9. D. by the time
  10. A. When

Vậy là chúng ta đã hoàn thành hành trình tìm hiểu về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Qua bài học này, chắc hẳn bạn đã nắm vững được cách sử dụng các liên từ chỉ thời gian như when, while, before, after… để kết nối các hành động xảy ra trong một câu. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ