Hustle And Bustle | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Bài Tập Vận Dụng

Hustle and bustle là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ sự ồn ào, náo nhiệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ “Hustle and bustle” trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Hustle and bustle là gì?

Hustle and bustle là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ sự ồn ào, náo nhiệt, hối hả và bận rộn của một nơi nào đó, thường là một thành phố hoặc một khu vực đông đúc. Nó mang ý nghĩa về một không gian đầy năng lượng, hoạt động liên tục và có nhiều người qua lại.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ

  • I love the hustle and bustle of New York City. (Tôi thích sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố New York.)
  • The market was full of the hustle and bustle of shoppers. (Khu chợ đầy ắp sự hối hả và náo nhiệt của những người mua sắm.)
  • He decided to move to the countryside to escape the hustle and bustle of city life. (Anh ấy quyết định chuyển về vùng nông thôn để trốn khỏi sự hối hả và náo nhiệt của cuộc sống thành phố.)

Nguồn gốc hustle and bustle idiom

Từ “hustle” lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào năm 1684, mượn từ tiếng Hà Lan “hutselen”, có nghĩa là “lắc” hoặc “xóc”. Đến năm 1812, nghĩa của từ này chuyển thành “vội vã” hoặc “di chuyển nhanh” và phát triển trong tiếng Anh Mỹ thành “hustle” vào năm 1840.

Nguồn gốc
Nguồn gốc

Từ “bustle” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “bersten” và xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh Trung đại vào khoảng năm 1350. “Bersten” có nghĩa là “hành động mạnh mẽ”, “quẫy đạp”. Nguồn gốc xa hơn của nó là từ tiếng Bắc Âu cổ “beysta”, có nghĩa là “đánh” hoặc “đập”.

Cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, thường dùng để miêu tả sự bận rộn của thành thị, đặc biệt là London và các thành phố công nghiệp thời Victoria.

Nhà văn Charles Dickens từng sử dụng tương tự trong tác phẩm của mình để miêu tả cuộc sống đô thị.

Xem thêm: Set Out Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Hustle and bustle trong hội thoại hàng ngày

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Hustle and bustle” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:

  • Đoạn hội thoại 1:

Liam: How was your trip to New York? (Chuyến đi New York của cậu thế nào?)
Chloe: It was amazing! The city is so alive. (Tuyệt vời lắm! Thành phố đó thật sự rất sống động.)
Liam: I’ve always wanted to experience the hustle and bustle there. (Tớ luôn muốn trải nghiệm sự nhộn nhịp và hối hả ở đó.)
Chloe: You should! Times Square alone is unforgettable. (Cậu nên đi thử! Riêng Times Square đã đáng nhớ lắm rồi.)
Liam: Sounds like I need to start planning. (Nghe như thể tớ cần bắt đầu lên kế hoạch rồi.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Emma: I’m thinking of moving to the countryside. (Mình đang nghĩ đến việc chuyển về vùng quê sống.)
Josh: Really? That’s a big change from the city. (Thật sao? Khác xa với cuộc sống ở thành phố đấy.)
Emma: Yeah, I need a break from all the hustle and bustle. (Ừ, mình cần thoát khỏi sự xô bồ, náo nhiệt một thời gian.)
Josh: I get it. Peace and quiet can be refreshing. (Mình hiểu mà. Sự yên tĩnh cũng rất dễ chịu.)
Emma: Exactly. I just want some calm for a while. (Chính xác. Mình chỉ muốn bình yên một chút thôi.)

  • Đoạn hội thoại 3:

Nina: What do you like most about living in Tokyo? (Điều cậu thích nhất khi sống ở Tokyo là gì?)
Kenji: Honestly, the energy. There’s always something happening. (Thật lòng mà nói là năng lượng nơi đây. Luôn có điều gì đó đang diễn ra.)
Nina: Doesn’t the hustle and bustle ever get overwhelming? (Sự nhộn nhịp, hối hả đó không khiến cậu choáng ngợp sao?)
Kenji: Sometimes, but I’ve gotten used to it. (Thỉnh thoảng có đấy, nhưng giờ thì tớ quen rồi.)
Nina: That makes sense. Big cities can be addictive. (Hợp lý thôi. Thành phố lớn đôi khi gây “nghiện” lắm.)

Từ đồng nghĩa với Hustle and bustle

Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ trong tiếng Anh:

"Hustle and bustle" synonym
“Hustle and bustle” synonym
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Bustle and activitySự nhộn nhịp và hoạt độngThe market was full of bustle and activity. (Chợ tràn ngập sự nhộn nhịp và hoạt động.)
Hurry and scurrySự vội vã, hối hảThe hurry and scurry of city life can be exhausting. (Nhịp sống vội vã của thành phố có thể rất mệt mỏi.)
Rush and commotionSự ồn ào, xôn xaoThere was a rush and commotion at the train station. (Ga tàu hỗn loạn và ồn ào.)
Flurry of activitySự bận rộn, náo nhiệtBefore the party, there was a flurry of activity in the kitchen. (Trước bữa tiệc, nhà bếp diễn ra một loạt hoạt động hối hả.)
Bustle and hustle (đảo ngược)Nhộn nhịp, tấp nậpThe streets were alive with bustle and hustle. (Đường phố nhộn nhịp tấp nập.)
Tumult and shoutingSự hỗn loạn, ồn àoThe protest was a scene of tumult and shouting. (Cuộc biểu tình là một cảnh hỗn loạn và la hét.)
Hubbub and chaosTiếng ồn ào và sự hỗn độnThe hubbub and chaos of the festival was overwhelming. (Tiếng ồn và sự hỗn độn ở lễ hội thật choáng ngợp.)
Fast-paced lifeNhịp sống nhanhShe enjoys the fast-paced life of New York. (Cô ấy thích nhịp sống nhanh của New York.)
Rat race (idiom)Cuộc sống bon chen, cạnh tranhHe quit the corporate rat race to live in the countryside. (Anh ấy từ bỏ cuộc đua cạnh tranh ở công ty để về quê sống.)
Whirl of activityVòng xoáy công việc bận rộnThe office was a whirl of activity before the deadline. (Văn phòng như một vòng xoáy công việc trước hạn chót.)

Xem thêm: Forbid To V Hay Ving | Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Từ trái nghĩa

Dưới đây là những cụm từ trái nghĩa với thành ngữ “hustle and bustle” trong tiếng Anh:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
Peace and quietSự yên bình và tĩnh lặngI love the peace and quiet of the countryside. (Tôi yêu sự yên bình và tĩnh lặng của vùng quê.)
Calm and serenitySự bình yên và thanh thảnThe lake was a picture of calm and serenity. (Hồ nước là một bức tranh của sự bình yên và thanh thản.)
Tranquility and stillnessSự tĩnh lặng và yên ắngThe forest at dawn was full of tranquility and stillness. (Rừng cây lúc bình minh tràn ngập sự tĩnh lặng và yên ắng.)
Quiet and solitudeSự yên tĩnh và cô tịchShe enjoys the quiet and solitude of her garden. (Cô ấy tận hưởng sự yên tĩnh và cô tịch trong khu vườn của mình.)
Leisure and relaxationSự nhàn nhã và thư giãnWeekends are for leisure and relaxation. (Ngày cuối tuần là để nhàn nhã và thư giãn.)
Slow and steadyChậm rãi và ổn địnhLife in the village is slow and steady. (Cuộc sống ở làng quê chậm rãi và ổn định.)
Silence and calmSự im lặng và bình tĩnhThe library was a place of silence and calm. (Thư viện là nơi của sự im lặng và bình tĩnh.)
Stillness and peaceSự tĩnh lặng và hòa bìnhThe morning was filled with stillness and peace. (Buổi sáng tràn ngập sự tĩnh lặng và hòa bình.)
Relaxed atmosphereBầu không khí thư giãnThe spa had a very relaxed atmosphere. (Spa có một bầu không khí rất thư giãn.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tậ[: Viết lại câu sử dụng “hustle and bustle”

Câu 1: Life in the city is always busy and noisy.
→ Life in the city is full of ________________.

Câu 2: I wanted a break from the constant noise and activity.
→ I wanted a break from the ________________.

Câu 3: The countryside is peaceful compared to the busy life of the city.
→ The countryside is peaceful compared to the ________________.

Câu 4: After a week in a quiet village, I wasn’t ready to go back to the busy city.
→ After a week in a quiet village, I wasn’t ready to return to the ________________.

Câu 5: He enjoys the energy and movement of the city.
→ He enjoys the ________________ of the city.

Câu 6: She couldn’t sleep because of all the noise and activity outside.
→ She couldn’t sleep because of the ________________ outside.

Câu 7: I needed to escape the stress and rush of daily life.
→ I needed to escape the ________________ of daily life.

Câu 8: They moved away because the city was too crowded and noisy.
→ They moved away because they couldn’t handle the ________________.

Câu 9: The beach was a perfect contrast to the noisy streets of the city.
→ The beach was a perfect escape from the ________________.

Câu 10: Many people feel overwhelmed by the fast pace of city life.
→ Many people feel overwhelmed by the ________________ of city life.

Đáp án:

  1. Life in the city is full of hustle and bustle.
  2. I wanted a break from thehustle and bustle.
  3. The countryside is peaceful compared to the hustle and bustle of the city.
  4. After a week in a quiet village, I wasn’t ready to return to the hustle and bustle of the city.
  5. He enjoys the hustle and bustle of the city.
  6. She couldn’t sleep because of the hustle and bustle outside.
  7. I needed to escape the hustle and bustle of daily life.
  8. They moved away because they couldn’t handle the hustle and bustle.
  9. The beach was a perfect escape from the hustle and bustle.
  10. Many people feel overwhelmed by the hustle and bustle of city life.

Tóm lại, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thành ngữ “Hustle and bustle” sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách sinh động và chính xác hơn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi muốn miêu tả sự ồn ào, náo nhiệt. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ này.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ