Strike a balance là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng cụm từ này thông qua các ví dụ thực tế, bảng tổng hợp từ đồng nghĩa và các bài tập ứng dụng nhé!
Strike a balance là gì?
Strike a balance (/straɪk ə ˈbæləns/) là thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa tạo ra sự cân bằng, điều hòa giữa hai hoặc nhiều yếu tố trái ngược (như công việc – gia đình, tiết kiệm – chi tiêu…).
Ví dụ:
- It’s challenging to strike a balance between studying and part-time work. (Thật khó để cân bằng giữa việc học và làm thêm.)
- Parents should strike a balance between strictness and kindness. (Cha mẹ nên cân bằng giữa nghiêm khắc và dịu dàng.)
Strike a balance trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về quản lý thời gian, ưu tiên cuộc sống hoặc giải quyết mâu thuẫn. Dưới đây là các ví dụ hội thoại về strike a balance trong cuộc sống hàng ngày.\

- Hội thoại 1:
Person A: You’ve been working so much lately. Remember to take breaks. (Dạo này cậu làm việc nhiều quá. Nhớ nghỉ ngơi nhé.)
Person B: I know, but there’s so much to do before the deadline. (Tớ biết, nhưng còn nhiều việc phải làm trước hạn chót.)
Person A: You need to strike a balance between work and rest. You’ll burn out otherwise. (Cậu cần cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi. Nếu không cậu sẽ kiệt sức đấy.)
Person B: You’re right. Maybe I should step away from my desk for a bit. (Cậu nói đúng. Có lẽ tớ nên rời khỏi bàn làm việc một chút.)
Person A: Definitely. Even a short walk can help you recharge. (Chắc chắn rồi. Ngay cả một cuộc đi bộ ngắn cũng có thể giúp cậu nạp lại năng lượng.)
Person B: Thanks for the reminder. I’ll try to find that balance. (Cảm ơn cậu đã nhắc nhở. Tớ sẽ cố gắng tìm sự cân bằng đó.)
- Hội thoại 2:
Person C: I want to eat healthier, but I also love junk food. (Tớ muốn ăn uống lành mạnh hơn, nhưng tớ cũng thích đồ ăn vặt nữa.)
Person D: It’s all about moderation. You don’t have to give up everything you enjoy. (Vấn đề là ở sự điều độ. Cậu không cần phải từ bỏ tất cả những gì cậu thích.)
Person C: So, I can still have some treats? (Vậy, tớ vẫn có thể ăn một chút đồ ngọt chứ?)
Person D: Of course! Just try to strike a balance between nutritious meals and occasional indulgences. (Người D: Tất nhiên rồi! Chỉ cần cố gắng cân bằng giữa những bữa ăn bổ dưỡng và thỉnh thoảng nuông chiều bản thân một chút.)
Person C: That sounds much more manageable. ( Nghe có vẻ dễ thực hiện hơn nhiều.)
Person D: Exactly. It’s a sustainable approach to healthy eating. (Đúng vậy. Đó là một cách tiếp cận bền vững để ăn uống lành mạnh.)
- Hội thoại 3:
Person E: I want my kids to do well in school, but I don’t want to pressure them too much. (Tớ muốn các con học tốt ở trường, nhưng tớ không muốn gây áp lực cho chúng quá nhiều.)
Person F: It’s a delicate situation. You want to encourage them without causing stress. (Đó là một tình huống tế nhị. Cậu muốn khuyến khích chúng mà không gây căng thẳng.)
Person E: Exactly. How do I strike a balance between support and pressure? (Đúng vậy. Làm thế nào để tớ cân bằng giữa sự hỗ trợ và áp lực đây?)
Person F: Maybe focus on celebrating their effort rather than just the results. (Có lẽ nên tập trung vào việc khen ngợi sự cố gắng của chúng hơn là chỉ kết quả.)
Person E: That’s a good point. And make sure they have time for fun too. (Đó là một ý hay. Và cũng phải đảm bảo chúng có thời gian vui chơi nữa.)
Person F: Absolutely. A well-rounded childhood is important. (Chắc chắn rồi. Một tuổi thơ toàn diện rất quan trọng.)
Xem thêm: Bite The Bullet: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Tổng hợp từ đồng nghĩa với Strike a balance
Các bạn học có thể linh hoạt sử dụng các ngữ cảnh trong tiếng Anh với các cụm từ đồng nghĩa với strike a balance trong bảng dưới đây.

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Find a middle ground | Tìm điểm chung | We need to find a middle ground to resolve this conflict. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp chung để giải quyết xung đột này.) |
Achieve equilibrium | Đạt trạng thái cân bằng | Yoga helps me achieve equilibrium between mind and body. (Yoga giúp tôi đạt được sự cân bằng giữa tâm trí và cơ thể.) |
Maintain balance | Duy trì sự cân bằng | She maintains balance by scheduling “me time” daily. (Cô ấy duy trì sự cân bằng bằng cách lên lịch “thời gian cho bản thân” hàng ngày.) |
Keep things in proportion | Giữ mọi thứ cân đối | Learn to keep things in proportion – don’t overreact! (Học cách giữ mọi thứ ở mức cân xứng – đừng phản ứng thái quá!) |
Walk a fine line | Đi trên ranh giới mong manh | Leaders walk a fine line between confidence and arrogance. (Các nhà lãnh đạo phải đi trên ranh giới mong manh giữa sự tự tin và sự kiêu ngạo.) |
Xem thêm: A Flash In The Pan: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với “strike a balance” để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Imbalance | Sự mất cân bằng | The company’s rapid growth led to a significant imbalance between workload and staffing. (Sự tăng trưởng nhanh chóng của công ty đã dẫn đến một sự mất cân bằng đáng kể giữa khối lượng công việc và nhân sự.) |
Disproportion | Sự không cân xứng, sự chênh lệch | There’s a clear disproportion in the distribution of resources among different departments. (Có một sự không cân xứng rõ ràng trong việc phân phối nguồn lực giữa các phòng ban khác nhau.) |
Extremism | Chủ nghĩa cực đoan, sự thái quá | His views leaned towards extremism, lacking any middle ground. (Quan điểm của anh ấy nghiêng về chủ nghĩa cực đoan, thiếu mọi sự trung dung.) |
Lopsidedness | Sự lệch lạc, sự nghiêng về một bên | The election results showed a lopsidedness in favor of the incumbent party. (Kết quả bầu cử cho thấy một sự lệch lạc nghiêng về đảng cầm quyền.) |
Polarization | Sự phân cực, sự chia rẽ | The political debate led to increased polarization among voters. (Cuộc tranh luận chính trị đã dẫn đến sự phân cực gia tăng giữa các cử tri.) |
Unevenness | Sự không đồng đều, sự gập ghềnh | The economic recovery has been marked by unevenness across different sectors. (Sự phục hồi kinh tế được đánh dấu bởi sự không đồng đều giữa các lĩnh vực khác nhau.) |
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng strike a balance:
- Tôi cố gắng cân bằng giữa việc dành thời gian cho gia đình và sự nghiệp.
- Làm thế nào để tìm điểm chung giữa ý kiến của hai nhóm?
- Cô ấy duy trì sự cân bằng bằng cách tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh.
- Điều quan trọng là không nghiêng hẳn về bên nào – hãy giữ mọi thứ cân đối!
- Anh ấy đang đi trên ranh giới mong manh giữa tham vọng và thực tế.
Đáp án:
- I try to strike a balance between family time and my career.
- How can we strike a balance between the two teams’ opinions?
- She strikes a balance by exercising regularly and eating healthily.
- It’s important not to lean too far – strike a balance!
- He’s striking a balance between ambition and reality.
Qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ strike a balance là gì chưa? Nếu có thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay Edmicro nhé!
Xem thêm: