On the basis of là cụm từ được dùng rất thường xuyên trong tiếng Anh. Để giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng cụm từ này, Edmicro sẽ tổng hợp những kiến thức trọng tâm nhất trong bài viết dưới đây.
On the basis of nghĩa là gì?
Cụm từ “on the basis of” có nghĩa là “dựa trên” hoặc “theo cơ sở của”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó được xác định hoặc quyết định dựa trên một nguyên tắc, lý do, hoặc thông tin cụ thể nào đó.

Ví dụ:
- The decision was made on the basis of the evidence presented in court. (Quyết định được đưa ra dựa trên các bằng chứng được trình bày tại tòa án.)
- Students are selected on the basis of their academic performance. (Học sinh được chọn dựa trên thành tích học tập của họ.)
- The project was funded on the basis of its potential impact on the community. (Dự án được tài trợ dựa trên tiềm năng ảnh hưởng của nó đến cộng đồng.)
Xem thêm: Hustle And Bustle | Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Bài Tập Vận Dụng
Phân biệt On the basis of và Based on
Dưới đây là 2 đoạn hội thoại giúp bạn so sánh cách dùng “on the basis of” (trang trọng) và “based on” (tự nhiên hơn trong văn nói). Cả hai cách đều đúng, nhưng cách dùng sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
- Đoạn hội thoại 1: Văn nói thường ngày
Emma: Did you hear that Alex got the scholarship?
Tom: Yeah, I heard!
Emma: Do you know how they chose him?
Tom: I think it was based on his academic performance.
Emma: Makes sense. He’s always top of the class.
-> Tự nhiên, phù hợp với văn nói hàng ngày.
- Đoạn hội thoại 2: Trang trọng hơn (phỏng vấn hoặc hội nghị)
Interviewer: What criteria were used in the selection process?
Panelist: The applicants were evaluated on the basis of their leadership skills and community involvement.
Interviewer: That’s a solid approach.
Panelist: Yes, we wanted to ensure fairness and transparency.
-> Trang trọng, phù hợp với văn nói chuyên nghiệp, học thuật.
On the basis of đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Based on | Dựa trên một yếu tố hoặc cơ sở nào đó | The decision was made based on the latest market analysis. (Quyết định được đưa ra dựa trên phân tích thị trường mới nhất.) |
According to | Theo như (dựa trên thông tin từ một nguồn cụ thể) | According to the report, sales have increased by 20%. (Theo báo cáo, doanh số đã tăng 20%.) |
By virtue of | Nhờ vào, bởi vì một lý do hoặc phẩm chất nào đó | She got the promotion by virtue of her hard work and dedication. (Cô ấy được thăng chức nhờ vào sự chăm chỉ và tận tâm của mình.) |
Due to | Bởi vì, do một nguyên nhân cụ thể nào đó | The project was delayed due to unforeseen circumstances. (Dự án bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được.) |
As a result of | Kết quả của một hành động hoặc sự kiện nào đó | As a result of the economic crisis, many businesses had to shut down. (Do khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp đã phải đóng cửa.) |
On account of | Vì lý do gì đó (thường mang nghĩa trang trọng) | The flight was canceled on account of bad weather. (Chuyến bay bị hủy do thời tiết xấu.) |
In light of | Xét đến, cân nhắc một yếu tố mới | In light of recent events, we need to review our policies. (Xét đến những sự kiện gần đây, chúng ta cần xem xét lại chính sách của mình.) |
Owing to | Do, bởi vì (tương tự “due to”, mang sắc thái trang trọng) | Owing to his extensive experience, he was chosen for the position. (Do kinh nghiệm dày dặn của anh ấy, anh ấy đã được chọn vào vị trí này.) |
In view of | Xét đến (thường dùng trong bối cảnh trang trọng, chính thức) | In view of the new regulations, the company must adjust its procedures. (Xét đến các quy định mới, công ty phải điều chỉnh quy trình của mình.) |
Xem thêm: Forbid To V Hay Ving | Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa với On the basis of mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Without regard to | Không quan tâm, không xét đến một yếu tố nào đó | The policy applies to everyone without regard to nationality. (Chính sách này áp dụng cho tất cả mọi người mà không xét đến quốc tịch.) |
Regardless of | Bất kể, không phụ thuộc vào yếu tố nào đó | They hired the best candidate regardless of age or gender. (Họ tuyển dụng ứng viên tốt nhất mà không quan tâm đến tuổi tác hay giới tính.) |
Independently of | Không phụ thuộc vào điều gì | The research was conducted independently of government funding. (Nghiên cứu được thực hiện mà không phụ thuộc vào nguồn tài trợ của chính phủ.) |
Irrespective of | Không xét đến, bất chấp yếu tố nào đó | Everyone is entitled to equal treatment irrespective of their background. (Mọi người đều có quyền được đối xử bình đẳng bất kể xuất thân của họ.) |
Unrelated to | Không liên quan đến điều gì | Her decision was completely unrelated to financial concerns. (Quyết định của cô ấy hoàn toàn không liên quan đến các vấn đề tài chính.) |
Contrary to | Trái ngược với một căn cứ hoặc cơ sở nào đó | Contrary to expectations, the new product was not successful. (Trái với kỳ vọng, sản phẩm mới không thành công.) |
In defiance of | Bất chấp, không tuân theo một quy tắc hoặc nguyên tắc nào đó | He continued his work in defiance of the official ban. (Anh ấy vẫn tiếp tục công việc của mình bất chấp lệnh cấm chính thức.) |
Not based on | Không dựa trên bất kỳ yếu tố nào | Their accusations were not based on any solid evidence. (Những cáo buộc của họ không dựa trên bất kỳ bằng chứng xác thực nào.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất:
Câu 1: The scholarship was awarded __________ academic excellence.
a) regardless of | b) in defiance of | c) on the basis of | d) contrary to |
Câu 2: The decision was made __________ the latest research findings.
a) independently of | b) based on | c) without regard to | d) irrespective of |
Câu 3: The company promoted her __________ her outstanding performance.
a) owing to | b) unrelated to | c) not based on | d) regardless of |
Câu 4: __________ recent changes in the law, the organization has updated its policies.
a) Without regard to | b) Contrary to | c) In light of | d) Independently of |
Câu 5: The event was canceled __________ bad weather conditions.
a) irrespective of | b) due to | c) in defiance of | d) contrary to |
Câu 6: She was selected for the role __________ her excellent leadership skills.
a) by virtue of | b) unrelated to | c) in defiance of | d) not based on |
Câu 7: __________ the evidence provided, the court ruled in favor of the defendant.
a) Independently of | b) Contrary to | c) Without regard to | d) On account of |
Câu 8: The rules should be applied fairly, __________ race, gender, or background.
a) on account of | b) regardless of | c) according to | d) as a result of |
Đáp án:
1. C | 2. B | 3. A | 4. C |
5. B | 6. A | 7. D | 8. B |
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cụm từ On the basis of. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: