Ngoại động từ là một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt hành động tác động lên đối tượng khác. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.
Ngoại động từ
Ngoại động từ (Transitive Verb) là loại động từ diễn tả hành động tác động trực tiếp lên một đối tượng khác, gọi là tân ngữ. Tân ngữ này có thể là người, vật, hoặc sự việc.
Transitive Verb không thể đứng một mình mà cần có tân ngữ đi kèm để câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She loves her cat. (Cô ấy yêu con mèo của mình.)
- He kicks the ball. (Anh ấy đá quả bóng.)
Các loại ngoại động từ
Ngoại động từ có thể được chia thành hai loại chính:
- Ngoại động từ đơn: Có một tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.) – “book” là tân ngữ trực tiếp
- Ngoại động từ kép: Có 2 hoặc nhiều tân ngữ đi kèm.
Ví dụ: She gave him a present. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.) – “him” là tân ngữ thứ nhất, “present” là tân ngữ thứ 2.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Help: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất
Cách sử dụng
Ngoại động từ thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
S + Transitive V + O |
Nếu trong câu có 2 tân ngữ, tân ngữ trực tiếp thường là danh từ hoặc đại từ, trong khi tân ngữ gián tiếp thường là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người hoặc vật nhận hành động.
Ví dụ:
- The chef cooked a delicious meal. (Đầu bếp nấu một bữa ăn ngon.)
- He sent me an email. (Anh ấy gửi cho tôi một email.)
Các ngoại động từ thường gặp
Dưới đây là những Transitive Verb thông dụng nhất, thường gặp trong cả Tiếng Anh nói và Tiếng Anh viết.
Ngoại Động Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
admire | ngưỡng mộ | I admire her courage. (Tôi ngưỡng mộ sự can đảm của cô ấy.) |
answer | trả lời | She answered the phone. (Cô ấy trả lời điện thoại.) |
ask | hỏi | He asked me a question. (Anh ấy hỏi tôi một câu hỏi.) |
borrow | mượn | Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?) |
bring | mang đến | Please bring me a cup of coffee. (Làm ơn mang cho tôi một tách cà phê.) |
build | xây dựng | They built a new house. (Họ xây một ngôi nhà mới.) |
carry | mang, vác | He carried the heavy box. (Anh ấy mang chiếc hộp nặng.) |
catch | bắt | The cat caught a mouse. (Con mèo bắt được một con chuột.) |
clean | lau chùi | I need to clean the house. (Tôi cần dọn dẹp nhà cửa.) |
cut | cắt | She cut the paper with scissors. (Cô ấy cắt giấy bằng kéo.) |
destroy | phá hủy | The earthquake destroyed the city. (Trận động đất phá hủy thành phố.) |
drive | lái xe | He drives a red car. (Anh ấy lái một chiếc xe màu đỏ.) |
enjoy | thưởng thức | I enjoyed the movie. (Tôi thích bộ phim.) |
explain | giải thích | Can you explain this to me? (Bạn có thể giải thích điều này cho tôi không?) |
find | tìm thấy | I found my keys under the sofa. (Tôi tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa.) |
follow | theo dõi | The dog followed his owner. (Con chó đi theo chủ của nó.) |
forget | quên | I forgot my umbrella at home. (Tôi quên ô ở nhà.) |
give | cho | She gave me a present. (Cô ấy tặng tôi một món quà.) |
have | có | I have a dog and a cat. (Tôi có một con chó và một con mèo.) |
hear | nghe | I heard a noise outside. (Tôi nghe thấy tiếng động bên ngoài.) |
hold | cầm, nắm | She held her baby in her arms. (Cô ấy ôm đứa con của mình trong vòng tay.) |
invite | mời | They invited me to their party. (Họ mời tôi đến bữa tiệc của họ.) |
know | biết | I know the answer to that question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi đó.) |
learn | học | I want to learn how to play the piano. (Tôi muốn học cách chơi piano.) |
like | thích | I like to watch movies. (Tôi thích xem phim.) |
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Để phân biệt 2 loại động từ cơ bản nhất của tiếng Anh, người học có thể tham khảo bảng phân biệt sau của Edmicro.
Đặc điểm | Nội động từ | Ngoại động từ |
Tân ngữ đi kèm | Không | Có |
Tác động | Không tác động trực tiếp lên đối tượng khác | Tác động trực tiếp lên đối tượng khác |
Ví dụ | The sun shines. (Mặt trời chiếu sáng.) | She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.) |
Bài tập vận dụng
Xác định ngoại động từ trong các câu sau:
- He plays the guitar beautifully.
- They built a new house.
- She writes a letter to her friend.
- The cat chases the mouse.
- The chef prepares a delicious meal.
- The children love playing in the park.
- The artist paints a stunning portrait.
- The student studies hard for the exam.
- The farmer harvests the crops.
- The mechanic repairs the car.
Đáp án:
- plays
- built
- writes
- chases
- prepares
- love
- paints
- studies
- harvests
- repairs
Ngoại động từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy nhắn tin ngay với Edmicro hé!
XEM THÊM: