Set out là gì là một câu hỏi thường gặp đối với những người học tiếng Anh, bởi cụm động từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các nghĩa phổ biến của “set out”.
Set out là gì?
Set out là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của set out:

Bắt đầu một cuộc hành trình hoặc một nhiệm vụ:
Nghĩa này được sử dụng khi ai đó bắt đầu một chuyến đi hoặc một công việc nào đó.
Ví dụ:
- They set out on a long journey. (Họ bắt đầu một cuộc hành trình dài.)
- She set out to write a novel. (Cô ấy bắt đầu viết một cuốn tiểu thuyết.)
2. Sắp xếp hoặc trình bày một cái gì đó một cách rõ ràng và có tổ chức:
Nghĩa này thường được sử dụng trong văn bản hoặc khi ai đó giải thích một kế hoạch hoặc một ý tưởng.
Ví dụ:
- The report sets out the company’s financial results. (Báo cáo trình bày kết quả tài chính của công ty.)
- He set out his plans for the future. (Anh ấy trình bày kế hoạch của mình cho tương lai.)
3. Bày ra, sắp xếp thứ gì đó cho người khác xem hoặc sử dụng:
Nghĩa này thường liên quan đến việc sắp xếp đồ vật hoặc thông tin.
Ví dụ:
- She set out the books on the table. (Cô ấy bày những cuốn sách lên bàn.)
- The market was filled with fresh vegetables set out on tables. (Chợ đầy rau quả tươi được bày trên bàn.)
Xem thêm: Come To Terms With | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Các Từ Đồng Nghĩa
Set out trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa từ “Set out” giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này:
- Đoạn hội thoại 1: (bắt đầu hành trình)
Anna: What time are you leaving for the mountain hike? (Mấy giờ cậu khởi hành đi leo núi vậy?)
Jake: We’ll set out around 5 a.m. to catch the sunrise. (Bọn mình sẽ lên đường khoảng 5 giờ sáng để kịp ngắm bình minh.)
Anna: That’s super early! (Sớm thế!)
Jake: I know, but it’ll be worth it. (Biết là vậy, nhưng chắc đáng mà.)
Anna: Don’t forget to take snacks and water. (Đừng quên mang theo đồ ăn nhẹ và nước nhé.)
Jake: Already packed! (Đóng gói hết rồi!)
- Đoạn hội thoại 2: (bắt đầu một mục tiêu)
Liam: So how did your new business idea come about? (Ý tưởng kinh doanh mới của cậu xuất phát từ đâu vậy?)
Maya: I set out to create something that helps busy parents. (Mình bắt đầu với mục tiêu tạo ra thứ gì đó giúp các bậc cha mẹ bận rộn.)
Liam: That’s awesome. What’s the product? (Nghe hay đấy. Sản phẩm là gì vậy?)
Maya: It’s a smart planner with reminders for kids’ activities. (Một cuốn sổ thông minh có nhắc nhở các hoạt động của trẻ.)
Liam: Genius! I could use that too. (Quá tuyệt! Mình cũng cần một cái như thế.)
Maya: You’re not the only one who said that! (Cậu không phải người đầu tiên nói vậy đâu!)
- Đoạn hội thoại 3: (bắt đầu thực hiện kế hoạch)
Tom: What are your goals for this year? (Mục tiêu năm nay của cậu là gì?)
Jenny: I’ve set out to learn Spanish and travel to South America. (Mình đã bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha và lên kế hoạch du lịch Nam Mỹ.)
Tom: That’s a big plan! How’s it going so far? (Kế hoạch lớn đó! Mọi thứ đến đâu rồi?)
Jenny: I’m taking online classes and saving money. (Mình đang học online và tiết kiệm tiền.)
Tom: Sounds like you’re on track. (Có vẻ cậu đang đi đúng hướng.)
Jenny: Fingers crossed I stick with it! (Cầu trời mình không bỏ ngang!)
Từ đồng nghĩa với Set out
Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với set out:

Nghĩa | Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bắt đầu hành trình | Depart | We departed at dawn. (Chúng tôi lên đường từ lúc bình minh.) |
Embark on | They embarked on a journey across Asia. (Họ bắt đầu hành trình xuyên châu Á.) | |
Head out | Let’s head out before traffic gets bad. (Hãy lên đường trước khi kẹt xe.) | |
Bắt đầu nhiệm vụ/mục tiêu | Begin | She began her research last month. (Cô ấy bắt đầu nghiên cứu từ tháng trước.) |
Commence | The ceremony commenced at noon. (Buổi lễ bắt đầu lúc 12 giờ.) | |
Undertake | He undertook the task with enthusiasm. (Anh ấy bắt tay vào nhiệm vụ đầy hứng khởi.) | |
Trình bày/giải thích | Present | The report presents the data clearly. (Báo cáo trình bày dữ liệu rõ ràng.) |
Outline | She outlined her plan in the meeting. (Cô ấy phác thảo kế hoạch trong cuộc họp.) | |
Describe | The manual describes the steps in detail. (Hướng dẫn mô tả các bước chi tiết.) | |
Sắp xếp/bố trí | Arrange | He arranged the books on the shelf. (Anh ấy sắp xếp sách lên kệ.) |
Display | The museum displays artifacts neatly. (Bảo tàng trưng bày hiện vật gọn gàng.) |
Xem thêm: Work On | Ý Nghĩa Và Các Từ Đồng Nghĩa Với Work On
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa với set out, hãy cùng Edmicro tìm hiểu các từ trái nghĩa với cụm từ này tại bảng dưới đây:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give up | Từ bỏ | She gave up before she even started writing the book. (Cô ấy đã từ bỏ trước cả khi bắt đầu viết cuốn sách.) |
Stay | Ở lại | Everyone went hiking, but I decided to stay and relax at the cabin. (Mọi người đi leo núi, nhưng tôi quyết định ở lại và thư giãn trong cabin.) |
Quit | Bỏ cuộc | He quit the project halfway instead of setting out to finish it. (Anh ấy bỏ dở dự án giữa chừng thay vì bắt đầu thực hiện cho xong.) |
Delay | Trì hoãn | We delayed our trip due to bad weather. (Chúng tôi đã trì hoãn chuyến đi vì thời tiết xấu.) |
Postpone | Hoãn lại | They postponed setting out on their journey until next week. (Họ đã hoãn việc bắt đầu hành trình đến tuần sau.) |
Abandon | Bỏ dở, từ bỏ giữa chừng | The team abandoned the expedition after several setbacks. (Nhóm đã từ bỏ chuyến thám hiểm sau một vài trở ngại.) |
Bài tập vận dụng set out là gì
Bài tập 1: Viết lại câu dùng cụm từ “set out”, không làm thay đổi nghĩa.
- He began his journey to the south very early in the morning.
→ ______________________________ - They started working on the project last month.
→ ______________________________ - She left home with a plan to become an actress.
→ ______________________________ - We began to climb the mountain at dawn.
→ ______________________________ - I started learning Japanese two years ago.
→ ______________________________
Bài tập 2: Nối cột A với nghĩa tương ứng trong cột B.
1. Set out | A. Từ bỏ, đầu hàng |
2. Give up | B. Trì hoãn |
3. Set out | C. Bắt đầu hành trình hoặc kế hoạch |
4. Abandon | D. Bỏ dở giữa chừng |
5. Postpone | E. Bắt đầu thực hiện điều gì đó một cách có mục tiêu |
Đáp án:
Bài tập 1: Viết lại câu
- He set out on his journey to the south very early in the morning.
- They set out to work on the project last month.
- She set out to become an actress when she left home.
- We set out to climb the mountain at dawn.
- I set out to learn Japanese two years ago.
Bài tập 2: Nối từ với định nghĩa
1 – C: Set out = Bắt đầu hành trình hoặc kế hoạch
2 – A: Give up = Từ bỏ, đầu hàng
3 – E: Set out = Bắt đầu thực hiện điều gì đó một cách có mục tiêu
4 – D: Abandon = Bỏ dở giữa chừng
5 – B: Postpone = Trì hoãn
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã trả lời được câu hỏi Set out là gì. Hãy tự tin áp dụng những kiến thức này vào thực tế để sử dụng “set out” một cách hiệu quả và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.
Xem thêm: