Work on là gì? Bài viết sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về cách ứng dụng “work on” trong giao tiếp hàng ngày, với loạt ví dụ thực tế dễ nhớ, dễ áp dụng ngay lập tức.
Work on là gì?
Work on là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của work on:

Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Làm việc về, làm việc trên, thực hiện | – I’m working on a new project. (Tôi đang thực hiện một dự án mới.) – We need to work on improving our customer service. (Chúng ta cần làm việc để cải thiện dịch vụ khách hàng.) |
Tác động, ảnh hưởng, thuyết phục | – He’s been working on me to change my mind. (Anh ấy đang cố gắng thuyết phục tôi thay đổi ý định.) – The advertising works on people’s emotions. (Quảng cáo tác động đến cảm xúc của mọi người.) |
Cải thiện, hoàn thiện | – I need to work on my communication skills. (Tôi cần cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.) – They’re working on their relationship. (Họ đang cố gắng cải thiện mối quan hệ của họ.) |
Xem thêm: Not In The Least | Ý Nghĩa Và Những Cụm Từ Đồng Nghĩa
Work on trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ “Work on” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn hội thoại 1:
Liam: Hey, what are you doing this weekend? (Này, cuối tuần này cậu làm gì thế?)
Sophie: I need to work on my presentation for Monday. (Mình cần làm bài thuyết trình cho thứ Hai.)
Liam: Oh no, that sounds like a lot of work. (Ồ không, nghe có vẻ nhiều việc đấy.)
Sophie: It is, but I’m almost done with the slides. (Đúng vậy, nhưng mình gần xong phần slide rồi.)
Liam: Let me know if you want me to check it over. (Nếu cậu muốn mình xem qua giúp thì cứ nói nhé.)
Sophie: Thanks, I might take you up on that! (Cảm ơn, có thể mình sẽ nhờ đấy!)
- Đoạn hội thoại 2:
Daniel: You’ve really improved your guitar playing! (Cậu chơi guitar tiến bộ rõ rệt luôn đấy!)
Maya: Thanks! I’ve been working on my fingerpicking technique. (Cảm ơn! Mình đã luyện kỹ thuật gảy từng dây.)
Daniel: It shows—your sound is much smoother now. (Thấy rõ lắm – tiếng đàn mượt hơn hẳn.)
Maya: I practice at least an hour every day. (Mỗi ngày mình tập ít nhất một tiếng.)
Daniel: That kind of dedication really pays off. (Sự kiên trì như vậy chắc chắn sẽ có kết quả.)
Maya: I’m glad it’s noticeable! (Mình mừng là cậu nhận ra!)
- Đoạn hội thoại 3:
Nina: You’ve been so quiet lately. Everything okay? (Dạo này cậu trầm lặng quá. Có chuyện gì không ổn à?)
Chris: I’ve just been trying to work on myself. (Mình chỉ đang cố cải thiện bản thân thôi.)
Nina: That sounds serious—what do you mean? (Nghe có vẻ nghiêm túc đấy – ý cậu là gì?)
Chris: Just focusing on mental health and building better habits. (Mình đang tập trung vào sức khỏe tinh thần và xây dựng thói quen tốt hơn.)
Nina: That’s really admirable. Let me know if you need support. (Thật sự rất đáng ngưỡng mộ. Nếu cần mình giúp gì thì cứ nói nhé.)
Chris: I will. Thanks for understanding. (Mình sẽ nói. Cảm ơn vì đã hiểu.)
Từ đồng nghĩa với Work on
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với work on:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Improve | Cải thiện, nâng cao | She’s improving her presentation skills. (Cô ấy đang cải thiện kỹ năng thuyết trình.) |
Develop | Phát triển, hoàn thiện | He’s developing a new software. (Anh ấy đang phát triển một phần mềm mới.) |
Focus on | Tập trung vào | They’re focusing on solving this problem. (Họ đang tập trung giải quyết vấn đề này.) |
Refine | Tinh chỉnh, làm tinh tế hơn | The designer is refining the logo. (Nhà thiết kế đang tinh chỉnh logo.) |
Polish | Hoàn thiện (cho mượt mà hơn) | I need to polish my essay before submitting. (Tôi cần hoàn thiện bài luận trước khi nộp.) |
Fix | Sửa chữa | The technician is fixing the computer. (Kỹ thuật viên đang sửa máy tính.) |
Persuade | Thuyết phục (khi dùng với người) | We’re trying to persuade him to join the team. (Chúng tôi đang thuyết phục anh ấy tham gia nhóm.) |
Influence | Ảnh hưởng, tác động | The speech influenced my decision. (Bài phát biểu ảnh hưởng đến quyết định của tôi.) |
Xem thêm: Dole Out | Ý Nghĩa Và Những Cụm Từ Đồng Nghĩa
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây bao gồm các từ trái nghĩa với Work on mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Neglect | Bỏ bê, lơ là | He neglected his health for years until it became serious. (Anh ấy đã bỏ bê sức khỏe của mình trong nhiều năm cho đến khi nó trở nên nghiêm trọng.) |
Ignore | Phớt lờ, không chú ý | She ignored the warning signs and kept driving. (Cô ấy phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục lái xe.) |
Abandon | Bỏ dở, từ bỏ | They abandoned the project due to budget issues. (Họ đã bỏ dở dự án vì vấn đề ngân sách.) |
Postpone | Trì hoãn | We postponed working on the report until next week. (Chúng tôi đã hoãn làm báo cáo đến tuần sau.) |
Avoid | Tránh né | He kept avoiding the topic instead of working on it. (Anh ấy cứ tránh né chủ đề đó thay vì giải quyết nó.) |
Quit | Bỏ cuộc, dừng lại | She quit working on the novel halfway through. (Cô ấy đã bỏ dở việc viết tiểu thuyết khi mới đi được nửa chặng đường.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Điền phrasal verb phù hợp (work on, work out, work up, work through, work around, work off, work toward, work over) vào chỗ trống:
- She’s __________ a new design for the website.
- I need to __________ this puzzle before giving up.
- He __________ his anger by going for a run.
- Let’s __________ a way to finish this project faster.
- She __________ the confidence to speak in public.
- We’re __________ launching the product by December.
- The lawyer __________ every detail of the contract.
- They __________ their disagreements and found a compromise.
Đáp án:
1. working on | 2. work out | 3. works off | 4. work around |
5. worked up | 6. working toward | 7. worked over | 8. worked through |
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu hơn về phrasal verb “work on” và những sắc thái ý nghĩa phong phú của nó. Hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn đã có thêm một công cụ hữu ích để làm giàu vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Xem thêm: