Phân biệt As và Like là vấn đề dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro khám phá sự khác biệt giữa “As” và “Like” qua bài viết dưới đây, để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn nhé!
Phân biệt As và Like?
Cả “as” và “like” đều được sử dụng để so sánh và diễn đạt sự giống nhau giữa hai đối tượng hoặc hành động. Tuy nhiên, chúng có cách dùng khác nhau và áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Khác biệt | As | Like |
---|---|---|
Ý nghĩa | Chỉ sự tương đồng; bởi vì; trong khi; dùng trong câu so sánh; chỉ nghề nghiệp của người hoặc chức năng của vật | Chỉ sự giống nhau; thích; ví dụ như |
Từ loại | Liên từ, trạng từ | Trạng từ, liên từ, động từ |
Cấu trúc (+ Danh từ) | As + danh từ => thể hiện vai trò, vị trí của người/ chức năng của vật | Like + danh từ => thể hiện sự giống nhau |
Cấu trúc diễn tả sự tương đồng | As + mệnh đề | Like + danh từ/ cụm danh từ |
Cách dùng As
Trong từ điển tiếng Anh, as mang ý nghĩa là “bởi vì” hay “khi”, tuy nhiên nghĩa chính của nó là “như”.
Ví dụ: Duc will soon be as tall as his father. (Đức sẽ sớm cao như bố anh ấy).
Cấu trúc
As + trợ động từ + Subject = cũng giống như cái gì đó |
Ví dụ: She enjoys reading books, as do her children. (Cô ấy thích đọc sách, cũng giống như các con của cô ấy vậy.)
XEM THÊM: Cách Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
Sử dụng As trong so sánh
As” được sử dụng trong các cấu trúc so sánh để diễn tả sự giống nhau về mức độ, phẩm chất hoặc hành động.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
As + adjective + as và as much as | Dùng để so sánh một đồ vật, người, sự việc có hay không có đủ một tính chất gì đó như một đồ vật, người, sự việc khác. | He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai của mình.) |
As if/ as though + clause | Dùng khi so sánh tình huống thực với tình huống trong tưởng tượng và theo sau thường là một mệnh đề. | She talks as if she knew everything. (Cô ấy nói như thể cô ấy biết mọi thứ.) He acts like he’s the expert in the room, even though he’s new to the team. (Anh ấy hành động như là người có chuyên môn trong phòng, mặc dù anh ấy mới gia nhập nhóm.) |
Dùng such as để liệt kê, đưa ra ví dụ
“Such as” được dùng để liệt kê các ví dụ cụ thể hoặc đưa ra các minh họa.
Ví dụ: I like fruits such as apples, oranges, and bananas. (Tôi thích các loại trái cây như táo, cam và chuối.)
Sử dụng as như liên từ nối 2 mệnh đề
“As” có thể được sử dụng như một liên từ để kết nối hai mệnh đề, thường diễn tả lý do hoặc thời điểm.
Liên từ tương đồng | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
As = Because | Dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả và thường đứng ở đầu câu trong các tình huống trang trọng. | As she had already made plans for the weekend, she couldn’t join her friends for the spontaneous trip to the beach. (Vì cô ấy đã có kế hoạch cho cuối tuần, cô ấy không thể cùng bạn bè tham gia chuyến đi bất ngờ đến bãi biển.) |
As = Since | Được sử dụng tương tự như “since” để diễn tả các lý do, nguyên nhân đã biết, thường không đứng một mình mà sử dụng tích hợp trong câu. | As it was raining, we stayed indoors. (Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.) |
As = While or during the time that | Mang nghĩa “trong khi” hoặc “khi nào đó” để diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời. | He arrived at the airport just as the boarding announcement began. (Anh ta đến sân bay ngay lúc thông báo lên máy bay bắt đầu.) |
As = When | Có nghĩa là “khi”, dùng để miêu tả một hành động đang diễn ra và một hành động khác xen vào. Sau “as” , mệnh đề thường được chia ở thể tiếp diễn. | As I was walking to the bus stop, it started to rain heavily. (Khi tôi đang đi đến bến xe buýt, thì trời bắt đầu mưa to.) |
As = In the way that | “As” cũng có nghĩa là “theo cách mà” hoặc “như”. | As you know, classes restart on 8 July. (Như các em đã biết, lớp sẽ đi học lại vào ngày 8/7.) |
As + noun thể hiện chức năng, vai trò
“As” + danh từ thể hiện chức năng, vai trò của một người hoặc vật.
Ví dụ:
- He works as a doctor. (Anh ấy làm bác sĩ.)
- She joined the team as a leader. (Cô ấy tham gia đội với vai trò là trưởng nhóm.)
Sử dụng As với vai trò là giới từ
As thường được sử dụng khi đảm nhận vai trò là giới từ trong các trường hợp sau:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả ai đó/cái gì đó như là ai khác/cái gì khác | They were all dressed as clowns. (Họ ăn mặc như những chú hề.) |
Mô tả thực tế là ai đó/cái gì đó có một công việc hoặc chức năng cụ thể | She had been there often as a child. (Cô ấy đã thường ở đó khi còn là một đứa trẻ.) |
As được sử dụng như một liên từ
Khi là liên từ, “as” có thể được phân biệt với “like” bằng cách sử dụng như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Theo cách mà | Leave the papers as they are located. (Để lại những tờ giấy theo cách mà chúng được đặt.) |
Nêu nguyên nhân của điều gì đó | As I was out, he left the house. (Vì tôi đã ra ngoài, nên anh ấy rời khỏi nhà.) |
Đưa ra nhận xét hoặc thêm thông tin về những gì vừa nói | As you know, my mother is a teacher. (Như bạn đã biết, mẹ của tôi là giáo viên.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Explain: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập
Cách dùng Like
Thông thường “like” hay được dùng ở dạng động từ, có nghĩa là thích thú ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: I like watching movies (Tôi thích xem phim).
Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh trang trọng, lịch sự hơn, like có thể được sử dụng với ý nghĩa ý là mong muốn điều gì đó, hay muốn yêu cầu cụ thể điều gì đó.
Ví dụ: I’d like to go to Japan (Tôi muốn đến Nhật Bản)
Cấu trúc
Trong Tiếng Anh, Like được dùng để diễn tả cảm giác thích thú, theo sau like thường là một động từ , cụm danh từ ở trạng thái nguyên mẫu hoặc V-ing hay một mệnh đề:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Like + noun phrase | I like this book. (Tôi thích cuốn sách này.) |
Like + V-ing | She likes dancing salsa on weekends. (Cô ấy thích khiêu vũ salsa vào cuối tuần.) |
Like + to V-infinitive | He likes to play badminton in the morning . (Anh ấy thích chơi cầu lông vào buổi sáng.) |
Like + wh-clause | She acts like she knows everything about the topic, but her knowledge is actually quite limited. (Cô ấy hành xử như là cô ấy biết mọi thứ về chủ đề đó, nhưng thực tế kiến thức của cô ấy khá hạn chế.) |
Like với vai trò liên từ
Trong một số trường hợp, like có thể được dùng để thay thế cho as trong văn nói hay văn phong thân mật. Tuy vậy, cách dùng này vướng phải một số ý kiến phản đối.
Ví dụ: Like I said, the meeting starts at 9 AM.
Paraphrase : As I mentioned earlier, the meeting begins at 9 AM. (Như tôi đã nói trước đó, cuộc họp bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng).
Like với vai trò giới từ
Vai trò của like trong câu: Like = similar to/ the same as (tương tự như/ giống như).
Ví dụ:
- “What does Suey do?” – “Well she’s a doctor like me“. (“Suey làm nghề gì vậy?” – ” Cô ấy là bác sĩ giống tôi”)
- “Oh! That tea is terrible. It’s like drinking bitter medicine.” (“Ôi! Cái trà này tệ quá. Nó giống như uống thuốc đắng.”)
Dùng Like như một cách để để liệt kê/ nêu ví dụ
“Like” cũng có thể được dùng để liệt kê hoặc nêu ví dụ, tương tự như “such as”.
Ví dụ: I enjoy activities like hiking, swimming, and cycling. (Tôi thích các hoạt động như đi bộ đường dài, bơi lội và đạp xe.)
Bài tập vận dụng về phân biệt As – Like trong tiếng Anh
Hãy cùng Edmicro luyện tập một vài câu hỏi dưới đây nhé!
Bài 1: Điền “as” hoặc “like” vào chỗ trống:
- He works ______ a manager. (as / like)
- She sings ______ an angel. (as / like)
- They are working hard ______ usual. (as / like)
- He looks ______ his brother. (as / like)
- ______ a teacher, she knows how to manage the class. (as / like)
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “as” hoặc “like”:
- She is a teacher. She works hard. (as)
- He is tall. His brother is also tall. (like)
- She is friendly. Her sister is friendly too. (like)
- He studies hard. He wants to succeed. (as)
Đáp án:
Bài 1:
- He works as a manager.
- She sings like an angel.
- They are working hard as usual.
- He looks like his brother.
- As a teacher, she knows how to manage the class.
Bài 2:
- She works hard as a teacher.
- He is tall like his brother.
- She is friendly like her sister.
- He studies hard as he wants to succeed.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về cách phân biệt As và Like. Hãy theo dõi Edmicro để cập nhật thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong những bài viết tiếp theo nhé!
XEM THÊM: