Nguyên âm là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về nguyên âm và hướng dẫn cách phát âm chuẩn xác nhất.
Nguyên âm là gì?
Nguyên âm (vowel) trong tiếng Anh là âm thanh được tạo ra khi không có sự cản trở từ môi, răng, hoặc lưỡi trong quá trình phát âm. Điều này có nghĩa là không khí từ phổi có thể thoát ra tự do mà không gặp bất kỳ vật cản lớn nào.
Có 5 chữ cái chính được coi là nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh: A, E, I, O, U. Tuy nhiên, về mặt phát âm, số lượng âm nguyên âm trong tiếng Anh nhiều hơn do cách phát âm biến đổi.
Các loại nguyên âm
Nguyên âm trong tiếng Anh được chia thành hai loại: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn (monophthongs) là những âm thanh giữ nguyên vị trí của lưỡi và miệng trong suốt quá trình phát âm. Tiếng Anh có 12 nguyên âm đơn, trong đó có các nguyên âm dài và nguyên âm ngắn:
- Nguyên âm ngắn: /ɪ/, /ʊ/, /e/, /æ/, /ə/, /ʌ/, /ɒ/
- Nguyên âm dài: /i:/, /u:/, /ɔ:/, /ɑ:/, /ɜ:/
Ví dụ:
- /ɪ/ trong từ sit (ngồi)
- /æ/ trong từ cat (mèo)
- /i:/ trong từ see (nhìn)
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi (diphthongs) là sự kết hợp của hai âm nguyên âm trong cùng một âm tiết. Khi phát âm nguyên âm đôi, lưỡi di chuyển từ vị trí của nguyên âm này sang vị trí của nguyên âm khác, tạo ra âm thanh chuyển đổi.
Trong tiếng Anh, ta có 8 nguyên âm đôi:
- /eɪ/ như trong từ say (nói)
- /aɪ/ như trong từ buy (mua)
- /ɔɪ/ như trong từ boy (con trai)
- /aʊ/ như trong từ now (bây giờ)
- /əʊ/ như trong từ go (đi)
- /ɪə/ như trong từ here (đây)
- /eə/ như trong từ there (kia)
- /ʊə/ như trong từ sure (chắc chắn)
Có thể bạn quan tâm: Cấu Trúc As Well As: Các Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Một số nguyên tắc phát âm nguyên âm quan trọng
Để phát âm chính xác các nguyên âm trong tiếng Anh, cần lưu ý những yếu tố sau:
Quy tắc | Chi tiết | Ví dụ |
---|---|---|
Quy tắc phát âm G | G phát âm là /g/ nếu theo sau là các nguyên âm a, u, o. | game /ɡeɪm/ (trò chơi) guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/ (bảo đảm) guard /ɡɑːd/ (canh gác) |
G phát âm là /dʒ/ nếu theo sau là các nguyên âm i, e, y. | giant /ˈdʒaɪ.ənt/ (người khổng lồ) gen /dʒen/ (thế hệ) | |
Quy tắc phát âm C | C phát âm là /k/ nếu theo sau là các nguyên âm a, u, o. | car /kɑːr/ (ô tô) confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (tự tin) cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ (quả dưa chuột) |
C phát âm là /s/ nếu theo sau là các nguyên âm i, e, y. | circle /ˈsɜː.kəl/ (hình tròn) cease /siːs/ (ngưng) cynical /ˈsɪn.ɪ.kəl/ (hoài nghi) | |
Quy tắc phát âm R | Không phát âm R nếu đứng sau một nguyên âm yếu (như /ə/). | interest /ˈɪn.trəst/ (quan tâm) international /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ (quốc tế) |
Quy tắc âm câm “e” | Nếu kết thúc bằng cụm “nguyên âm + phụ âm + e”, nguyên âm “e” sẽ là âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ trở thành nguyên âm đôi. | cure /kjʊər/ (sự chữa bệnh) care /keər/ (quan tâm) site /saɪt/ (địa điểm) |
Quy tắc gấp đôi phụ âm | Phụ âm cuối gấp đôi nếu sau một nguyên âm ngắn là F, L, S hoặc nếu là các phụ âm B, D, G, M, N, P đứng sau một nguyên âm ngắn trong từ có hai âm tiết. | well (tốt), fill (đổ đầy), call (gọi), connect (kết nối), common (chung), cabbage (bắp cải), rabbit (con thỏ),… |
Cách phát âm nguyên âm chính xác theo bảng IPA
Bảng Ký hiệu Ngữ âm Quốc tế (IPA) là công cụ hữu ích giúp bạn học cách phát âm chính xác các nguyên âm tiếng Anh.
Với những kiến thức trên, mong rằng các bạn đã có cái nhìn tổng quan để hiểu rõ nguyên âm là gì. Hãy để lại comment phía dưới nếu muốn biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nữa nhé!
Xem thêm: