Phó từ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng trong câu tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về phó từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác.
Phó từ trong tiếng Anh là gì?
Phó từ (hay còn gọi là trạng từ) là những từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, phó từ khác hoặc cả câu. Chúng thường trả lời cho các câu hỏi Ở đâu? Khi nào? Như thế nào?…
Ví dụ:
- He is still working. (Anh ấy vẫn đang làm việc.)
- She sings very well. (Cô ấy hát hay lắm.)
- It maybe rains. (Có lẽ trời sẽ mưa.)
Vị trí của phó từ trong tiếng Anh
Phó từ có thể đứng ở những vị trí sau đây trong câu. Người học hãy nắm vững phần lý thuyết này để sử dụng phó từ một cách chính xác nhất nhé!
Phó từ đứng ở đầu câu
Khi đứng ở đầu câu, phó từ thường có chức năng liên kết câu hiện tại với câu đứng trước đó. Ngoài ra, đây cũng là vị trí để nhấn mạnh ý nghĩa của phó từ.
Ví dụ:
- Yesterday, she went to the park. (Hôm qua, cô ấy đã đi công viên)
- Suddenly, the door opened. (Đột nhiên, cánh cửa mở ra)
Phó từ đứng ở giữa câu
Phó từ có thể đứng ở giữa câu để bổ nghĩa cho động từ chính. Vị trí chính xác còn tùy thuộc vào loại phó từ và động từ được bổ nghĩa – Đứng trước động từ thường và đứng sau động từ tobe, trợ động từ.
Ví dụ:
- She always arrives early. (Cô ấy luôn đến sớm)
- He quickly ran to the store. (Anh ấy chạy nhanh đến cửa hàng)
Phó từ đứng ở cuối câu
Phó từ thường đứng cuối câu khi bổ nghĩa cho động từ chính của câu hoặc bổ nghĩa cho cả câu văn.
Ví dụ:
- They played happily at school. (Bọn họ chơi rất vui vẻ ở trên trường)
- He finished his work quickly. (Anh ấy hoàn thành công việc rất nhanh)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Help: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất
Phân loại và cách dùng phó từ trong tiếng Anh
Các phó từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau. Người học có thể tham khảo bảng phân biệt dưới đây của Edmicro để nắm vững cách dùng và vị trí của từng loại phó từ nhé.
Phó từ | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
Phó từ chỉ cách thức | Mô tả cách thức diễn ra hành động | Thường đứng sau động từ, đôi khi đứng đầu hoặc cuối câu | He walks slowly. (Anh ấy đi bộ chậm.) |
Phó từ chỉ mức độ | Diễn tả mức độ của tính từ, động từ hoặc phó từ khác | Thường đứng trước từ được bổ nghĩa | The coffee is too hot. (Cà phê quá nóng.) |
Phó từ chỉ nơi chốn | Chỉ ra nơi chốn xảy ra hành động | Thường đứng cuối câu, đôi khi đứng đầu câu | They live nearby. (Họ sống gần đây.) |
Phó từ chỉ thời gian | Xác định thời điểm xảy ra hành động | Đứng đầu, giữa hoặc cuối câu | She will arrive tomorrow. (Cô ấy sẽ đến vào ngày mai.) |
Phó từ chỉ mục đích | Giải thích lý do thực hiện hành động | Thường đứng cuối câu | He studied hard to pass the exam. (Anh ấy học tập chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) |
Phó từ chỉ tần suất | Cho biết tần suất xảy ra hành động | Trước động từ thường, sau “to be” và trợ động từ | I often go to the gym. (Tôi thường xuyên đi tập gym.) |
Phó từ liên kết | Liên kết các câu, mệnh đề hoặc đoạn văn | Đầu câu hoặc giữa câu | However, I don’t agree with you. (Tuy nhiên, tôi không đồng ý với bạn.) |
Phó từ nhấn mạnh | Nhấn mạnh ý nghĩa của từ hoặc cụm từ | Trước từ hoặc cụm từ được nhấn mạnh | I really like this book. (Tôi thực sự thích cuốn sách này.) |
Phó từ nghi vấn | Dùng để hỏi | Đầu câu hỏi | When did you arrive? (Bạn đến khi nào?) |
Phó từ quan hệ | Dẫn dắt mệnh đề quan hệ | Bắt đầu mệnh đề quan hệ | The man who is standing there is my brother. (Người đàn ông đang đứng đó là anh trai tôi.) |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Sau Trạng Từ Là Gì? Giải Đáp Thắc Mắc Chi Tiết
Cách thành lập phó từ trong tiếng Anh
Thông thường, phó từ thường được thành lập bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào tính từ.
Ví dụ:
- quick (nhanh) -> quickly (nhanh chóng)
- beautiful (đẹp) -> beautifully (đẹp đẽ)
Tuy nhiên, quy tắc thành lập phó từ cũng có một số trường hợp ngoại lệ.
- Tính từ có đuôi “-ly”: Một số tính từ đã có sẵn đuôi “-ly” và không cần thêm hậu tố này để trở thành phó từ.
Ví dụ: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), silly (ngớ ngẩn),…
- Các phó từ không có đuôi “-ly”: Một số phó từ không có đuôi “-ly” mà vẫn giữ nguyên dạng tính từ.
Ví dụ: hard (chăm chỉ), fast (nhanh), late (muộn) – He arrived late.
- Trạng từ có dạng đặc biệt: Một số trạng từ có dạng hoàn toàn khác so với tính từ gốc.
Ví dụ: good (tốt) -> well (tốt)
- Trạng từ có hai dạng: Một số trạng từ có thể có hai dạng, một dạng có đuôi “-ly” và một dạng không có đuôi “-ly”, với ý nghĩa hơi khác nhau.
Ví dụ: hard (chăm chỉ) – hardly (hầu như không)
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về phó từ nhé!
Bài tập: Hãy xác định phó từ trong các câu sau và cho biết chúng thuộc loại nào:
- She always arrives early.
- They live nearby.
- He speaks English very well.
- Unfortunately, I missed the train.
- Why are you late?
Đáp án:
- always – phó từ chỉ tần suất
- nearby – phó từ chỉ nơi chốn
- very – phó từ chỉ mức độ; well – phó từ chỉ cách thức
- Unfortunately – phó từ liên kết
- Why – phó từ nghi vấn
Hiểu rõ về vị trí của phó từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, làm cho câu văn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn. Nếu người học còn thắc mắc về phần lý thuyết này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: