Pay up là gì? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của “pay up”, cách phân biệt với các phrasal verb khác cùng ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh.
Pay up là gì?
Pay up là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là trả tiền, đặc biệt là khi bạn nợ tiền hoặc khi ai đó yêu cầu bạn trả tiền.

Ví dụ:
- You owe me $20, you need to pay up. (Bạn nợ tôi 20 đô la, bạn cần phải trả tiền.)
- The landlord told them to pay up or move out. (Chủ nhà nói với họ phải trả tiền hoặc chuyển đi.)
- If you don’t pay up, I’ll call the police. (Nếu bạn không trả tiền, tôi sẽ gọi cảnh sát.)
Ngoài ra, pay up cũng có thể được sử dụng như một lời kêu gọi hoặc yêu cầu ai đó trả tiền một cách nhanh chóng hoặc ngay lập tức.
- Pay up! I need that money now. (Trả tiền ngay! Tôi cần số tiền đó ngay bây giờ.)
- Pay up or I’m telling your mom! (Trả tiền ngay nếu không tôi mách mẹ cậu đấy!)
Xem thêm: Dole Out | Ý Nghĩa Và Những Cụm Từ Đồng Nghĩa
Pay up trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Pay up” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn hội thoại 1:
Mark: Hey, I covered your lunch yesterday. (Này, hôm qua mình đã trả tiền bữa trưa cho cậu đấy.)
Ben: Oh right, totally forgot. How much was it? (À đúng rồi, quên mất. Bao nhiêu vậy?)
Mark: Just $12. (Chỉ 12 đô thôi.)
Ben: Okay, I’ll pay up now. (Được rồi, mình trả ngay đây.)
Mark: Thanks! I’m saving up for concert tickets. (Cảm ơn nhé! Mình đang tiết kiệm mua vé concert.)
Ben: Every dollar counts, huh? (Vậy là từng đô đều quý nhỉ?)
- Đoạn hội thoại 2:
Tina: Did you win the bet or not? (Cậu có thắng vụ cá cược không?)
Rachel: I did! Sarah guessed wrong about the movie ending. (Có chứ! Sarah đoán sai cái kết phim rồi.)
Tina: So did she pay you? (Vậy cô ấy đã trả tiền chưa?)
Rachel: Not yet, but I told her she has to pay up by tomorrow. (Chưa, nhưng mình nói cô ấy phải trả trước ngày mai.)
Tina: Haha, she probably didn’t expect to lose. (Haha, chắc cô ấy không nghĩ mình sẽ thua đâu.)
Rachel: Exactly! That’s what makes it fun. (Đúng thế! Vậy mới vui chứ!)
- Đoạn hội thoại 3
David: What happened with the parking ticket? (Chuyện cái vé phạt đỗ xe sao rồi?)
Leo: I waited too long, and now there’s a late fee. (Mình chần chừ quá lâu, giờ bị tính thêm phí trễ hạn.)
David: Oof, that’s annoying. (Trời ơi, bực thật đấy.)
Leo: Yeah, now I have to pay up an extra $30. (Ừ, giờ mình phải trả thêm 30 đô nữa.)
David: That’s rough. Lesson learned, huh? (Gắt thật. Bài học nhớ đời ha?)
Leo: For sure. No more ignoring tickets! (Nhất định rồi. Không dám phớt lờ vé nữa đâu!)
Từ đồng nghĩa với Pay up
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với pay up trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Settle | Thanh toán (nợ) | Please settle your account as soon possible. (Vui lòng thanh toán tài khoản của bạn càng sớm càng tốt.) |
Discharge | Trả (nợ) | You must discharge your debt by the end of the month. (Bạn phải trả nợ trước cuối tháng.) |
Clear | Trả hết (nợ) | He cleared his bills before leaving the country. (Anh ấy đã trả hết các hóa đơn trước khi rời khỏi đất nước.) |
Honor | Trả (hóa đơn) | The company will honor all valid invoices. (Công ty sẽ thanh toán tất cả các hóa đơn hợp lệ.) |
Liquidate | Thanh lý (nợ) | The business liquidated its liabilities. (Doanh nghiệp đã thanh lý các khoản nợ của mình.) |
Remit | Gửi tiền | The funds were remitted to his bank account. (Các khoản tiền đã được gửi vào tài khoản ngân hàng của anh ấy.) |
Xem thêm: Take Up The Baton | Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa với pay up, hãy cùng Edmicro tìm hiểu các từ trái nghĩa với cụm từ này tại bảng dưới đây:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Refuse to pay | Từ chối trả tiền | He refused to pay the fine because he thought it was unfair. (Anh ấy từ chối nộp phạt vì cho rằng điều đó không công bằng.) |
Avoid payment | ránh việc trả tiền | Some customers tried to avoid payment by leaving early. (Một số khách hàng cố tránh trả tiền bằng cách rời đi sớm.) |
Default (on a payment) | Vỡ nợ, không trả đúng hạn | The company defaulted on its loan after several missed payments. (Công ty đã vỡ nợ sau khi bỏ lỡ nhiều kỳ thanh toán.) |
Delay payment | Trì hoãn thanh toán | He kept delaying payment despite several reminders. (Anh ấy cứ trì hoãn thanh toán dù đã được nhắc nhiều lần.) |
Deny liability | Phủ nhận trách nhiệm trả tiền | The driver denied liability for the damage and refused to pay. (Tài xế phủ nhận trách nhiệm về thiệt hại và từ chối trả tiền.) |
Ignore the bill | Lờ hóa đơn, không thanh toán | She ignored the bill for weeks until they cut off her service. (Cô ấy đã lờ hóa đơn suốt nhiều tuần cho đến khi họ ngừng cung cấp dịch vụ.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Hãy điền phrasal verb phù hợp (pay back, pay off, pay up, pay out, pay in, pay for, pay down, pay over) vào chỗ trống:
- After years of studying, all her hard work finally _____ when she got accepted to Harvard.
- If you don’t _____ the money you owe me by Friday, there will be consequences.
- The insurance company refused to _____ his claim because it was fraudulent.
- We’re trying to _____ our mortgage faster by making extra payments.
- The mobsters told him to _____ by midnight or face the consequences.
- “Don’t worry about dinner – I’ll _____ it this time,” John said generously.
- You can _____ the total amount _____ six monthly installments.
- He knew he would have to _____ his crimes eventually.
Đáp án:
1. paid off | 2. pay back | 3. pay out | 4. pay down |
5. pay up | 6. pay for | 7. pay over | 8. pay for |
Như vậy, Pay up không đơn thuần là “trả tiền” mà mang sắc thái mạnh hơn – thường ám chỉ việc bị yêu cầu/áp lực phải thanh toán ngay. Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ cách dùng phrasal verb này trong từng ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống trang trọng.
Xem thêm: